Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matt Taylor (Kiến tạo: Ethan Williams) 30 | |
![]() Courtney Baker-Richardson 44 | |
![]() Ethan Williams 53 | |
![]() Oliver Greaves (Thay: Cameron Evans) 56 | |
![]() Kai Whitmore (Thay: Josh Martin) 57 | |
![]() Liam Kinsella (Thay: Ethan Williams) 70 | |
![]() Scott Bennett (Thay: Matt Taylor) 71 | |
![]() Geoffroy Bony (Thay: Joe Thomas) 71 | |
![]() Ethon Archer 75 | |
![]() Ethon Archer 82 | |
![]() Courtney Baker-Richardson 83 | |
![]() Bobby Kamwa 85 | |
![]() Liam Dulson (Thay: Ashley Hay) 89 | |
![]() George Miller (Thay: Darragh Power) 89 | |
![]() Timothee Dieng (Thay: Luke Young) 90 |
Thống kê trận đấu Newport County vs Cheltenham Town


Diễn biến Newport County vs Cheltenham Town
Luke Young rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.
Darragh Power rời sân và được thay thế bởi George Miller.
Ashley Hay rời sân và được thay thế bởi Liam Dulson.

Thẻ vàng cho Bobby Kamwa.

THẺ ĐỎ! - Courtney Baker-Richardson nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Courtney Baker-Richardson nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Ethon Archer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ethon Archer.
Joe Thomas rời sân và được thay thế bởi Geoffroy Bony.
Matt Taylor rời sân và được thay thế bởi Scott Bennett.
Ethan Williams rời sân và được thay thế bởi Liam Kinsella.
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Kai Whitmore.
Cameron Evans rời sân và được thay thế bởi Oliver Greaves.

V À A A O O O - Ethan Williams đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Courtney Baker-Richardson.
Ethan Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matt Taylor đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Newport County vs Cheltenham Town
Newport County (3-5-2): Nick Townsend (1), Cameron Evans (26), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Joe Thomas (12), Shane McLoughlin (19), Josh Martin (8), Cameron Antwi (11), Anthony Driscoll-Glennon (3), Courtney Baker-Richardson (9), Bobby Kamwa (7)
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Valintino Adedokun (23), Darragh Power (24), Luke Young (8), Ashley Hay (11), Ethon Archer (22), Ethan Williams (16), Matty Taylor (9)


Thay người | |||
56’ | Cameron Evans Oliver Greaves | 70’ | Ethan Williams Liam Kinsella |
57’ | Josh Martin Kai Whitmore | 71’ | Matt Taylor Scot Bennett |
71’ | Joe Thomas Geoffroy Bony | 89’ | Ashley Hay Liam Dulson |
89’ | Darragh Power George Miller | ||
90’ | Luke Young Timothee Dieng |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Webb | Mamadou Diallo | ||
Jaden Warner | Ibrahim Bakare | ||
Kyle Jameson | Scot Bennett | ||
Kai Whitmore | Liam Kinsella | ||
Geoffroy Bony | Timothee Dieng | ||
Michael Spellman | Liam Dulson | ||
Oliver Greaves | George Miller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại