Thẻ vàng cho Facundo Samuel Guch.
![]() Miguel Brizuela 8 | |
![]() Gonzalo Maroni 13 | |
![]() Martin Fernandez (Thay: Luca Regiardo) 46 | |
![]() Dario Benedetto (Thay: Franco Orozco) 46 | |
![]() Ignacio Galvan (Thay: Nicolas Lamendola) 51 | |
![]() Facundo Samuel Guch (Thay: Josue Colman) 58 | |
![]() Franco Nicola (Thay: Lautaro Godoy) 66 | |
![]() Maximiliano Villa (Thay: Damian Alberto Martinez) 66 | |
![]() Giovani Chiaverano (Thay: Genaro Rossi) 66 | |
![]() Marcelo Ortiz 67 | |
![]() Lisandro Cabrera (Thay: Mateo Bajamich) 81 | |
![]() Carlos Auzqui (Thay: Ramiro Ruiz) 81 | |
![]() Victor Leandro Cuesta 82 | |
![]() Martin Fernandez 85 | |
![]() Jeronimo Gomez Mattar (Thay: Gonzalo Maroni) 89 | |
![]() Jeronimo Gomez Mattar 90+2' | |
![]() Facundo Samuel Guch (Kiến tạo: Giovani Chiaverano) 90+3' | |
![]() Facundo Samuel Guch 90+5' |
Thống kê trận đấu Newell's Old Boys vs Atletico Tucuman


Diễn biến Newell's Old Boys vs Atletico Tucuman

Giovani Chiaverano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Facundo Samuel Guch đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jeronimo Gomez Mattar.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi Jeronimo Gomez Mattar.

Thẻ vàng cho Martin Fernandez.

V À A A O O O - Victor Leandro Cuesta ghi bàn!
Ramiro Ruiz rời sân và được thay thế bởi Carlos Auzqui.
Mateo Bajamich rời sân và được thay thế bởi Lisandro Cabrera.

Thẻ vàng cho Marcelo Ortiz.
Genaro Rossi rời sân và được thay thế bởi Giovani Chiaverano.
Damian Alberto Martinez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Villa.
Lautaro Godoy rời sân và được thay thế bởi Franco Nicola.
Josue Colman rời sân và được thay thế bởi Facundo Samuel Guch.
Nicolas Lamendola rời sân và được thay thế bởi Ignacio Galvan.
Franco Orozco rời sân và được thay thế bởi Dario Benedetto.
Luca Regiardo rời sân và được thay thế bởi Martin Fernandez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gonzalo Maroni.

Thẻ vàng cho Miguel Brizuela.
Đội hình xuất phát Newell's Old Boys vs Atletico Tucuman
Newell's Old Boys (4-2-3-1): Juan Espinola (12), Alejo Montero (4), Luciano Lollo (37), Victor Cuesta (15), Alejo German Tabares (25), Luca Regiardo (27), Ever Banega (5), Franco Orozco (7), Gonzalo Maroni (20), Josue Colman (24), Genaro Rossi (36)
Atletico Tucuman (4-4-2): Matias Mansilla (1), Damian Martinez (4), Marcelo Ortiz (13), Gianluca Ferrari (6), Miguel Brizuela (33), Adrian Sanchez (5), Kevin Ortiz (45), Lautaro Godoy (24), Nicolas Lamendola (23), Ramiro Ruiz Rodriguez (22), Mateo Bajamich (9)


Thay người | |||
46’ | Franco Orozco Dario Benedetto | 51’ | Nicolas Lamendola Ignacio Galvan |
46’ | Luca Regiardo Martin Fernandez | 66’ | Damian Alberto Martinez Maximiliano Villa |
58’ | Josue Colman Facundo Guch | 66’ | Lautaro Godoy Franco Nicola |
66’ | Genaro Rossi Giovani Chiaverano Meroi | 81’ | Ramiro Ruiz Carlos Auzqui |
89’ | Gonzalo Maroni Jeronimo Gomez Mattar | 81’ | Mateo Bajamich Lisandro Cabrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Williams Barlasina | Juan Gonzalez | ||
Facundo Guch | Maximiliano Villa | ||
Brian Calderara | Fausto Grillo | ||
Fabian Noguera | Ignacio Galvan | ||
Dario Benedetto | Guillermo Acosta | ||
Luciano Herrera | Franco Nicola | ||
Jherson Mosquera | Carlos Auzqui | ||
Jeronimo Gomez Mattar | Kevin Lopez | ||
Giovani Chiaverano Meroi | Lucas Roman | ||
Valentino Acuna | Ezequiel Godoy | ||
Luca Alexander Sosa | Lisandro Cabrera | ||
Martin Fernandez | Carlos Abeldano |
Nhận định Newell's Old Boys vs Atletico Tucuman
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Thành tích gần đây Atletico Tucuman
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại