(Pen) Aaron Williams 18 | |
Nick Rushton 39 | |
Keane Watts 68 | |
Nick Rushton 74 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Newtown Association
Wales Cymru North
Wales League Cup
Wales Cymru North
Cúp QG Wales
Wales Cymru North
Thành tích gần đây Penybont
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 38 | 44 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 4 | 32 | B T B T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 14 | 31 | T H T T T | |
| 4 | 18 | 8 | 5 | 5 | 12 | 29 | T T H H B | |
| 5 | 18 | 7 | 6 | 5 | 6 | 27 | T B T B T | |
| 6 | 17 | 5 | 8 | 4 | 6 | 23 | H H T H T | |
| 7 | 17 | 5 | 7 | 5 | -3 | 22 | H T B T H | |
| 8 | 18 | 5 | 5 | 8 | -11 | 20 | H T B B H | |
| 9 | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | B B B T H | |
| 10 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | B B H B H | |
| 11 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | H B H T B | |
| 12 | 18 | 2 | 2 | 14 | -38 | 8 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

