Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jonathan Clauss (Thay: Hicham Boudaoui)
62 - Sofiane Diop (Thay: Morgan Sanson)
62 - Terem Moffi (Thay: Kevin Carlos)
62 - (Pen) Terem Moffi
77 - Ali Abdi (Thay: Melvin Bard)
80 - Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga)
80
- Kouadio Kone
27 - Neil El Aynaoui
41 - Evan N'Dicka
41 - Lorenzo Pellegrini (Thay: Stephan El Shaarawy)
46 - Evan N'Dicka (Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini)
52 - Gianluca Mancini (Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas)
55 - Niccolo Pisilli (Thay: Matias Soule)
69 - Bryan Cristante (Thay: Kouadio Kone)
69 - Evan Ferguson (Thay: Artem Dovbyk)
69 - Konstantinos Tsimikas
79 - Mario Hermoso (Thay: Devyne Rensch)
83 - Mario Hermoso
88
Thống kê trận đấu Nice vs AS Roma
Diễn biến Nice vs AS Roma
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Mario Hermoso.
Devyne Rensch rời sân và được thay thế bởi Mario Hermoso.
Devyne Rensch rời sân và được thay thế bởi Mario Hermoso.
Jeremie Boga rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Ali Cho.
Melvin Bard rời sân và được thay thế bởi Ali Abdi.
Thẻ vàng cho Konstantinos Tsimikas.
Thẻ vàng cho Konstantinos Tsimikas.
V À A A O O O - Terem Moffi từ Nice thực hiện thành công quả phạt đền!
Artem Dovbyk rời sân và được thay thế bởi Evan Ferguson.
Kouadio Kone rời sân và được thay thế bởi Bryan Cristante.
Matias Soule rời sân và được thay thế bởi Niccolo Pisilli.
Kevin Carlos rời sân và được thay thế bởi Terem Moffi.
Morgan Sanson rời sân và được thay thế bởi Sofiane Diop.
Hicham Boudaoui rời sân và được thay thế bởi Jonathan Clauss.
Konstantinos Tsimikas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gianluca Mancini đã ghi bàn!
Lorenzo Pellegrini đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Evan N'Dicka đã ghi bàn!
Stephan El Shaarawy rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Pellegrini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Evan N'Dicka.
Thẻ vàng cho Neil El Aynaoui.
Thẻ vàng cho Kouadio Kone.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Allianz Riviera, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Nice vs AS Roma
Nice (3-4-2-1): Yehvann Diouf (80), Antoine Mendy (33), Abdulay Juma Bah (28), Dante (4), Tom Louchet (20), Charles Vanhoutte (24), Hichem Boudaoui (6), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (8), Jeremie Boga (7), Kevin Carlos (90)
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Devyne Rensch (2), Manu Koné (17), Neil El Aynaoui (8), Kostas Tsimikas (12), Matías Soulé (18), Stephan El Shaarawy (92), Artem Dovbyk (9)
Thay người | |||
62’ | Morgan Sanson Sofiane Diop | 46’ | Stephan El Shaarawy Lorenzo Pellegrini |
62’ | Kevin Carlos Terem Moffi | 69’ | Matias Soule Niccolò Pisilli |
62’ | Hicham Boudaoui Jonathan Clauss | 69’ | Kouadio Kone Bryan Cristante |
80’ | Jeremie Boga Mohamed-Ali Cho | 69’ | Artem Dovbyk Evan Ferguson |
80’ | Melvin Bard Ali Abdi | 83’ | Devyne Rensch Mario Hermoso |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Zelazowski | Giorgio De Marzi | ||
Maxime Dupe | Pierluigi Gollini | ||
Salis Abdul Samed | Mario Hermoso | ||
Isak Jansson | Daniele Ghilardi | ||
Mohamed-Ali Cho | Niccolò Pisilli | ||
Tiago Gouveia | Wesley | ||
Sofiane Diop | Bryan Cristante | ||
Terem Moffi | Evan Ferguson | ||
Kojo Peprah Oppong | Angeliño | ||
Jonathan Clauss | Lorenzo Pellegrini | ||
Moïse Bombito | |||
Ali Abdi |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Mohamed Abdelmonem Chấn thương đầu gối | Leon Bailey Chấn thương đùi | ||
Tanguy Ndombele Chấn thương háng | Paulo Dybala Va chạm | ||
Youssouf Ndayishimiye Chấn thương đầu gối | |||
Djibril Coulibaly Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs AS Roma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây AS Roma
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | ||
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | ||
12 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | ||
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | ||
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
22 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
23 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | ||
25 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | ||
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
31 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại