Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Nigeria vs Lesotho hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Nigeria

Nigeria

1 : 1

Lesotho

Lesotho

Hiệp một: 0-0
T5, 23:00 16/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tshwarelo Bereng
14
Sera Motebang (Thay: Thabiso Brown)
46
Semi Ajayi
54
Motlomelo Mkwanazi
56
Moses Simon (Thay: Ademola Lookman)
59
Terem Moffi (Thay: Taiwo Awoniyi)
59
Semi Ajayi
67
Neo Mokhachane (Thay: Tsepang Sefali)
70
Motlomelo Mkwanazi
72
Joe Aribo (Thay: Frank Onyeka)
73
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Jamilu Collins)
73
Motete Mohai
80
Tsepo Toloane (Thay: Thabo Lesaoana)
84
Bokang Sello (Thay: Jane Thabantso)
84
Ola Aina (Thay: Bright Osayi-Samuel)
84

Thống kê trận đấu Nigeria vs Lesotho

số liệu thống kê
Nigeria
Nigeria
Lesotho
Lesotho
5 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nigeria vs Lesotho

Thay người
59’
Taiwo Awoniyi
Terem Moffi
46’
Thabiso Brown
Sera Motebang
59’
Ademola Lookman
Moses Simon
70’
Tsepang Sefali
Neo Mokhachane
73’
Frank Onyeka
Joe Aribo
84’
Jane Thabantso
Bokang Sello
73’
Jamilu Collins
O Bruno
84’
Thabo Lesaoana
Tsepo Toloane
84’
Bright Osayi-Samuel
Ola Aina
Cầu thủ dự bị
Olorunleke Ojo
Teboho Ratibisi
Ola Aina
Sera Motebang
Raphael Onyedika
Bokang Sello
Terem Moffi
Teboho Letsema
Joe Aribo
Neo Mokhachane
Nathan Tella
Mohlomi Makhetha
Moses Simon
Katleho Makateng
Umar Sadiq
Lehlohonolo Fothoane
Chidozie Awaziem
Rethabile Mokokoane
O Bruno
Tsepo Toloane
Kenneth Omeruo
Rethabile Senkoto
Amas Obasogie
Mosoeu Seahlolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 0-0
10/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
13/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 3-0
14/10 - 2025
H1: 2-0
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0
06/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025

Thành tích gần đây Lesotho

Giao hữu
18/11 - 2025
H1: 0-1
15/11 - 2025
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
10/09 - 2025
H1: 3-0
05/09 - 2025
25/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow