Thứ Năm, 06/11/2025

Trực tiếp kết quả Niger vs Zambia hôm nay 22-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 22/11

Kết thúc

Niger

Niger

2 : 1

Zambia

Zambia

Hiệp một: 2-0
T4, 02:00 22/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Amadou Moutari
6
Boubacar Djibrill Goumey
28
Abdoul Darankoum
37
Massoudi Salifou
39
Patson Daka
50
Fashion Sakala
55
Salim Abubakar (Thay: Abdoul Darankoum)
66
Boubacar Moumouni (Thay: Yussif Daouda Moussa)
66
Stoppila Sunzu
67
Gift Mphande (Thay: Clatous Chama)
67
Zephaniah Phiri (Thay: Rodrick Kabwe)
67
Issa Djibrilla
74
Kairou Amoustapha (Thay: Issa Djibrilla)
74
Lubambo Musonda (Thay: Kings Kangwa)
78
Amadou Moutari
82
Kelvin Kampamba (Thay: Benedict Chepeshi)
88
Boubacar Hainikoye Soumana (Thay: Amadou Moutari)
90
Lameck Banda
90+6'

Thống kê trận đấu Niger vs Zambia

số liệu thống kê
Niger
Niger
Zambia
Zambia
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Niger vs Zambia

Thay người
66’
Abdoul Darankoum
Salim Abubakar
67’
Clatous Chama
Gift Mphande
66’
Yussif Daouda Moussa
Boubacar Moumouni
67’
Rodrick Kabwe
Zephaniah Phiri
74’
Issa Djibrilla
Kairou Amoustapha
78’
Kings Kangwa
Lubambo Musonda
90’
Amadou Moutari
Boubacar Hainikoye Soumana
88’
Benedict Chepeshi
Kelvin Kampamba
Cầu thủ dự bị
Naim Van Attenhoven
Francis Mwansa
Boubacar Hainikoye Soumana
Golden Mafwenta
Laurent Chamssidine
Larry Bwalya
Kairou Amoustapha
Luca Banda
Salim Abubakar
Killian Kanguluma
Abdoulaye Karim Doudou
Gift Mphande
Boubacar Moumouni
Brian Mwila
Amadou Sabo
Lubambo Musonda
Yacouba Magagi
Zephaniah Phiri
Alhabib Hassane Abdou
Kelvin Kampamba
Oumarou Issaka
Benson Sakala
Andrew Phiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/01 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/11 - 2023
H1: 2-0
12/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
19/08 - 2025
H1: 0-0
16/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 1-0
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Zambia

U17 World Cup
04/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow