Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs Koper hôm nay 10-12-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 10/12

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

0 : 1

Koper

Koper

Hiệp một: 0-1
T7, 19:00 10/12/2022
Vòng 20 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrej Kotnik
43
Nikola Krajinovic (Thay: Andrej Kotnik)
46
Matej Palcic (Thay: Anis Jasaragic)
64
Ivan Novoselec
76
Nsana Claudelion Etienne Simon
80
Zan Benedicic (Thay: Omar Correia)
81
Loren Maruzin (Thay: Tamar Svetlin)
81
Rene Hrvatin (Thay: Luka Kambic)
90

Thống kê trận đấu NK Bravo vs Koper

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
Koper
Koper
9 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 45
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/09 - 2021
H1: 0-0
28/11 - 2021
H1: 1-2
14/03 - 2022
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
12/05 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
22/05 - 2022
H1: 0-0
24/07 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 1-0
10/12 - 2022
H1: 0-1
02/04 - 2023
H1: 1-0
18/08 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 1-0
26/02 - 2024
H1: 0-0
22/04 - 2024
H1: 0-0
13/08 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 2-1
22/02 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-1
28/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
19/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
15/05 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
05/05 - 2025
H1: 0-0
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana35211044373T H B H T
2MariborMaribor35191063367T T H T H
3KoperKoper3518982363T H T T H
4NK CeljeNK Celje3517992560H T H B T
5NK BravoNK Bravo3514129854B H T T H
6PrimorjePrimorje35101015-2140H H B B T
7MuraMura359818-1235B H B H B
8RadomljeRadomlje3510520-3135B B T B B
9DomzaleDomzale357721-3128B H B T H
10NaftaNafta3551020-3725H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow