Thứ Hai, 14/07/2025
Yuika Sugasawa (Thay: Mina Tanaka)
9
(Pen) Mana Iwabuchi
15
Yuika Sugasawa (Kiến tạo: Hinata Miyazawa)
27
Saowalak Pengngam
40
Hinata Miyazawa
45+2'
Hikaru Naomoto (Thay: Yui Hasegawa)
46
Riko Ueki (Thay: Mana Iwabuchi)
46
Rin Sumida
48
Miranda Nild
51
Honoka Hayashi (Thay: Fuka Nagano)
58
(Pen) Yuika Sugasawa
65
Saori Takarada (Thay: Hinata Miyazawa)
69
Riko Ueki (Kiến tạo: Yuika Sugasawa)
76
Yuika Sugasawa (Kiến tạo: Hikaru Naomoto)
80
Yuika Sugasawa
83
Chatchawan Rodthong (Thay: Miranda Nild)
84

Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Thailand Women

số liệu thống kê
Nhật Bản
Nhật Bản
Thailand Women
Thailand Women
74 Kiểm soát bóng 26
8 Phạm lỗi 4
19 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nhật Bản vs Thailand Women

Tất cả (116)
90+3'

Thái Lan được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

90'

Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Thái Lan.

89'

Casey Reibelt ra hiệu cho Nhật Bản ném biên bên phần sân của Thái Lan.

86'

Nhật Bản thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Thái Lan.

86'

Liệu Thái Lan có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản?

85'

Pitsamai Sornsai của Nhật Bản trông ổn và trở lại sân cỏ.

84'

Chatchawan Rodthong là phụ cho Miranda Nild cho Thái Lan.

84'

Trận đấu tại Học viện thể thao Dr DY Patil đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Pitsamai Sornsai, người đang bị chấn thương.

83' Vào! Nhật Bản nâng tỷ số lên 7-0 nhờ pha đánh đầu chuẩn xác của Yuika Sugasawa.

Vào! Nhật Bản nâng tỷ số lên 7-0 nhờ pha đánh đầu chuẩn xác của Yuika Sugasawa.

82'

Casey Reibelt thưởng cho Thái Lan một quả phát bóng lên.

82'

Nhật Bản đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Saori Takarada lại đi chệch khung thành trong gang tấc.

80'

Hikaru Naomoto chơi nhạc cụ với sự hỗ trợ đắc lực.

80' Vào! Yuika Sugasawa mở rộng tỷ số dẫn trước của Nhật Bản lên 6-0.

Vào! Yuika Sugasawa mở rộng tỷ số dẫn trước của Nhật Bản lên 6-0.

79'

Thái Lan có một quả phát bóng lên.

79'

Nhật Bản đang tiến về phía trước và Hikaru Naomoto dính đòn tấn công, tuy nhiên, nó đi chệch mục tiêu.

78'

Thái Lan có một quả phát bóng lên.

78'

Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Casey Reibelt thực hiện.

76'

Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Yuika Sugasawa.

76' Nhật Bản dẫn trước 5-0 một cách thoải mái nhờ công của Riko Ueki.

Nhật Bản dẫn trước 5-0 một cách thoải mái nhờ công của Riko Ueki.

75'

Quả phát bóng lên cho Thái Lan tại Học viện thể thao Dr DY Patil.

74'

Được hưởng phạt góc cho Nhật Bản.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Nữ Châu Á Asian Cup
30/01 - 2022

Thành tích gần đây Nhật Bản

EAFF E-1 Football Championship
12/07 - 2025
08/07 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
10/06 - 2025
05/06 - 2025
25/03 - 2025
20/03 - 2025
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Thailand Women

Nữ Châu Á Asian Cup
05/07 - 2025
02/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
Olympic bóng đá nữ
01/11 - 2023
29/10 - 2023
26/10 - 2023
Nữ Asiad
30/09 - 2023
24/09 - 2023

Bảng xếp hạng Nữ Châu Á Asian Cup

Bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran WIran W2200106T T
2Jordan WJordan W220096T T
3Bhutan WBhutan W3201-46T T B
4Lebanon WLebanon W2002-50B B
5Singapore WSingapore W3003-100B B B
Bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1India WIndia W44002312T T T T
2Thailand WThailand W4301219T T T B
3Timor-Leste WTimor-Leste W4112-64H B B T
4Iraq WIraq W4112-94H T B B
5Mongolia WMongolia W4004-290B B B B
Bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bangladesh WomenBangladesh Women3300159T T T
2Myanmar WMyanmar W3201136T B T
3Bahrain WomenBahrain Women3012-131B H B
4Turkmenistan WTurkmenistan W3012-151B H B
Bảng D
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chinese Taipei WChinese Taipei W3300129T T T
2Pakistan WPakistan W3201-56B T T
3Indonesia WomenIndonesia Women3102-23T B B
4KyrgyzstanKyrgyzstan3003-50B B B
Bảng E
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vietnam WVietnam W3300179T T T
2UAE WUAE W3111-14H B T
3GuamGuam3111-14H T B
4MaldivesMaldives3003-150B B B
Bảng F
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Uzbekistan WUzbekistan W3210199T T H
2Nepal WNepal W3210156T T H
3Laos WLaos W3102-143B B T
4Sri LankaSri Lanka3003-200B B B
Bảng G
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philippines WPhilippines W3300109T T T
2Hong Kong WHong Kong W311104H T B
3CampuchiaCampuchia3111-54H B T
4Cambodia WCambodia W000000
5Saudi Arabia WSaudi Arabia W3003-50B B B
Bảng H
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North Korea WNorth Korea W3300189T T T
2Malaysia WMalaysia W3201-46T T B
3Palestine WomenPalestine Women3102-83B B T
4Tajikistan WomenTajikistan Women3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow