Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mamadou Mbow 13 | |
![]() Salis Abdul Samed 23 | |
![]() Sofiane Diop (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho) 40 | |
![]() Hicham Boudaoui (Thay: Salis Abdul Samed) 46 | |
![]() Melvin Bard (Thay: Ali Abdi) 46 | |
![]() Isak Jansson (Thay: Mohamed-Ali Cho) 68 | |
![]() Jonathan Ikone (Thay: Ilan Kebbal) 68 | |
![]() Jeremie Boga (Thay: Terem Moffi) 75 | |
![]() Morgan Sanson (Thay: Hicham Boudaoui) 78 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Thay: Adama Camara) 78 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Willem Geubbels) 78 | |
![]() (Pen) Jean-Philippe Krasso 88 | |
![]() Nhoa Sangui (Thay: Moses Simon) 90 | |
![]() Mathieu Cafaro (Thay: Hamari Traore) 90 |
Thống kê trận đấu Nice vs Paris FC


Diễn biến Nice vs Paris FC
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 43%, Paris FC: 57%.
Trọng tài thổi phạt Antoine Mendy của Nice vì đã phạm lỗi với Jean-Philippe Krasso.
Kiểm soát bóng: Nice: 44%, Paris FC: 56%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jean-Philippe Krasso từ Paris FC phạm lỗi với Morgan Sanson.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maxime Lopez của Paris FC đá ngã Jeremie Boga.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nouha Dicko của Paris FC đá ngã Antoine Mendy.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nouha Dicko từ Paris FC phạm lỗi với Jeremie Boga.
Morgan Sanson bị phạt vì đẩy Mathieu Cafaro.
Mathieu Cafaro chiến thắng trong pha không chiến với Morgan Sanson
Moise Bombito bị phạt vì đẩy Mamadou Mbow.
Pierre Lees-Melou từ Paris FC cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Jonathan Clauss thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu tạm dừng do sự cố từ khán giả.
Kiểm soát bóng: Nice: 42%, Paris FC: 58%.
Isak Jansson đánh đầu về phía khung thành, nhưng Obed Nkambadio đã có mặt để cản phá dễ dàng
Đường chuyền của Jonathan Clauss từ Nice thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Thibault De Smet thực hiện cú tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Antoine Mendy thực hiện cú tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Sofiane Diop trở lại sân.
Đội hình xuất phát Nice vs Paris FC
Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Moïse Bombito (64), Kojo Peprah Oppong (37), Jonathan Clauss (92), Charles Vanhoutte (24), Salis Abdul Samed (99), Ali Abdi (2), Mohamed-Ali Cho (25), Sofiane Diop (10), Terem Moffi (9)
Paris FC (4-1-4-1): Obed Nkambadio (16), Hamari Traoré (14), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Thibault De Smet (28), Pierre Lees-Melou (33), Ilan Kebbal (10), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Moses Simon (27), Willem Geubbels (9)


Thay người | |||
46’ | Ali Abdi Melvin Bard | 68’ | Ilan Kebbal Jonathan Ikoné |
46’ | Morgan Sanson Hichem Boudaoui | 78’ | Adama Camara Jean-Philippe Krasso |
68’ | Mohamed-Ali Cho Isak Jansson | 78’ | Willem Geubbels Nouha Dicko |
75’ | Terem Moffi Jeremie Boga | 90’ | Moses Simon Nhoa Sangui |
78’ | Hicham Boudaoui Morgan Sanson | 90’ | Hamari Traore Mathieu Cafaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Dupe | Kevin Trapp | ||
Melvin Bard | Timothée Kolodziejczak | ||
Abdulay Juma Bah | Nhoa Sangui | ||
Hichem Boudaoui | Samir Chergui | ||
Morgan Sanson | Mathieu Cafaro | ||
Jeremie Boga | Jean-Philippe Krasso | ||
Isak Jansson | Nouha Dicko | ||
Tiago Gouveia | Julien Lopez | ||
Kevin Carlos | Jonathan Ikoné | ||
Jonathan Ikoné |
Tình hình lực lượng | |||
Mohamed Abdelmonem Chấn thương đầu gối | Pierre-Yves Hamel Chấn thương gân kheo | ||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng | |||
Youssouf Ndayishimiye Chấn thương đầu gối | |||
Djibril Coulibaly Va chạm |
Nhận định Nice vs Paris FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại