Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Facundo Mura 8 | |
Martin Barrios (Thay: Bruno Zuculini) 24 | |
Luca Regiardo 27 | |
Alan Forneris 45+2' | |
Tomas Conechny (Thay: Richard Sanchez) 70 | |
Adrian Fernandez (Thay: Santiago Solari) 70 | |
Jeronimo Russo (Thay: Martin Luciano) 70 | |
Gonzalo Reyna (Thay: Duvan Vergara) 76 | |
Victor Leandro Cuesta 79 | |
Jherson Mosquera (Thay: Alejo Montero) 82 | |
Ever Banega (Thay: Facundo Samuel Guch) 82 | |
Francisco Scarpeccio (Thay: Luca Regiardo) 89 | |
Lisandro Sebastian Montenegro (Thay: Carlos Gonzalez) 90 | |
Tomas Conechny (Kiến tạo: Adrian Fernandez) 90+2' |
Thống kê trận đấu Newell's Old Boys vs Racing Club


Diễn biến Newell's Old Boys vs Racing Club
Carlos Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Lisandro Sebastian Montenegro.
Adrian Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomas Conechny đã ghi bàn!
Luca Regiardo rời sân và được thay thế bởi Francisco Scarpeccio.
Facundo Samuel Guch rời sân và được thay thế bởi Ever Banega.
Alejo Montero rời sân và được thay thế bởi Jherson Mosquera.
Thẻ vàng cho Victor Leandro Cuesta.
Duvan Vergara rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Reyna.
Martin Luciano rời sân và được thay thế bởi Jeronimo Russo.
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Adrian Fernandez.
Richard Sanchez rời sân và được thay thế bởi Tomas Conechny.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Alan Forneris.
Thẻ vàng cho Luca Regiardo.
Bruno Zuculini rời sân và được thay thế bởi Martin Barrios.
Thẻ vàng cho Facundo Mura.
Racing Avellaneda cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Newell's Old Boys.
Facundo Mura (Racing Avellaneda) nhận thẻ vàng.
Racing Avellaneda sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Newell's Old Boys.
Đội hình xuất phát Newell's Old Boys vs Racing Club
Newell's Old Boys (5-3-2): Juan Espinola (12), Alejo Montero (4), Saul Salcedo (97), Victor Cuesta (15), Luca Alexander Sosa (3), Martin Luciano (26), Facundo Guch (13), Luca Regiardo (27), Valentino Acuna (17), Carlos González (32), Luciano Herrera (21)
Racing Club (4-3-3): Facundo Cambeses (25), Facundo Mura (34), Marco Di Cesare (3), Agustin Garcia Basso (2), Hernan Gabriel Rojas (27), Bruno Zuculini (36), Alan Forneris (8), Richard Sánchez (26), Santiago Solari (28), Adrian Martinez (9), Duvan Vergara (7)


| Thay người | |||
| 70’ | Martin Luciano Jeronimo Russo | 24’ | Bruno Zuculini Martin Barrios |
| 82’ | Alejo Montero Jherson Mosquera | 70’ | Santiago Solari Adrian Fernandez |
| 82’ | Facundo Samuel Guch Ever Banega | 70’ | Richard Sanchez Tomas Conechny |
| 89’ | Luca Regiardo Francisco Scarpeccio | 76’ | Duvan Vergara Gonzalo Reyna |
| 90’ | Carlos Gonzalez Lisandro Sebastian Montenegro | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Hoyos | Francisco Gomez | ||
Jherson Mosquera | Gabriel Arias | ||
Fabian Noguera | Santiago Quiros | ||
Luciano Lollo | Nazareno Colombo | ||
Ever Banega | Gaston Martirena | ||
Lisandro Sebastian Montenegro | Benjamin Gonzalez | ||
Alan Mereles | Adrian Fernandez | ||
Juan Manuel Garcia | Martin Barrios | ||
Giovani Chiaverano Meroi | Tomas Conechny | ||
Jeronimo Russo | Ramiro Matias Degregorio | ||
Francisco Scarpeccio | Gonzalo Reyna | ||
Joaquin Amadio | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Thành tích gần đây Racing Club
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch