Số lượng khán giả hôm nay là 52,145 người.
![]() Ladislav Krejci 7 | |
![]() Nick Woltemade (Kiến tạo: Jacob Murphy) 29 | |
![]() Andre 31 | |
![]() William Osula (Thay: Nick Woltemade) 65 | |
![]() Joseph Willock (Thay: Joelinton) 65 | |
![]() Marshall Munetsi (Thay: Andre) 66 | |
![]() Jhon Arias (Thay: Tolu Arokodare) 66 | |
![]() Jean-Ricner Bellegarde (Thay: Yerson Mosquera) 66 | |
![]() Marshall Munetsi 67 | |
![]() Joao Gomes 68 | |
![]() Jackson Tchatchoua (Thay: Rodrigo Gomes) 77 | |
![]() Fer Lopez (Thay: Hee-Chan Hwang) 77 | |
![]() Anthony Elanga (Thay: Harvey Barnes) 80 | |
![]() Bruno Guimaraes 88 | |
![]() Sven Botman (Thay: Jacob Murphy) 90 |
Thống kê trận đấu Newcastle vs Wolves


Diễn biến Newcastle vs Wolves
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Daniel Burn từ Newcastle chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Wolverhampton bắt đầu một pha phản công.
Cú sút của Bruno Guimaraes bị chặn lại.
Wolverhampton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Gomes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Toti Gomes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jacob Murphy rời sân để được thay thế bởi Sven Botman trong một sự thay đổi chiến thuật.
Hugo Bueno bị phạt vì đẩy Kieran Trippier.
Phát bóng lên cho Wolverhampton.
Kiểm soát bóng: Newcastle: 57%, Wolverhampton: 43%.
Newcastle thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jacob Murphy rời sân để được thay thế bởi Sven Botman trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jackson Tchatchoua giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sandro Tonali thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Kieran Trippier từ Newcastle thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Newcastle thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hugo Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Wolverhampton đang kiểm soát bóng.
Jhon Arias bị phạt vì đẩy Bruno Guimaraes.
Đội hình xuất phát Newcastle vs Wolves
Newcastle (4-3-3): Nick Pope (1), Kieran Trippier (2), Fabian Schär (5), Dan Burn (33), Tino Livramento (21), Sandro Tonali (8), Bruno Guimarães (39), Joelinton (7), Jacob Murphy (23), Nick Woltemade (27), Harvey Barnes (11)
Wolves (3-5-2): Sam Johnstone (31), Yerson Mosquera (15), Emmanuel Agbadou (12), Toti Gomes (24), Rodrigo Gomes (21), Ladislav Krejčí (37), André (7), João Gomes (8), Hugo Bueno (3), Tolu Arokodare (14), Hwang Hee-chan (11)


Thay người | |||
65’ | Nick Woltemade William Osula | 66’ | Tolu Arokodare Jhon Arias |
65’ | Joelinton Joe Willock | 66’ | Yerson Mosquera Jean-Ricner Bellegarde |
80’ | Harvey Barnes Anthony Elanga | 66’ | Andre Marshall Munetsi |
90’ | Jacob Murphy Sven Botman | 77’ | Rodrigo Gomes Jackson Tchatchoua |
Cầu thủ dự bị | |||
Sven Botman | Jhon Arias | ||
Anthony Elanga | Daniel Bentley | ||
William Osula | Matt Doherty | ||
Aaron Ramsdale | Jackson Tchatchoua | ||
Lewis Hall | Jean-Ricner Bellegarde | ||
Malick Thiaw | Fernando Lopez Gonzalez | ||
Emil Krafth | David Møller Wolfe | ||
Joe Willock | Marshall Munetsi | ||
Lewis Miley | Santiago Bueno |
Tình hình lực lượng | |||
Jacob Ramsey Chấn thương mắt cá | José Sá Không xác định | ||
Anthony Gordon Thẻ đỏ trực tiếp | Ki-Jana Hoever Không xác định | ||
Yoane Wissa Không xác định | Jørgen Strand Larsen Chấn thương gân Achilles | ||
Enso González Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Newcastle vs Wolves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newcastle
Thành tích gần đây Wolves
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 16 | T H T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T T T B B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | T H H T H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H H T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 14 | H B B T T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H H T B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H T T B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B H T H T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | T H B T B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B H H T T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B T B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H B B T |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B H B B B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại