Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lee Jenkins 9 | |
![]() Ollie Palmer (Kiến tạo: Finley Munroe) 10 | |
![]() Kai Whitmore 17 | |
![]() Cameron Evans 32 | |
![]() Tom Nichols 53 | |
![]() Cameron Antwi (Thay: Cameron Evans) 57 | |
![]() Michael Reindorf (Thay: Courtney Baker-Richardson) 57 | |
![]() Finley Munroe 59 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: Darren Oldaker) 65 | |
![]() Bobby Kamwa (Thay: James Clarke) 70 | |
![]() Michael Spellman (Thay: Nathaniel Opoku) 70 | |
![]() Paul Glatzel 73 | |
![]() Billy Bodin (Thay: Paul Glatzel) 82 | |
![]() Thomas Wilson-Brown (Thay: Ryan Tafazolli) 88 | |
![]() Adam Murphy (Thay: Tom Nichols) 88 | |
![]() Adam Murphy 90+2' | |
![]() Michael Spellman 90+6' | |
![]() Daniel Butterworth 90+7' |
Thống kê trận đấu Newport County vs Swindon Town


Diễn biến Newport County vs Swindon Town

Thẻ vàng cho Daniel Butterworth.

Thẻ vàng cho Michael Spellman.

Thẻ vàng cho Adam Murphy.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Adam Murphy.
Ryan Tafazolli rời sân và được thay thế bởi Thomas Wilson-Brown.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.

Thẻ vàng cho Paul Glatzel.
Nathaniel Opoku rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Bobby Kamwa.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.

Thẻ vàng cho Finley Munroe.
Courtney Baker-Richardson rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
Cameron Evans rời sân và được thay thế bởi Cameron Antwi.

Thẻ vàng cho Tom Nichols.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cameron Evans.

Thẻ vàng cho Kai Whitmore.
Finley Munroe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ollie Palmer ghi bàn!
Đội hình xuất phát Newport County vs Swindon Town
Newport County (5-3-2): Nikola Tzanev (1), Habeeb Ogunneye (22), Lee Thomas Jenkins (15), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Thomas Davies (17), Sammy Braybrooke (44), Cameron Evans (2), Kai Whitmore (14), Courtney Baker-Richardson (9), Nathaniel Opoku (24)
Swindon Town (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Jamie Knight-Lebel (22), Ryan Tafazolli (17), Ollie Clarke (8), Joe Snowdon (19), Tom Nichols (7), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Paul Glatzel (9), Darren Oldaker (44), Ollie Palmer (28)


Thay người | |||
57’ | Cameron Evans Cameron Antwi | 65’ | Darren Oldaker Daniel Butterworth |
57’ | Courtney Baker-Richardson Michael Reindorf | 82’ | Paul Glatzel Billy Bodin |
70’ | James Clarke Bobby Kamwa | 88’ | Tom Nichols Adam Murphy |
70’ | Nathaniel Opoku Michael Spellman | 88’ | Ryan Tafazolli Thomas Wilson-Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Wright | Billy Bodin | ||
Jaden Warner | Adam Murphy | ||
Joe Thomas | Lewis Ward | ||
Cameron Antwi | Will Wright | ||
Bobby Kamwa | Daniel Butterworth | ||
Michael Spellman | Thomas Wilson-Brown | ||
Michael Reindorf | Princewill Omonefe Ehibhatiomhan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại