Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Matthew Baker
56 - Nathaniel Opoku (Thay: Matthew Baker)
64 - Kai Whitmore (Thay: Cameron Evans)
64 - Michael Spellman (Thay: Michael Reindorf)
71 - Kai Whitmore (Kiến tạo: Nathaniel Opoku)
78 - Cameron Antwi (Thay: Sammy Braybrooke)
86 - Gerard Garner (Thay: Ciaran Brennan)
86 - Nathaniel Opoku
89
- Macauley Southam-Hales
24 - Luke Thomas
52 - Luke Thomas
59 - Luke Thomas
60 - Ellis Harrison (Thay: Fabrizio Cavegn)
67 - Joshua McEachran
68 - Ellis Harrison (Kiến tạo: Alfie Chang)
72 - Ruel Sotiriou (Thay: Luke Thomas)
77 - Joel Senior (Thay: Macauley Southam-Hales)
82 - Clinton Mola (Thay: Alfie Chang)
82 - Promise Omochere
90+5'
Thống kê trận đấu Newport County vs Bristol Rovers
Diễn biến Newport County vs Bristol Rovers
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Promise Omochere.
V À A A O O O - Nathaniel Opoku đã ghi bàn!
Ciaran Brennan rời sân và được thay thế bởi Gerard Garner.
Sammy Braybrooke rời sân và được thay thế bởi Cameron Antwi.
Alfie Chang rời sân và được thay thế bởi Clinton Mola.
Macauley Southam-Hales rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.
Nathaniel Opoku đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kai Whitmore đã ghi bàn!
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Ruel Sotiriou.
Alfie Chang đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ellis Harrison đã ghi bàn!
Michael Reindorf rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
Thẻ vàng cho Joshua McEachran.
Fabrizio Cavegn rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Cameron Evans rời sân và được thay thế bởi Kai Whitmore.
Matthew Baker rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Opoku.
V À A A O O O - Luke Thomas đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Luke Thomas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matthew Baker.
V À A A A O O O - Luke Thomas đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Macauley Southam-Hales.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Newport County vs Bristol Rovers
Newport County (5-3-2): Nikola Tzanev (1), Habeeb Ogunneye (22), Matthew Baker (4), James Clarke (5), Lee Thomas Jenkins (15), Anthony Driscoll-Glennon (3), Cameron Evans (2), Ciaran Brennan (6), Sammy Braybrooke (44), Bobby Kamwa (7), Michael Reindorf (23)
Bristol Rovers (4-3-3): Brad Young (13), Jack Sparkes (3), Alfie Kilgour (5), Kacper Łopata (35), Macauley Southam-Hales (23), Alfie Chang (24), Josh McEachran (20), Kamil Conteh (22), Promise Omochere (9), Fabrizio Cavegn (29), Luke Thomas (11)
Thay người | |||
64’ | Cameron Evans Kai Whitmore | 67’ | Fabrizio Cavegn Ellis Harrison |
64’ | Matthew Baker Nathaniel Opoku | 77’ | Luke Thomas Ruel Sotiriou |
71’ | Michael Reindorf Michael Spellman | 82’ | Macauley Southam-Hales Joel Senior |
86’ | Sammy Braybrooke Cameron Antwi | 82’ | Alfie Chang Clinton Mola |
86’ | Ciaran Brennan Gerard Garner |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Wright | Joel Senior | ||
Cameron Antwi | Taylor Moore | ||
Joe Thomas | Clinton Mola | ||
Kai Whitmore | Ruel Sotiriou | ||
Gerard Garner | Ellis Harrison | ||
Michael Spellman | Bryant Bilongo | ||
Nathaniel Opoku | Freddie Issaka |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newport County
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B | |
2 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T | |
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T | |
4 | 12 | 8 | 0 | 4 | 5 | 24 | T B T T B | |
5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B | |
6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H | |
7 | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T | |
8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T | |
9 | 12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 | B T B T T | |
10 | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B | |
11 | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B | |
12 | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H | |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T | |
15 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T | |
16 | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B | |
17 | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B | |
18 | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T | |
19 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B | |
20 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T | |
21 | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T | |
22 | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T | |
23 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B | |
24 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại