Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Valentin Fascendini 11 | |
Agustin Colazo (Kiến tạo: Mateo Del Blanco) 24 | |
Juan Pablo Luduena (Thay: Valentin Fascendini) 46 | |
Victor Leandro Cuesta 50 | |
Marcelo Estigarribia (Thay: Cristian Alberto Tarragona) 59 | |
Juan Pablo Luduena 62 | |
Emiliano Alvarez (Thay: Julian Palacios) 65 | |
Franco Fragapane (Thay: Nicolas Palavecino) 65 | |
Gonzalo Maroni (Thay: Jeronimo Russo) 68 | |
Nicolas Paz (Thay: Lautaro Vargas) 70 | |
Jherson Mosquera (Thay: Alejo Montero) 77 | |
Brian Calderara (Thay: Luca Sosa) 77 | |
Francisco Scarpeccio (Thay: Valentino Acuna) 86 | |
Juan Manuel Garcia (Thay: Facundo Samuel Guch) 86 | |
Marcelo Estigarribia 88 |
Thống kê trận đấu Newell's Old Boys vs Union


Diễn biến Newell's Old Boys vs Union
Thẻ vàng cho Marcelo Estigarribia.
Facundo Samuel Guch rời sân và được thay thế bởi Juan Manuel Garcia.
Valentino Acuna rời sân và được thay thế bởi Francisco Scarpeccio.
Luca Sosa rời sân và được thay thế bởi Brian Calderara.
Alejo Montero rời sân và được thay thế bởi Jherson Mosquera.
Lautaro Vargas rời sân và được thay thế bởi Nicolas Paz.
Jeronimo Russo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Maroni.
Nicolas Palavecino rời sân và được thay thế bởi Franco Fragapane.
Julian Palacios rời sân và được thay thế bởi Emiliano Alvarez.
Thẻ vàng cho Juan Pablo Luduena.
Cristian Alberto Tarragona rời sân và được thay thế bởi Marcelo Estigarribia.
Thẻ vàng cho Victor Leandro Cuesta.
Valentin Fascendini rời sân và được thay thế bởi Juan Pablo Luduena.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Mateo Del Blanco đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Agustin Colazo ghi bàn!
Newell's Old Boys bị bắt việt vị.
Newell's Old Boys được hưởng quả đá phạt.
Newell's Old Boys được hưởng quả phạt góc do Fernando Espinoza trao.
Đội hình xuất phát Newell's Old Boys vs Union
Newell's Old Boys (4-4-2): Juan Espinola (12), Alejo Montero (4), Saul Salcedo (97), Victor Cuesta (15), Luca Alexander Sosa (3), Facundo Guch (13), Martin Fernandez (14), Valentino Acuna (17), Jeronimo Russo (47), Luciano Herrera (21), Carlos González (32)
Union (4-4-2): Matias Tagliamonte (1), Lautaro Vargas (35), Maizon Rodriguez (2), Valentin Fascendini (13), Mateo Del Blanco (11), Julian Palacios (20), Mauro Pitton (30), Mauricio Martinez (16), Nicolas Palavecino (17), Cristian Tarragona (25), Rodrigo Agustin Colazo (21)


| Thay người | |||
| 68’ | Jeronimo Russo Gonzalo Maroni | 46’ | Valentin Fascendini Juan Pablo Luduena |
| 77’ | Alejo Montero Jherson Mosquera | 59’ | Cristian Alberto Tarragona Marcelo Estigarribia |
| 77’ | Luca Sosa Brian Calderara | 65’ | Julian Palacios Emiliano Alvarez |
| 86’ | Facundo Samuel Guch Juan Manuel Garcia | 65’ | Nicolas Palavecino Franco Fragapane |
| 86’ | Valentino Acuna Francisco Scarpeccio | 70’ | Lautaro Vargas Andres Nicolas Paz |
| Cầu thủ dự bị | |||
Williams Barlasina | Tomas Durso | ||
Jherson Mosquera | Claudio Corvalan | ||
Fabian Noguera | Emiliano Alvarez | ||
Luciano Lollo | Andres Nicolas Paz | ||
Brian Calderara | Juan Pablo Luduena | ||
Gonzalo Maroni | Santiago Grella | ||
Lisandro Sebastian Montenegro | Rafael Profini | ||
Franco Orozco | Franco Fragapane | ||
Juan Manuel Garcia | Misael Aguirre | ||
Giovani Chiaverano Meroi | Marcelo Estigarribia | ||
Alan Mereles | Lucas Emanuel Gamba | ||
Francisco Scarpeccio | Diego Diaz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Thành tích gần đây Union
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch