Thứ Ba, 14/10/2025
Mamadou Mbow
13
Salis Abdul Samed
23
Sofiane Diop (Kiến tạo: Mohamed-Ali Cho)
40
Hicham Boudaoui (Thay: Salis Abdul Samed)
46
Melvin Bard (Thay: Ali Abdi)
46
Isak Jansson (Thay: Mohamed-Ali Cho)
68
Jonathan Ikone (Thay: Ilan Kebbal)
68
Jeremie Boga (Thay: Terem Moffi)
75
Morgan Sanson (Thay: Hicham Boudaoui)
78
Jean-Philippe Krasso (Thay: Adama Camara)
78
Nouha Dicko (Thay: Willem Geubbels)
78
(Pen) Jean-Philippe Krasso
88
Nhoa Sangui (Thay: Moses Simon)
90
Mathieu Cafaro (Thay: Hamari Traore)
90

Thống kê trận đấu Nice vs Paris FC

số liệu thống kê
Nice
Nice
Paris FC
Paris FC
44 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 17
1 Việt vị 1
4 Chuyền dài 4
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Paris FC

Tất cả (288)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 43%, Paris FC: 57%.

90+10'

Trọng tài thổi phạt Antoine Mendy của Nice vì đã phạm lỗi với Jean-Philippe Krasso.

90+10'

Kiểm soát bóng: Nice: 44%, Paris FC: 56%.

90+10'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jean-Philippe Krasso từ Paris FC phạm lỗi với Morgan Sanson.

90+9'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maxime Lopez của Paris FC đá ngã Jeremie Boga.

90+9'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nouha Dicko của Paris FC đá ngã Antoine Mendy.

90+9'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nouha Dicko từ Paris FC phạm lỗi với Jeremie Boga.

90+7'

Morgan Sanson bị phạt vì đẩy Mathieu Cafaro.

90+7'

Mathieu Cafaro chiến thắng trong pha không chiến với Morgan Sanson

90+7'

Moise Bombito bị phạt vì đẩy Mamadou Mbow.

90+6'

Pierre Lees-Melou từ Paris FC cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+6'

Jonathan Clauss thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

90+6'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Trận đấu tạm dừng do sự cố từ khán giả.

90+5'

Kiểm soát bóng: Nice: 42%, Paris FC: 58%.

90+4'

Isak Jansson đánh đầu về phía khung thành, nhưng Obed Nkambadio đã có mặt để cản phá dễ dàng

90+4'

Đường chuyền của Jonathan Clauss từ Nice thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Thibault De Smet thực hiện cú tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Antoine Mendy thực hiện cú tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Sofiane Diop trở lại sân.

Đội hình xuất phát Nice vs Paris FC

Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Moïse Bombito (64), Kojo Peprah Oppong (37), Jonathan Clauss (92), Charles Vanhoutte (24), Salis Abdul Samed (99), Ali Abdi (2), Mohamed-Ali Cho (25), Sofiane Diop (10), Terem Moffi (9)

Paris FC (4-1-4-1): Obed Nkambadio (16), Hamari Traoré (14), Moustapha Mbow (5), Otavio (6), Thibault De Smet (28), Pierre Lees-Melou (33), Ilan Kebbal (10), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Moses Simon (27), Willem Geubbels (9)

Nice
Nice
3-4-2-1
80
Yehvann Diouf
33
Antoine Mendy
64
Moïse Bombito
37
Kojo Peprah Oppong
92
Jonathan Clauss
24
Charles Vanhoutte
99
Salis Abdul Samed
2
Ali Abdi
25
Mohamed-Ali Cho
10
Sofiane Diop
9
Terem Moffi
9
Willem Geubbels
27
Moses Simon
17
Adama Camara
21
Maxime Lopez
10
Ilan Kebbal
33
Pierre Lees-Melou
28
Thibault De Smet
6
Otavio
5
Moustapha Mbow
14
Hamari Traoré
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-1-4-1
Thay người
46’
Ali Abdi
Melvin Bard
68’
Ilan Kebbal
Jonathan Ikoné
46’
Morgan Sanson
Hichem Boudaoui
78’
Adama Camara
Jean-Philippe Krasso
68’
Mohamed-Ali Cho
Isak Jansson
78’
Willem Geubbels
Nouha Dicko
75’
Terem Moffi
Jeremie Boga
90’
Moses Simon
Nhoa Sangui
78’
Hicham Boudaoui
Morgan Sanson
90’
Hamari Traore
Mathieu Cafaro
Cầu thủ dự bị
Maxime Dupe
Kevin Trapp
Melvin Bard
Timothée Kolodziejczak
Abdulay Juma Bah
Nhoa Sangui
Hichem Boudaoui
Samir Chergui
Morgan Sanson
Mathieu Cafaro
Jeremie Boga
Jean-Philippe Krasso
Isak Jansson
Nouha Dicko
Tiago Gouveia
Julien Lopez
Kevin Carlos
Jonathan Ikoné
Jonathan Ikoné
Tình hình lực lượng

Mohamed Abdelmonem

Chấn thương đầu gối

Pierre-Yves Hamel

Chấn thương gân kheo

Tanguy Ndombele

Chấn thương háng

Youssouf Ndayishimiye

Chấn thương đầu gối

Djibril Coulibaly

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
28/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Europa League
02/10 - 2025
Ligue 1
28/09 - 2025
H1: 1-0
Europa League
25/09 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
21/09 - 2025
H1: 2-1
13/09 - 2025
H1: 0-0
31/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
H1: 2-1
17/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
13/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-2
31/08 - 2025
H1: 1-1
23/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 2-1
06/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow