Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nathaniel Opoku (Kiến tạo: Bobby Kamwa) 1 | |
![]() Andrew Smith 5 | |
![]() (Pen) Cameron Antwi 8 | |
![]() Michael Reindorf 15 | |
![]() Bradley Dack 23 | |
![]() Josh Andrews 30 | |
![]() Jonny Smith (Kiến tạo: Remeao Hutton) 36 | |
![]() Matthew Baker 44 | |
![]() (Pen) Bradley Dack 45 | |
![]() Courtney Baker-Richardson (Thay: Michael Reindorf) 52 | |
![]() Aaron Rowe (Thay: Jonny Smith) 67 | |
![]() Ben Lloyd (Thay: Kai Whitmore) 69 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Josh Andrews) 74 | |
![]() Ethan Coleman (Thay: Bradley Dack) 74 | |
![]() Michael Spellman (Thay: Nathaniel Opoku) 76 | |
![]() Aaron Rowe 85 | |
![]() Sam Vokes (Thay: Jonathan Williams) 89 | |
![]() Sam Gale 90+4' |
Thống kê trận đấu Newport County vs Gillingham


Diễn biến Newport County vs Gillingham

Thẻ vàng cho Sam Gale.
Jonathan Williams rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.

Thẻ vàng cho Aaron Rowe.
Nathaniel Opoku rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Ethan Coleman.
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Seb Palmer Houlden.
Kai Whitmore rời sân và được thay thế bởi Ben Lloyd.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.
Michael Reindorf rời sân và được thay thế bởi Courtney Baker-Richardson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Bradley Dack từ Gillingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Bradley Dack từ Gillingham đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Matthew Baker.

V À A A O O O - Jonny Smith đã ghi bàn!
Remeao Hutton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andrew Smith đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh Andrews.

V À A A O O O - Bradley Dack ghi bàn!

Thẻ vàng cho Michael Reindorf.
Đội hình xuất phát Newport County vs Gillingham
Newport County (4-3-3): Nikola Tzanev (1), Habeeb Ogunneye (22), Lee Thomas Jenkins (15), Matthew Baker (4), Thomas Davies (17), Kai Whitmore (14), Sammy Braybrooke (44), Cameron Antwi (11), Michael Reindorf (23), Bobby Kamwa (7), Nathaniel Opoku (24)
Gillingham (4-1-3-2): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Sam Gale (30), Andy Smith (5), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Bradley Dack (23), Jonny Williams (10), Jonny Smith (17), Elliott Nevitt (20), Josh Andrews (9)


Thay người | |||
52’ | Michael Reindorf Courtney Baker-Richardson | 67’ | Jonny Smith Aaron Rowe |
69’ | Kai Whitmore Ben Lloyd | 74’ | Josh Andrews Seb Palmer-Houlden |
76’ | Nathaniel Opoku Michael Spellman | 74’ | Bradley Dack Ethan Coleman |
89’ | Jonathan Williams Sam Vokes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Wright | Seb Palmer-Houlden | ||
James Clarke | Jake Turner | ||
Courtney Baker-Richardson | Ethan Coleman | ||
Ben Lloyd | Aaron Rowe | ||
Michael Spellman | Seb Palmer-Houlden | ||
Cameron Evans | Sam Vokes | ||
Anthony Driscoll-Glennon | Shadrach Ogie | ||
Lenni Rae Cirino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại