Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs Koper hôm nay 10-12-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 10/12

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

0 : 1

Koper

Koper

Hiệp một: 0-1
T7, 19:00 10/12/2022
Vòng 20 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrej Kotnik
43
Nikola Krajinovic (Thay: Andrej Kotnik)
46
Matej Palcic (Thay: Anis Jasaragic)
64
Ivan Novoselec
76
Nsana Claudelion Etienne Simon
80
Zan Benedicic (Thay: Omar Correia)
81
Loren Maruzin (Thay: Tamar Svetlin)
81
Rene Hrvatin (Thay: Luka Kambic)
90

Thống kê trận đấu NK Bravo vs Koper

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
Koper
Koper
9 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 45
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/09 - 2021
H1: 0-0
28/11 - 2021
H1: 1-2
14/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
12/05 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
22/05 - 2022
H1: 0-0
24/07 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 1-0
10/12 - 2022
H1: 0-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
18/08 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 1-0
26/02 - 2024
H1: 0-0
22/04 - 2024
H1: 0-0
13/08 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 2-1
22/02 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
21/07 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
21/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0
29/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-2
03/08 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1110102731T H T T T
2MariborMaribor11623720B T T B T
3NK BravoNK Bravo11533618T H T T H
4KoperKoper11524317B H T B B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana11524017T B B T H
6AluminijAluminij11524-217T B B T H
7RadomljeRadomlje11416-1113B T H B B
8PrimorjePrimorje11326-511H T B B T
9MuraMura11146-77H B H B H
10DomzaleDomzale11119-184B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow