Thứ Năm, 06/11/2025

Trực tiếp kết quả Niger vs Congo hôm nay 09-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 09/10

Kết thúc

Niger

Niger

3 : 1

Congo

Congo

Hiệp một: 1-0
T5, 02:00 09/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Beranger Itoua
18
Merveil Ndockyt
29
Daniel Sosah
45+2'
Janard Mbemba (Thay: Beranger Itoua)
46
Mignon Koto (Thay: Wilfrid Nkaya)
46
Fred Ngoma (Thay: Inno Loemba)
46
Youssouf Oumarou
49
Yac Diori
57
Ismael Ankobo (Thay: Gedeon Nongo)
59
Victorien Adebayor
67
Moustapha Amadou Sabo (Thay: Amadou Sabo)
69
Amadou Moutari (Thay: Boubacar Djibrill Goumey)
69
Glid Otanga (Thay: Merveil Ndockyt)
73
Abdoul-Latif Goumey (Thay: Hassane Adamou)
76
Najeeb Yakubu (Thay: Youssouf Oumarou)
78
Deo Bassinga
90+4'

Thống kê trận đấu Niger vs Congo

số liệu thống kê
Niger
Niger
Congo
Congo
54 Kiểm soát bóng 46
4 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Niger vs Congo

Niger (4-2-3-1): Mahamadou Tanja (22), Abdel Rahim Alhassane Bonkano (2), Oumar Sako (3), Amadou Sabo (8), Mohamed Papa Moctar (23), Youssouf Oumarou (6), Boubacar Djibrill Goumey (17), Victorien Adebayor (10), Hassane Adamou (19), Yac Diori (18), Daniel Sosah (7)

Congo (4-2-3-1): Perrauld Ndinga (16), Ramaric Etou (13), Christ Makosso (4), Beranger Itoua (2), Jhon Aurier Kapaya (14), Merveil Ndockyt (10), Gedeon Nongo (6), Wilfrid Nkaya (7), Inno Jospin Loemba (17), Dechan Ryan Moussavou Lingard (20), Deo Bassinga (9)

Niger
Niger
4-2-3-1
22
Mahamadou Tanja
2
Abdel Rahim Alhassane Bonkano
3
Oumar Sako
8
Amadou Sabo
23
Mohamed Papa Moctar
6
Youssouf Oumarou
17
Boubacar Djibrill Goumey
10
Victorien Adebayor
19
Hassane Adamou
18
Yac Diori
7
Daniel Sosah
9
Deo Bassinga
20
Dechan Ryan Moussavou Lingard
17
Inno Jospin Loemba
7
Wilfrid Nkaya
6
Gedeon Nongo
10
Merveil Ndockyt
14
Jhon Aurier Kapaya
2
Beranger Itoua
4
Christ Makosso
13
Ramaric Etou
16
Perrauld Ndinga
Congo
Congo
4-2-3-1
Thay người
69’
Boubacar Djibrill Goumey
Amadou Moutari
46’
Beranger Itoua
Janard Mbemba
69’
Amadou Sabo
Mamane Moustapha Amadou Sabo
46’
Wilfrid Nkaya
Mignon Koto
76’
Hassane Adamou
Abdoul-Latif Goumey
46’
Inno Loemba
Fred Ngoma
78’
Youssouf Oumarou
Najeeb Yakubu
59’
Gedeon Nongo
Ismael Ankobo
73’
Merveil Ndockyt
Glid Otanga
Cầu thủ dự bị
Issiaka Boukary Kanta
Simon Samba
Younoussa Abiboulaye
Chelcy Bonazebi
Najeeb Yakubu
Prince Mapata
Aboubacar Camara
Charles Atipo
Adamou Ibrahim Djibo
Janard Mbemba
Mohamed Abdouramane
Ceti Taty
Ali Mohamed
Glid Otanga
Harouna Ibrahim
Venold Dzaba
Abdoul-Latif Goumey
Ismael Ankobo
Alhabib Hassane Abdou
Mignon Koto
Mamane Moustapha Amadou Sabo
Carly Ekongo
Amadou Moutari
Fred Ngoma
Mamane Moustapha Amadou Sabo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/06 - 2021
CHAN Cup
21/01 - 2023
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
19/08 - 2025
H1: 0-0
16/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 1-0
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
05/08 - 2025
H1: 0-1
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow