Chris Venables 18 | |
Chris Venables 34 | |
(og) Rob Evans 71 | |
Jason Oswell 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Newtown
Wales Cymru North
Wales League Cup
Wales Cymru North
Cúp QG Wales
Wales Cymru North
Thành tích gần đây Penybont
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 38 | 44 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 4 | 32 | B T B T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 14 | 31 | T H T T T | |
| 4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 12 | 29 | T T H H B | |
| 5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | T B T B T | |
| 6 | 17 | 5 | 8 | 4 | 6 | 23 | H H T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 7 | 5 | -3 | 22 | H T B T H | |
| 8 | 18 | 5 | 5 | 8 | -11 | 20 | H T B B H | |
| 9 | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | B B B T H | |
| 10 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | B B H B H | |
| 11 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | H B H T B | |
| 12 | 18 | 2 | 2 | 14 | -38 | 8 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

