Phạt góc cho Nigeria tại Estadio Fiscal.
![]() (VAR check) 22 | |
![]() Kener Gonzalez 51 | |
![]() Joel Canchimbo 53 | |
![]() Jhon Renteria (Thay: Jose Antonio Cavadia Pedraza) 60 | |
![]() Royner Benitez (Thay: Oscar Perea) 60 | |
![]() Jhon Renteria (Thay: Jose Cavadia) 60 | |
![]() Azuka Alatan (Thay: Odinaka Okoro) 80 | |
![]() Emilio Aristizabal (Thay: Neyser Villarreal) 81 | |
![]() Joel Romero (Thay: Joel Canchimbo) 81 | |
![]() (Pen) Daniel Bameyi 86 | |
![]() Charles Adah Agada (Thay: Kparobo Arierhi) 90 | |
![]() Emmanuel Ekele (Thay: Israel Isaac Ayuma) 90 | |
![]() Julian Bazan (Thay: Elkin Rivero) 90 | |
![]() Sani Suleiman 90+3' |
Thống kê trận đấu Nigeria U20 vs Colombia U20


Diễn biến Nigeria U20 vs Colombia U20
Colombia đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

Suleman Sani (Nigeria) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho Nigeria được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nigeria có một quả ném biên nguy hiểm.
Cesar Torres (Colombia) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Julian Bazan thay thế Elkin Rivero.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin cho Colombia hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Nigeria được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Daniel Bameyi ghi bàn từ chấm phạt đền để cân bằng tỷ số 1-1.
Emilio Aristizabal thay thế Neisser Villarreal cho Colombia tại Estadio Fiscal.
Cesar Torres (Colombia) đã rút Joel Canchimbo ra khỏi sân, người dường như đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là một chấn thương. Joel Sebastin Romero Hurtado là người thay thế.
Colombia có một quả phát bóng lên.
Liệu Nigeria có thể tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?
Joel Canchimbo của Colombia đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Nigeria thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Azuka Alatan thay thế Odinaka Emmanuel Okoro.
Joel Canchimbo bị ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho một quả ném biên của Colombia ở phần sân của Nigeria.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho một quả ném biên của Nigeria ở phần sân của Colombia.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin cho Nigeria hưởng quả phát bóng lên.
Tại Talca, Colombia tấn công qua Joel Canchimbo. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đá phạt cho Nigeria.
Đội hình xuất phát Nigeria U20 vs Colombia U20
Nigeria U20: Ebenezar Ifeanyi Harcourt (1)
Colombia U20: Jordan Garcia (1)
Thay người | |||
80’ | Odinaka Okoro Azuka Alatan | 60’ | Oscar Perea Royner Benitez |
90’ | Israel Isaac Ayuma Emmanuel Ekele | 60’ | Jose Cavadia Jhon Renteria |
90’ | Kparobo Arierhi Charles Adah Agada | 81’ | Joel Canchimbo Joel Sebastian Romero |
81’ | Neyser Villarreal Emilio Aristizabal | ||
90’ | Elkin Rivero Julian Bazan |
Cầu thủ dự bị | |||
Rufai Abubakar | Alexei Rojas | ||
Clinton Ezekiel Andy | Luis Mena | ||
Azuka Alatan | Weimar Vivas | ||
Abduljelil Mustapha Kamaldeen | Luis Miguel Landazuri | ||
Orseer Achihi | Royner Benitez | ||
Emmanuel Ekele | Jordan Barrera | ||
Auwal Ibrahim | Joel Sebastian Romero | ||
Charles Adah Agada | Emilio Aristizabal | ||
Abdullahi Shiitu Ele | Jhon Renteria | ||
Ahmed Akinyele | Julian Bazan |
Nhận định Nigeria U20 vs Colombia U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nigeria U20
Thành tích gần đây Colombia U20
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại