![]() Fran Tomek 9 | |
![]() Matej Poplatnik 36 | |
![]() Matej Poplatnik 68 | |
![]() Nik Omladic (Thay: Isaac Matondo) 73 | |
![]() Denis Popovic (Thay: Di Mateo Lovric) 73 | |
![]() Lan Vidmar (Thay: Kamil Manseri) 79 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Lan Stravs) 84 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 84 | |
![]() Jean-Pierre Longonda (Thay: Fran Tomek) 86 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Koper
số liệu thống kê

NK Bravo

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Koper
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Ange Caumenan N'Guessan (4), Christalino Atemona (3), Mark Spanring (5), Gasper Jovan (24), Lan Stravs (21), Vénuste Baboula (11), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Jakoslav Stankovic (30), Matej Poplatnik (15), Beno Selan (6)
Koper: Luka Bas (73), Veljko Mijailovic (32), Maj Mittendorfer (15), Felipe Curcio (3), Ahmed Franck Sidibe (48), Di Mateo Lovric (35), Toni Domgjoni (8), Omar El Manssouri (10), Kamil Manseri (99), Fran Tomek (33), Isaac Matondo (45)
Thay người | |||
84’ | Ghislain Vnuste Baboula Matic Ivansek | 73’ | Di Mateo Lovric Denis Popovic |
84’ | Lan Stravs Sandi Nuhanovic | 73’ | Isaac Matondo Nik Omladic |
79’ | Kamil Manseri Lan Vidmar | ||
86’ | Fran Tomek Jean-Pierre Longonda |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Likar | Metod Jurhar | ||
Nemanja Jaksic | Tadej Bonaca | ||
Matic Ivansek | Aljaz Zalaznik | ||
Rok Kopatin | Dominik Ivkic | ||
Luka Dakic | Zulic | ||
David Stojanoski | Lan Vidmar | ||
Sandi Nuhanovic | Timotej Brkic | ||
Marin Baturina | Denis Popovic | ||
Jean-Pierre Longonda | |||
Nik Omladic | |||
Damjan Bohar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại