Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luke Young 20 | |
James Clarke (Thay: Jaden Warner) 39 | |
Isaac Hutchinson 57 | |
Luke Young 61 | |
Michael Reindorf (Thay: Courtney Baker-Richardson) 62 | |
Gerard Garner (Thay: Michael Spellman) 62 | |
Habeeb Ogunneye 71 | |
Tom Taylor (Thay: Jake Bickerstaff) 77 | |
Ryan Broom (Thay: Jordan Thomas) 77 | |
George Harmon (Thay: Ethon Archer) 82 | |
Liam Kinsella (Thay: Isaac Hutchinson) 88 | |
Gerard Garner 90+4' | |
Lee Jenkins 90+4' | |
Cameron Antwi 90+7' |
Thống kê trận đấu Newport County vs Cheltenham Town


Diễn biến Newport County vs Cheltenham Town
Thẻ vàng cho Cameron Antwi.
Thẻ vàng cho Lee Jenkins.
Thẻ vàng cho Gerard Garner.
Isaac Hutchinson rời sân và Liam Kinsella vào thay.
Ethon Archer rời sân và George Harmon vào thay.
Jordan Thomas rời sân và Ryan Broom vào thay.
Jake Bickerstaff rời sân và Tom Taylor vào thay.
Thẻ vàng cho Habeeb Ogunneye.
Michael Spellman rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.
Courtney Baker-Richardson rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
V À A A O O O - Luke Young ghi bàn!
Thẻ vàng cho Isaac Hutchinson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jaden Warner rời sân và được thay thế bởi James Clarke.
V À A A O O O - Luke Young ghi bàn!
V À A A O O O! Newport County 0, Cheltenham Town 1. Luke Young (Cheltenham Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào góc dưới bên phải.
Cú sút được cứu thua. Isaac Hutchinson (Cheltenham Town) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị Jordan Wright (Newport County) cản phá ở góc dưới bên trái. Được kiến tạo bởi Ethon Archer.
Phạt góc cho Newport County. Bị cản phá bởi Jonathan Tomkinson.
Cú sút không thành công. Ethon Archer (Cheltenham Town) sút bằng chân phải từ phía bên trái vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang phải. Được kiến tạo bởi Isaac Hutchinson.
Đội hình xuất phát Newport County vs Cheltenham Town
Newport County (4-2-3-1): Jordan Wright (28), Habeeb Ogunneye (22), Lee Thomas Jenkins (15), Jaden Warner (32), Joe Thomas (12), Sammy Braybrooke (44), Cameron Antwi (11), Bobby Kamwa (7), Kai Whitmore (14), Michael Spellman (21), Courtney Baker-Richardson (9)
Cheltenham Town (4-3-3): Joseph David Day (1), Arkell Jude-Boyd (2), James Wilson (5), Sam Sherring (24), Jonathan Tomkinson (27), Luke Young (8), Ben Stevenson (26), Isaac Hutchinson (21), Jordan Thomas (11), Jake Bickerstaff (20), Ethon Archer (22)


| Thay người | |||
| 39’ | Jaden Warner James Clarke | 77’ | Jordan Thomas Ryan Broom |
| 62’ | Michael Spellman Gerard Garner | 77’ | Jake Bickerstaff Tom Taylor |
| 62’ | Courtney Baker-Richardson Michael Reindorf | 82’ | Ethon Archer George Harmon |
| 88’ | Isaac Hutchinson Liam Kinsella | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Tzanev | Mamadou Diallo | ||
Cameron Evans | George Harmon | ||
James Clarke | Darragh Power | ||
Ciaran Brennan | Liam Kinsella | ||
Gerard Garner | Ryan Broom | ||
Michael Reindorf | Josh Martin | ||
Anthony Driscoll-Glennon | Tom Taylor | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch