Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Nigeria vs South Africa hôm nay 08-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 08/6

Kết thúc

Nigeria

Nigeria

1 : 1

South Africa

South Africa

Hiệp một: 0-1
T7, 02:00 08/06/2024
Vòng 3 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bright Osayi-Samuel
15
Themba Zwane
29
Aubrey Maphosa Modiba
32
Fisayo Dele-Bashiru
46
Khuliso Mudau
48
Siyabonga Ngezana
56
Alhassan Yusuf (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)
61
Samuel Chukwueze (Thay: Kelechi Iheanacho)
67
Oswin Appollis (Thay: Elias Mokwana)
71
Lyle Foster (Thay: Iqraam Rayners)
71
Thapelo Morena (Thay: Percy Tau)
79
Raphael Onyedika (Thay: Semi Ajayi)
80
Terem Moffi (Thay: Paul Onuachu)
80
Thapelo Morena (Thay: Percy Tau)
85
Bathusi Aubaas (Thay: Themba Zwane)
88

Đội hình xuất phát Nigeria vs South Africa

Thay người
61’
Fisayo Dele-Bashiru
Alhassan Yusuf
71’
Elias Mokwana
Oswin Appollis
67’
Kelechi Iheanacho
Samuel Chukwueze
71’
Iqraam Rayners
Lyle Foster
80’
Semi Ajayi
Raphael Onyedika
79’
Percy Tau
Thapelo Morena
80’
Paul Onuachu
Terem Moffi
88’
Themba Zwane
Bathusi Aubaas
Cầu thủ dự bị
Olorunleke Ojo
Ricardo Goss
Raphael Onyedika
Veli Mothwa
Victor Boniface
Nkosinathi Sibisi
Frank Onyeka
Spiwe Given Msimango
Alhassan Yusuf
Thapelo Morena
Samuel Chukwueze
Oswin Appollis
Chidozie Awaziem
Bathusi Aubaas
Terem Moffi
Lyle Foster
Ibrahim Olawoyin
Relebohile Mofokeng
Kenneth Igboke
Nyiko Mobbie
Ismaila Sodiq
Jayden Adams
Maduka Okoye
Patrick Maswanganyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
11/07 - 2019
08/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/06 - 2024
09/09 - 2025

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-0
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0
06/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025
28/07 - 2025
31/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây South Africa

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
19/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
08/08 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow