Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Nigeria vs Cape Verde hôm nay 16-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 16/11

Kết thúc

Nigeria

Nigeria

1 : 1

Cape Verde

Cape Verde

Hiệp một: 1-1
T3, 23:00 16/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Victor Osimhen
1
Stopira
5
Wilfred Ndidi
16
Leon Balogun
85

Thống kê trận đấu Nigeria vs Cape Verde

số liệu thống kê
Nigeria
Nigeria
Cape Verde
Cape Verde
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nigeria vs Cape Verde

Thay người
68’
Moses Simon
Abdullahi Shehu
60’
Jeffry Fortes
Willy Semedo
78’
Joe Aribo
Frank Onyeka
60’
Jamiro Monteiro
Nuno Borges
78’
Odion Ighalo
Kelechi Iheanacho
66’
Kenny Santos
Erikson Lima
89’
Victor Osimhen
Paul Onuachu
66’
Patrick Andrade
Gilson Tavares
76’
Joao Paulino
Vagner
Cầu thủ dự bị
Zaidu Sanusi
Erikson Lima
Abdullahi Shehu
Diney
Chidera Ejuke
Willis Furtado
Frank Onyeka
Gilson Tavares
Kevin Akpoguma
Dylan Tavares
Ahmed Musa
Steve Furtado
Kenneth Omeruo
Vagner
Paul Onuachu
Willy Semedo
Samuel Chukwueze
Marco Soares
Kelechi Iheanacho
Nuno Borges
John Noble
Dylan Silva
Daniel Akpeyi
Marcio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/09 - 2021
16/11 - 2021

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 2-0
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
13/08 - 2025
H1: 2-0
06/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025
28/07 - 2025
31/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Cape Verde

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
03/06 - 2025
29/05 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow