Alexandros Katsikogiannis ra hiệu cho Volos được hưởng quả ném biên ở phần sân của Olympiacos.
![]() David Martinez 11 | |
![]() Hjoertur Hermannsson 45+2' | |
![]() Santiago Hezze (Thay: Dani Garcia) 65 | |
![]() Gabriel Strefezza (Thay: Stavros Pnevmonidis) 66 | |
![]() Nabil Makni (Thay: Said Hamulic) 69 | |
![]() Chiquinho (Kiến tạo: Gabriel Strefezza) 77 | |
![]() Yusuf Yazici (Thay: Gelson Martins) 78 | |
![]() Antonio Zarzana (Thay: David Martinez) 78 | |
![]() Jasin Assehnoun (Thay: Lazaros Lamprou) 79 | |
![]() Panagiotis Retsos (Kiến tạo: Chiquinho) 85 | |
![]() Lorenzo Scipioni (Thay: Diogo Nascimento) 89 | |
![]() Remy Cabella (Thay: Chiquinho) 90 | |
![]() Giannis Bouzoukis (Thay: Maximiliano Comba) 90 |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Olympiacos


Diễn biến NFC Volos vs Olympiacos
Alexandros Katsikogiannis chỉ định một quả đá phạt cho Volos ở phần sân của họ.
Ném biên cho Volos tại Panthessaliko.
Đá phạt cho Olympiacos ở phần sân của Volos.
Alexandros Katsikogiannis thổi phạt việt vị Joca của Volos.
Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Alexandros Katsikogiannis chỉ định một quả đá phạt cho Volos.
Joca của Volos đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội chủ nhà đã thay thế Maximiliano Gabriel Comba bằng Giannis Bouzoukis. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Juan Ferrando.
Alexandros Katsikogiannis chỉ định một quả ném biên cho Volos, gần khu vực của Olympiacos.
Remy Cabella thay thế Chiquinho cho Olympiacos tại Panthessaliko.
Jose Luis Mendilibar (Olympiacos) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Lorenzo Scipioni thay thế Diogo Nascimento.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Volos.
Quả đá phạt cho Olympiacos ở phần sân nhà.
Olympiacos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Chiquinho đã có pha kiến tạo tuyệt vời để ghi bàn.

Bàn thắng! Panagiotis Retsos nâng tỷ số cho Olympiacos lên 0-2.
Olympiacos được hưởng quả phạt góc.
Alexandros Katsikogiannis trao quyền ném biên cho đội khách.
Ở Volos, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Olympiacos tại Panthessaliko.
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Olympiacos
NFC Volos (4-2-3-1): Marios Siampanis (1), Carles Soria (2), Hjortur Hermannsson (30), Giannis Kargas (4), Georgios Mygas (22), Maximiliano Gabriel Comba (20), David Martinez (16), Joca (8), Juanpi Anor (10), Lazaros Lamprou (7), Said Hamulic (9)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Diogo Nascimento (8), Dani García (14), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Stavros Pnevmonidis (80), Ayoub El Kaabi (9)


Thay người | |||
69’ | Said Hamulic Nabil Makni | 65’ | Dani Garcia Santiago Hezze |
78’ | David Martinez Antonio Zarzana | 66’ | Stavros Pnevmonidis Gabriel Strefezza |
79’ | Lazaros Lamprou Jasin Assehnoun | 78’ | Gelson Martins Yusuf Yazıcı |
90’ | Maximiliano Comba Giannis Bouzoukis | 89’ | Diogo Nascimento Lorenzo Scipioni |
90’ | Chiquinho Remy Cabella |
Cầu thủ dự bị | |||
Adebayo Adeleye | Alexandros Paschalakis | ||
Vasilios Grosdis | Nikolaos Botis | ||
Nabil Makni | Giulian Biancone | ||
Antonio Zarzana | Lorenzo Scipioni | ||
Georgios Lagonidis | Costinha | ||
Jasin Assehnoun | Gabriel Strefezza | ||
Eleftherios Tasiouras | Santiago Hezze | ||
Athanasios Triantafyllou | Bruno Onyemaechi | ||
Giorgos Prountzos | Remy Cabella | ||
Giannis Bouzoukis | Christos Mouzakitis | ||
Klearchos Vainopoulos | Yusuf Yazıcı | ||
Alexios Kalogeropoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NFC Volos
Thành tích gần đây Olympiacos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại