Kiểm soát bóng: Nice: 55%, Auxerre: 45%.
![]() Jeremie Boga (Kiến tạo: Tom Louchet) 3 | |
![]() Lassine Sinayoko (Kiến tạo: Ibrahim Osman) 22 | |
![]() (og) Clement Akpa 24 | |
![]() Isak Jansson 34 | |
![]() Francisco Sierralta 41 | |
![]() Theo De Percin (Thay: Gabriel Osho) 45 | |
![]() Donovan Leon 45+2' | |
![]() Marvin Senaya 49 | |
![]() Kojo Peprah Oppong 60 | |
![]() Danny Namaso (Thay: Ibrahim Osman) 62 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Isak Jansson) 63 | |
![]() Pablo Rosario (Thay: Salis Abdul Samed) 63 | |
![]() Terem Moffi (Thay: Kevin Carlos) 72 | |
![]() Badredine Bouanani (Thay: Jeremie Boga) 72 | |
![]() Fredrik Oppegaard (Thay: Gideon Mensah) 73 | |
![]() Lasso Coulibaly (Thay: Lassine Sinayoko) 73 | |
![]() Lamine Sy (Thay: Marvin Senaya) 73 | |
![]() Lasso Coulibaly (Thay: Gideon Mensah) 74 | |
![]() Terem Moffi (Kiến tạo: Tom Louchet) 76 | |
![]() Hamza Koutoune (Thay: Tom Louchet) 90 |
Thống kê trận đấu Nice vs Auxerre


Diễn biến Nice vs Auxerre
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Theo De Percin từ Auxerre chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nỗ lực tốt của Kevin Danois khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
CỘT DỌC! Suýt chút nữa là bàn thắng cho Terem Moffi nhưng cú dứt điểm của anh ấy lại trúng cột dọc!
Nice bắt đầu một pha phản công.
Đường chuyền của Lamine Sy từ Auxerre thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Auxerre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Danois từ Auxerre chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nice đang kiểm soát bóng.
Theo De Percin của Auxerre cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Clement Akpa của Auxerre cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Melvin Bard bị phạt vì đẩy Josue Casimir.
Francisco Sierralta của Auxerre cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 5 phút bù giờ.
Fredrik Oppegaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Nice vs Auxerre
Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Kojo Peprah Oppong (37), Hichem Boudaoui (6), Salis Abdul Samed (99), Tom Louchet (20), Melvin Bard (26), Jeremie Boga (7), Isak Jansson (21), Kevin Carlos (90)
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Marvin Senaya (29), Gabriel Osho (3), Francisco Sierralta (4), Clement Akpa (92), Gideon Mensah (14), Josue Casimir (7), Elisha Owusu (42), Kevin Danois (5), Ibrahim Osman (23), Lassine Sinayoko (10)


Thay người | |||
63’ | Salis Abdul Samed Pablo Rosario | 45’ | Gabriel Osho Theo De Percin |
63’ | Isak Jansson Sofiane Diop | 62’ | Ibrahim Osman Danny Namaso |
72’ | Jeremie Boga Badredine Bouanani | 73’ | Gideon Mensah Fredrik Oppegård |
72’ | Kevin Carlos Terem Moffi | 73’ | Marvin Senaya Lamine Sy |
90’ | Tom Louchet Hamza Koutoune | 73’ | Lassine Sinayoko Lasso Coulibaly |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Dupe | Theo De Percin | ||
Hamza Koutoune | Saad Agouzoul | ||
Pablo Rosario | Fredrik Oppegård | ||
Sofiane Diop | Lamine Sy | ||
Djibril Coulibaly | Assane Diousse | ||
Billal Brahimi | Lasso Coulibaly | ||
Bernard Nguene | Rudy Matondo | ||
Badredine Bouanani | Theo Bair | ||
Terem Moffi | Danny Namaso |
Tình hình lực lượng | |||
Mohamed Abdelmonem Không xác định | Sinaly Diomande Chấn thương đùi | ||
Ali Abdi Chấn thương háng | Oussama El Azzouzi Va chạm | ||
Dante Không xác định | Nathan Buayi-Kiala Không xác định | ||
Youssouf Ndayishimiye Không xác định | |||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng | |||
Morgan Sanson Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại