Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kyle Hudlin 12 | |
![]() Harry Smith 15 | |
![]() Harry Smith 45+1' | |
![]() Kyle Hudlin 45+1' | |
![]() Kieron Evans 47 | |
![]() Kai Whitmore 57 | |
![]() Josh Martin (Thay: Kai Whitmore) 59 | |
![]() Courtney Baker-Richardson (Thay: Kyle Hudlin) 59 | |
![]() Joel Cotterill (Thay: Nnamdi Ofoborh) 72 | |
![]() Joseph Anthony Westley 75 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Harry Smith) 86 | |
![]() Jake Cain (Thay: George Cox) 86 | |
![]() Michael Spellman (Thay: David Ajiboye) 86 |
Thống kê trận đấu Newport County vs Swindon Town


Diễn biến Newport County vs Swindon Town
David Ajiboye rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
George Cox rời sân và được thay thế bởi Jake Cain.
Harry Smith rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.

V À A A O O O - Joseph Anthony Westley đã ghi bàn!
Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Joel Cotterill.
Kyle Hudlin rời sân và được thay thế bởi Courtney Baker-Richardson.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.

Thẻ vàng cho Kai Whitmore.

Thẻ vàng cho Kieron Evans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kyle Hudlin.

Thẻ vàng cho Harry Smith.

V À A A O O O - Harry Smith đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kyle Hudlin ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Newport County vs Swindon Town
Newport County (4-2-3-1): Nick Townsend (1), Cameron Evans (26), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Shane McLoughlin (19), Kieron Evans (17), Thomas Davies (28), David Ajiboye (44), Kai Whitmore (14), Bobby Kamwa (7), Kyle Hudlin (25)
Swindon Town (3-4-3): Jack Bycroft (1), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Tunmise Sobowale (2), Gavin Kilkenny (18), Nathan Ofoborh (6), George Cox (27), Aaron Drinan (23), Tom Nichols (17), Harry Smith (10)


Thay người | |||
59’ | Kai Whitmore Josh Martin | 72’ | Nnamdi Ofoborh Joel Cotterill |
59’ | Kyle Hudlin Courtney Baker-Richardson | 86’ | Harry Smith Kabongo Tshimanga |
86’ | David Ajiboye Michael Spellman | 86’ | George Cox Jake Cain |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Webb | Joseph Anthony Westley | ||
Josh Martin | Kabongo Tshimanga | ||
Courtney Baker-Richardson | Joel Cotterill | ||
Oliver Greaves | Paul Glatzel | ||
Cameron Antwi | Daniel James Barden | ||
Joe Thomas | Jake Cain | ||
Michael Spellman | Daniel Butterworth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại