Jean-Clair Todibo
45
Melvin Bard (Kiến tạo: Amine Gouiri)
61
Pablo Rosario
72
Franck Honorat (Kiến tạo: Romain Faivre)
90
Hiang'a Mbock
90

Thống kê trận đấu Nice vs Brest

số liệu thống kê
Nice
Nice
Brest
Brest
70 Kiểm soát bóng 30
8 Phạm lỗi 12
8 Ném biên 10
3 Việt vị 1
34 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 7
2 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 6

Đội hình xuất phát Nice vs Brest

Huấn luyện viên

Franck Haise

Eric Roy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/08 - 2011
14/01 - 2012
16/09 - 2012
03/02 - 2013
22/02 - 2020
07/01 - 2021
07/01 - 2021
09/05 - 2021
H1: 1-2
03/10 - 2021
H1: 1-0
09/01 - 2022
H1: 0-1
06/11 - 2022
H1: 0-0
16/04 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
04/02 - 2024
H1: 0-0
03/11 - 2024
H1: 0-1
18/05 - 2025
H1: 3-0
21/09 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
14/12 - 2025
H1: 1-0
Europa League
12/12 - 2025
H1: 0-1
Ligue 1
07/12 - 2025
H1: 0-1
30/11 - 2025
H1: 2-1
Europa League
28/11 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
22/11 - 2025
H1: 0-2
09/11 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-3
Ligue 1
01/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
13/12 - 2025
H1: 2-1
06/12 - 2025
H1: 1-0
30/11 - 2025
23/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
H1: 2-0
03/11 - 2025
H1: 0-0
30/10 - 2025
H1: 0-0
25/10 - 2025
19/10 - 2025
H1: 1-2
05/10 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1612131537T T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
3MarseilleMarseille1610242132T T H B T
4LilleLille1610241332B T T T T
5LyonLyon16835627B H T B T
6RennesRennes16763327T T T B T
7StrasbourgStrasbourg16727523T B B B H
8ToulouseToulouse16655523H B H T T
9AS MonacoAS Monaco16727-123B B T B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12LorientLorient16466-918H H T T H
13NiceNice16529-1017B B B B B
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre16367-915H B B H B
16AuxerreAuxerre163310-1112B H H T B
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow