Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Kai Whitmore (Kiến tạo: Gerard Garner)
16 - Akinwale Joseph Odimayo (Thay: Joe Thomas)
29 - Gerard Garner (Kiến tạo: Courtney Baker-Richardson)
44 - Habeeb Ogunneye
48 - Sammy Braybrooke
57 - Ben Lloyd
61 - Kai Whitmore
65 - Michael Reindorf (Thay: Kai Whitmore)
69 - Bobby Kamwa (Thay: Ben Lloyd)
69
- Daniel Kanu
17 - Ryan Finnigan
20 - Ryan Finnigan
38 - Aden Flint
50 - Rico Browne
52 - Connor Barrett
61 - Jamille Matt (Thay: Aaron Pressley)
70 - Priestley Farquharson (Thay: Rico Browne)
77 - Albert Adomah (Thay: Daniel Kanu)
78 - Lewis Warrington (Thay: Ryan Finnigan)
78 - Jid Okeke (Thay: Evan Weir)
90
Thống kê trận đấu Newport County vs Walsall
Diễn biến Newport County vs Walsall
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Evan Weir rời sân và được thay thế bởi Jid Okeke.
Ryan Finnigan rời sân và được thay thế bởi Lewis Warrington.
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Rico Browne rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.
Ben Lloyd rời sân và được thay thế bởi Bobby Kamwa.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
Thẻ vàng cho Kai Whitmore.
Thẻ vàng cho Ben Lloyd.
Thẻ vàng cho Connor Barrett.
Thẻ vàng cho Sammy Braybrooke.
V À A A O O O - Rico Browne đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aden Flint.
Thẻ vàng cho Habeeb Ogunneye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Courtney Baker-Richardson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gerard Garner đã ghi bàn!
V À A A O O O - Ryan Finnigan đã ghi bàn!
Joe Thomas rời sân và được thay thế bởi Akinwale Joseph Odimayo.
V À A A O O O - Ryan Finnigan đã ghi bàn!
V À A A O O O - Daniel Kanu đã ghi bàn!
Gerard Garner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kai Whitmore đã ghi bàn!
Phạm lỗi bởi Aden Flint (Walsall).
Cú sút được cứu thua. Daniel Kanu (Walsall) có cú sút bằng chân trái từ góc hẹp bên trái, nhưng bị Jordan Wright (Newport County) cản phá ở góc cao bên trái. Được kiến tạo bởi Evan Weir.
Phạt góc cho Walsall. Jordan Wright là người phá bóng.
Vincent Harper (Walsall) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Phạm lỗi bởi Gerard Garner (Newport County).
Cú sút không thành công. Kai Whitmore (Newport County) có cú sút bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm, bóng đi cao và chệch sang phải. Được kiến tạo bởi Cameron Antwi.
Phạt góc cho Walsall. Cameron Evans là người phá bóng.
Việt vị, Walsall. Aaron Pressley bị bắt lỗi việt vị.
Phạm lỗi bởi Vincent Harper (Walsall).
Cú sút không thành công. Aaron Pressley (Walsall) có cú sút bằng chân phải từ cự ly rất gần nhưng bóng đi quá cao. Được kiến tạo bởi Courtney Clarke với một đường chuyền ngang.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Newport County vs Walsall
Newport County (4-3-3): Jordan Wright (28), Habeeb Ogunneye (22), Lee Thomas Jenkins (15), Cameron Evans (2), Joe Thomas (12), Cameron Antwi (11), Sammy Braybrooke (44), Kai Whitmore (14), Gerard Garner (19), Courtney Baker-Richardson (9), Ben Lloyd (20)
Walsall (3-5-2): Myles Roberts (1), Rico Browne (33), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Charlie Lakin (8), Ryan Finnigan (29), Courtney Clarke (17), Vincent Harper (18), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)
| Thay người | |||
| 29’ | Joe Thomas Akin Odimayo | 70’ | Aaron Pressley Jamille Matt |
| 69’ | Ben Lloyd Bobby Kamwa | 77’ | Rico Browne Priestley Farquharson |
| 69’ | Kai Whitmore Michael Reindorf | 78’ | Ryan Finnigan Lewis Warrington |
| 78’ | Daniel Kanu Albert Adomah | ||
| 90’ | Evan Weir Jid Okeke | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Tzanev | Sam Hornby | ||
Anthony Driscoll-Glennon | Priestley Farquharson | ||
Ciaran Brennan | Jamille Matt | ||
Bobby Kamwa | Jid Okeke | ||
Michael Reindorf | Lewis Warrington | ||
Akin Odimayo | Rico Richards | ||
Moses Alexander-Walker | Albert Adomah | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 8 | 29 | T H B B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 6 | 29 | T B H H T | |
| 3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B B T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 12 | 25 | T T T B H | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | T B T B H | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T B B T T | |
| 8 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | H T B T T | |
| 10 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | B T H H H | |
| 11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T T B H H | |
| 12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | T B T B H | |
| 13 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B T H T B | |
| 14 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H B H T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H H T H H | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T T T H B | |
| 17 | 15 | 5 | 2 | 8 | -12 | 17 | B B B B B | |
| 18 | 15 | 3 | 7 | 5 | 1 | 16 | B T H H B | |
| 19 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B H B T T | |
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B T B H H | |
| 21 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B B B B B | |
| 22 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | H T T H B | |
| 24 | 15 | 3 | 2 | 10 | -11 | 11 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại