Trực tiếp kết quả NK Bravo vs Koper hôm nay 10-12-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 10/12

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

0 : 1

Koper

Koper

Hiệp một: 0-1
T7, 19:00 10/12/2022
Vòng 20 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrej Kotnik
43
Nikola Krajinovic (Thay: Andrej Kotnik)
46
Matej Palcic (Thay: Anis Jasaragic)
64
Ivan Novoselec
76
Nsana Claudelion Etienne Simon
80
Zan Benedicic (Thay: Omar Correia)
81
Loren Maruzin (Thay: Tamar Svetlin)
81
Rene Hrvatin (Thay: Luka Kambic)
90

Thống kê trận đấu NK Bravo vs Koper

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
Koper
Koper
9 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 45
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/09 - 2021
H1: 0-0
28/11 - 2021
H1: 1-2
14/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
12/05 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
22/05 - 2022
H1: 0-0
24/07 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 1-0
10/12 - 2022
H1: 0-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
18/08 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 1-0
26/02 - 2024
H1: 0-0
22/04 - 2024
H1: 0-0
13/08 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 2-1
22/02 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
21/07 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/12 - 2025
VĐQG Slovenia
30/11 - 2025
24/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
28/10 - 2025
VĐQG Slovenia
24/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
05/12 - 2025
H1: 1-1
30/11 - 2025
H1: 1-1
22/11 - 2025
H1: 2-0
07/11 - 2025
H1: 2-1
02/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-0
20/10 - 2025
H1: 1-0
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
21/09 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1813413243T H T H T
2MariborMaribor189451131T H H T B
3KoperKoper18945831T B T H T
4NK BravoNK Bravo18846628B H B B T
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana18747025B T H T B
6AluminijAluminij18747-525B T B H T
7RadomljeRadomlje18747-525T H T B T
8MuraMura18369-915H T B B B
9PrimorjePrimorje184311-1715B B T H B
10DomzaleDomzale183312-2112H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow