Nigeria có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này trong phần sân của Ả Rập Xê Út không?
Amar Hamed Al Yuhaybi 4 | |
Amar Al-Yuhaybi 4 | |
Salihu Nasiru 10 | |
Amar Al-Yuhaybi 21 | |
Saud Haroun 37 | |
Amos Ochoche 38 | |
Talal Haji (Thay: Ziyad Al Ghamdi) 46 | |
Talal Haji 50 | |
Charles Adah Agada (Thay: Kparobo Arierhi) 60 | |
Haruna Aliyu (Thay: Ahmed Akinyele) 60 | |
Emmanuel Ekele (Thay: Salihu Nasiru) 70 | |
Sani Suleiman 75 | |
Eyad Houssa (Thay: Amar Al-Yuhaybi) 82 | |
Abduljelil Kamaldeen (Thay: Israel Isaac Ayuma) 84 | |
Orseer Achihi (Thay: Sani Suleiman) 84 | |
Azuka Alatan (Thay: Odinaka Okoro) 86 | |
Orseer Achihi (Thay: Sani Suleiman) 86 | |
Abdulmalik Al Harbi (Thay: Farha Al-Shamrani) 89 | |
(Pen) Daniel Bameyi 90+4' | |
Mohammed Barnawi 90+6' |
Thống kê trận đấu Nigeria U20 vs U20 Arabia Saudi


Diễn biến Nigeria U20 vs U20 Arabia Saudi
Mohammed Ali Barnawi (Ả Rập Xê Út) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Nigeria được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Ả Rập Xê Út có một quả phát bóng từ cầu môn.
Ả Rập Xê Út sẽ thực hiện một tình huống ném biên trong lãnh thổ Nigeria.
VÀ A A A O O O! Daniel Bameyi đưa Nigeria vượt lên dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 3-2.
Liệu Nigeria có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ả Rập Xê Út không?
Phát bóng lên cho Ả Rập Xê Út tại Estadio Fiscal.
Marcos Alexandre Souza Soares (Ả Rập Xê Út) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Abdulmalik Al-Harbi vào thay cho Farhah Ali Alshamrani.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho Nigeria được hưởng quả ném biên ở phần sân của Ả Rập Xê Út.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho Nigeria được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ả Rập Xê Út được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Azuka Alatan vào sân thay cho Odinaka Emmanuel Okoro của Nigeria.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nigeria ở phần sân nhà.
Aliyu Zubairu thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Fiscal với Abduljelil Mustapha Kamaldeen thay thế Israel Isaac Ayuma.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nigeria ở phần sân nhà.
Ả Rập Xê Út được hưởng một quả phạt góc.
Ả Rập Xê Út thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Eyad Sidi M Houssa thay thế Amar Hamed Al Yuhaybi.
Nigeria thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Ả Rập Xê Út.
Ả Rập Xê Út được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho một quả ném biên cho Ả Rập Xê Út trong phần sân của Nigeria.
Đội hình xuất phát Nigeria U20 vs U20 Arabia Saudi
Nigeria U20: Ebenezar Ifeanyi Harcourt (1)
U20 Arabia Saudi: Hamed Al-Shanqiti (1)
| Thay người | |||
| 60’ | Ahmed Akinyele Haruna Aliyu | 46’ | Ziyad Al Ghamdi Talal Haji |
| 60’ | Kparobo Arierhi Charles Adah Agada | 82’ | Amar Al-Yuhaybi Eyad Sidi M Houssa |
| 70’ | Salihu Nasiru Emmanuel Ekele | 89’ | Farha Al-Shamrani Abdulmalik Al-Harbi |
| 86’ | Odinaka Okoro Azuka Alatan | ||
| 86’ | Sani Suleiman Orseer Achihi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Rufai Abubakar | Mahmoud Essa Alburayah | ||
Clinton Ezekiel Andy | Abdulrahman Alghamdi | ||
Azuka Alatan | Saud Mahmoud Al-Tumbkti | ||
Haruna Aliyu | Abdullah Fahad D Alsahli | ||
Abduljelil Mustapha Kamaldeen | Saleh Barnawi | ||
Orseer Achihi | Eyad Sidi M Houssa | ||
Emmanuel Ekele | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Auwal Ibrahim | Talal Haji | ||
Charles Adah Agada | Ramez Zaid Alattar | ||
Abdullahi Shiitu Ele | |||
Nhận định Nigeria U20 vs U20 Arabia Saudi
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nigeria U20
Thành tích gần đây U20 Arabia Saudi
Bảng xếp hạng U20 World Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H | |
| 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
