![]() Gasper Jovan 36 | |
![]() Martin Pecar 40 | |
![]() Wisdom Sule (Thay: Adriano Bloudek) 54 | |
![]() Gasper Jovan 58 | |
![]() (Pen) Emir Saitoski 58 | |
![]() Aldin Jakupovic (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 64 | |
![]() David Stojanoski (Thay: Jakoslav Stankovic) 64 | |
![]() Petar Petrisko (Thay: Filip Kosi) 70 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Martin Pecar) 75 | |
![]() Ivijan Svrznjak (Thay: Marko Simonic) 81 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Emir Saitoski) 81 | |
![]() Matej Poplatnik (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo) 90 | |
![]() Tais Sabotic (Thay: Sandi Nuhanovic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Aluminij
số liệu thống kê

NK Bravo

Aluminij
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Aluminij
NK Bravo: Uros Likar (13), Christalino Atemona (3), Marwann N'Zuzi (68), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Kenan Toibibou (23), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Beno Selan (6)
Aluminij: Matjaz Rozman (22), Vid Koderman (42), Aleksandar Zeljkovic (3), Rok Schaubach (4), Amir Feratovic (5), Filip Kosi (17), Tomislav Jagic (14), Marko Simonic (66), Adriano Bloudek (9), Emir Saitoski (10), Behar Feta (11)
Thay người | |||
64’ | Ghislain Vnuste Baboula Aldin Jakupovic | 54’ | Adriano Bloudek Wisdom Sule |
64’ | Jakoslav Stankovic David Stojanoski | 70’ | Filip Kosi Petar Petrisko |
75’ | Martin Pecar Lovre Kulusic | 81’ | Emir Saitoski Gasper Pecnik |
90’ | Gidado Victor Ntino-Emo Matej Poplatnik | 81’ | Marko Simonic Ivijan Svrznjak |
90’ | Sandi Nuhanovic Tais Sabotic |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovre Kulusic | Omar Kocar | ||
Aldin Jakupovic | Nal Lan Koren | ||
Matej Poplatnik | Rok Maher | ||
Tais Sabotic | Gasper Pecnik | ||
David Stojanoski | Jan Petek | ||
Rok Kopatin | Petar Petrisko | ||
Mark Kerin | Simon Rogina | ||
Borna Buljan | Andrej Stamenkovic | ||
Job Brecelj | Wisdom Sule | ||
Ivijan Svrznjak | |||
Miklos Barnabas Tanyi | |||
Domen Zajsek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại