![]() Facundo Bertoglio 4 | |
![]() Juan Miritello 7 | |
![]() Dino Grozdanic (Kiến tạo: Julian Bartolo) 22 | |
![]() Juan Manuel Garcia 36 | |
![]() Ervin Zukanovic 37 | |
![]() Maximiliano Comba (Thay: Kyriakos Aslanidis) 46 | |
![]() Theodosis Macheras (Thay: Milos Deletic) 46 | |
![]() Nemanja Glavcic (Thay: Facundo Bertoglio) 46 | |
![]() (Pen) Alexis Trouillet 59 | |
![]() Efstathios Tachatos (Thay: Christos Sielis) 59 | |
![]() Vasilios Mantzis (Thay: Juan Miritello) 67 | |
![]() Nikolaos Kaltsas (Thay: Sito) 67 | |
![]() Federico Alvarez 69 | |
![]() Ahmet Engin (Thay: Quentin Cornette) 76 | |
![]() Maximiliano Comba 78 | |
![]() Vasilios Sourlis (Thay: Julian Bartolo) 86 | |
![]() Nikolaos Zouglis (Thay: Dino Grozdanic) 86 | |
![]() Anastasios Tsokanis 90 | |
![]() Youba Diarra (Thay: Juan Munafo) 90 | |
![]() Nikos Papadopoulos 90+2' |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Asteras
số liệu thống kê

NFC Volos

Asteras
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 17
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Asteras
NFC Volos (4-2-3-1): Symeon Papadopoulos (30), Nikolai Alho (3), Kyriakos Aslanidis (4), Christos Sielis (16), Antonio Luna (13), Tasos Tsokanis (6), Alexis Trouillet (10), Milos Deletic (7), Facundo Bertoglio (18), Quentin Cornette (29), Juan Manuel Garcia (31)
Asteras (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), David Carmona (12), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Federico Alvarez (29), Juan Munafo (8), Dino Grozdanic (30), Crespi (11), Julian Bartolo (7), Sito (40), Juan Miritello (9)

NFC Volos
4-2-3-1
30
Symeon Papadopoulos
3
Nikolai Alho
4
Kyriakos Aslanidis
16
Christos Sielis
13
Antonio Luna
6
Tasos Tsokanis
10
Alexis Trouillet
7
Milos Deletic
18
Facundo Bertoglio
29
Quentin Cornette
31
Juan Manuel Garcia
9
Juan Miritello
40
Sito
7
Julian Bartolo
11
Crespi
30
Dino Grozdanic
8
Juan Munafo
29
Federico Alvarez
87
Ervin Zukanovic
19
Pepe Castano
12
David Carmona
1
Nikolaos Papadopoulos

Asteras
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Facundo Bertoglio Nemanja Glavcic | 67’ | Juan Miritello Vasilios Mantzis |
46’ | Milos Deletic Theodosis Macheras | 67’ | Sito Nikolaos Kaltsas |
46’ | Kyriakos Aslanidis Maximiliano Gabriel Comba | 86’ | Julian Bartolo Vasileios Sourlis |
59’ | Christos Sielis Efstathios Tachatos | 86’ | Dino Grozdanic Nikolaos Zouglis |
76’ | Quentin Cornette Ahmet Engin | 90’ | Juan Munafo Youba Diarra |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Kostic | Vasilios Mantzis | ||
Fotios Kitsos | Fotis Sgouris | ||
Nemanja Glavcic | Ruben Garcia | ||
Dimitrios Metaxas | Giannis Christopoulos | ||
Efstathios Tachatos | Diamantis Chouchoumis | ||
Theodosis Macheras | Vasileios Sourlis | ||
Maximiliano Gabriel Comba | Youba Diarra | ||
Ahmet Engin | Nikolaos Kaltsas | ||
Panagiotis Moraitis | Nikolaos Zouglis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 10 | 35 | T T H H T |
2 | ![]() | 32 | 13 | 5 | 14 | -5 | 27 | T T T B B |
3 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | 2 | 26 | B B H T H |
4 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -7 | 20 | B B B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 7 | 50 | T T B T T |
2 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -2 | 48 | H B T T T |
3 | ![]() | 36 | 11 | 6 | 19 | -16 | 39 | B T T B B |
4 | 36 | 10 | 7 | 19 | -21 | 37 | T B H B B | |
5 | 36 | 8 | 12 | 16 | -16 | 36 | H B H T T | |
6 | ![]() | 36 | 4 | 8 | 24 | -43 | 20 | B T B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 36 | 75 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 10 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 25 | 58 | T B T B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 5 | 11 | 20 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại