Đá phạt cho Panserraikos ở phần sân nhà.
Said Hamulic 1 | |
Giannis Bouzoukis (Thay: David Martinez) 46 | |
Aleksa Maras (Thay: Viktor Rumyantsev) 46 | |
Zidane Banjaqui 51 | |
Aleksa Maras 55 | |
(Pen) Andrei Ivan 67 | |
Oscar Pinchi (Thay: Juan Pablo Anor Acosta) 70 | |
Georgios Mygas (Thay: Nurio) 70 | |
Miguel Fale (Thay: Che Nunnely) 70 | |
Volnei (Thay: Iva Gelashvili) 70 | |
Andrei Ivan 77 | |
Andre Green (Thay: Andrei Ivan) 83 | |
Nikos Karelis (Thay: Zidane Banjaqui) 90 | |
Nabil Makni (Thay: Joca) 90 | |
Thanasis Triantafyllou (Thay: Lazaros Lamprou) 90 | |
Lazaros Lamprou (Kiến tạo: Joca) 90+1' |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Panserraikos FC

Diễn biến NFC Volos vs Panserraikos FC
Volos được Anastasios Sidiropoulos trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cao trên sân cho Volos ở Volos.
Liệu Volos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Panserraikos không?
Athanasios Triantafyllou vào sân thay cho Lazaros Lamprou của Volos.
Volos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Panserraikos ở phần sân nhà.
Panserraikos đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Nikos Karelis lại đi chệch khung thành.
Anastasios Sidiropoulos trao cho Volos một quả phát bóng lên.
Panserraikos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Anastasios Sidiropoulos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Panserraikos ở phần sân nhà.
Volos được hưởng một quả phạt góc.
Ở Volos, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Panserraikos được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Volos được hưởng một quả ném biên.
Liệu Panserraikos có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Volos không?
Panserraikos được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Nabil Makni vào sân thay cho Joca của Volos.
Đội khách đã thay Zidane Banjaqui bằng Nikos Karelis. Đây là sự thay đổi người thứ năm trong ngày hôm nay của Cristiano Bacci.
Joca đã có một pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.
V À O O O! Lazaros Lamprou giúp Volos dẫn trước 2-1.
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Panserraikos FC
NFC Volos (4-4-1-1): Marios Siampanis (1), Carles Soria (2), Hjortur Hermannsson (30), Giannis Kargas (4), Nurio Fortuna (25), Joca (8), David Martinez (16), Maximiliano Gabriel Comba (20), Lazaros Lamprou (7), Juanpi Anor (10), Said Hamulic (9)
Panserraikos FC (4-4-2): Francisco Tinaglini (77), Elefterois Lyratzis (19), Iva Gelashvili (5), Vernon De Marco (81), Igor Kalinin (88), Che Nunnely (7), Angelos Liasos (8), Viktor Rumyantsev (63), Ethan Duncan Brooks (28), Andrei Ivan (9), Zidane Banjaqui (11)

| Thay người | |||
| 46’ | David Martinez Giannis Bouzoukis | 46’ | Viktor Rumyantsev Aleksa Maras |
| 70’ | Nurio Georgios Mygas | 70’ | Iva Gelashvili Volnei |
| 70’ | Juan Pablo Anor Acosta Pinchi | 70’ | Che Nunnely Miguel Maria Mariano Fale |
| 90’ | Lazaros Lamprou Athanasios Triantafyllou | 83’ | Andrei Ivan Andre Green |
| 90’ | Joca Nabil Makni | 90’ | Zidane Banjaqui Nikos Karelis |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adebayo Adeleye | Alexandros Tsompanidis | ||
Eleftherios Tasiouras | Charalampos Georgiadis | ||
Athanasios Triantafyllou | Volnei | ||
Georgios Mygas | Marios Tsaousis | ||
Marios Sinanaj | Moussa Wague | ||
Vasilios Grosdis | Aristotelis Karasalidis | ||
Giannis Bouzoukis | Miguel Maria Mariano Fale | ||
Antonio Zarzana | Giannis Doiranlis | ||
Giorgos Prountzos | Nikos Karelis | ||
Pinchi | Andre Green | ||
Nabil Makni | Aleksa Maras | ||
Alexandros Maskanakis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NFC Volos
Thành tích gần đây Panserraikos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B B T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T B T T | |
| 7 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H H B H B | |
| 8 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T H B T H | |
| 10 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | H T B B B | |
| 11 | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B B B T | |
| 12 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B T H H | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B T B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 2 | 8 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch