Phạt góc được trao cho Newcastle.
Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Kazuki Nagasawa) 34 | |
Kazuki Nagasawa (Kiến tạo: Tim Payne) 41 | |
Charles M'Mombwa (Thay: Lachlan Bayliss) 46 | |
Clayton Taylor (Thay: Phillip Cancar) 46 | |
Alex Rufer 54 | |
Luke Brooke-Smith (Thay: Kazuki Nagasawa) 62 | |
Lukas Kelly-Heald (Thay: Hideki Ishige) 62 | |
(og) Josh Oluwayemi 65 | |
Paulo Retre (Thay: Matthew Sheridan) 73 | |
Kota Mizunuma 83 | |
Wellissol (Thay: Kota Mizunuma) 90 | |
Tim Payne 90+6' |
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Wellington Phoenix


Diễn biến Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Tim Payne (Wellington Phoenix FC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Newcastle có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này ở phần sân của Wellington Phoenix FC không?
Phạt góc được trao cho Newcastle.
Liệu Newcastle có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Wellington Phoenix FC không?
Ném biên cho Newcastle ở phần sân của Wellington Phoenix FC.
Newcastle được hưởng quả ném biên tại Sân vận động McDonald Jones.
Alireza Faghani ra hiệu cho Wellington Phoenix FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Newcastle.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Newcastle.
Clayton Taylor của Newcastle sút bóng nhưng không thành công.
Rob Stanton (Newcastle) thực hiện sự thay người thứ ba, Wellisol vào thay Kota Mizunuma.
Newcastle được hưởng quả ném biên tại Sân vận động McDonald Jones.
Newcastle được Alireza Faghani trao cho một quả phạt góc.
Wellington Phoenix FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Newcastle.
Newcastle thực hiện quả ném biên trong phần sân của Wellington Phoenix FC.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Kota Mizunuma (Newcastle) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Alireza Faghani ra hiệu cho Wellington Phoenix FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lachlan Rose của Newcastle sút trúng đích nhưng không thành công.
Newcastle có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Wellington Phoenix FC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Newcastle Jets (3-4-2-1): Noah James (21), Phillip Cancar (4), Kosta Grozos (17), Alexander Susnjar (15), Kota Mizunuma (18), Callum Timmins (19), Lachlan Bayliss (37), Daniel Wilmering (23), Eli Adams (7), Thomas Aquilina (39), Lachlan Rose (9)
Wellington Phoenix (3-4-2-1): Joshua Oluwayemi (1), Corban Piper (3), Scott Wootton (4), Isaac Hughes (15), Tim Payne (6), Alex Rufer (14), Matt Sheridan (27), Sam Sutton (19), Hideki Ishige (9), Kazuki Nagasawa (25), Kosta Barbarouses (7)


| Thay người | |||
| 46’ | Phillip Cancar Clayton Taylor | 62’ | Hideki Ishige Lukas Kelly-Heald |
| 46’ | Lachlan Bayliss Charles M'Mombwa | 62’ | Kazuki Nagasawa Luke Brooke-Smith |
| 90’ | Kota Mizunuma Wellissol | 73’ | Matthew Sheridan Paulo Retre |
| Cầu thủ dự bị | |||
Clayton Taylor | Lachlan Candy | ||
Dane Ingham | Nathan Walker | ||
Matthew Angelo Scarcella | Gabriel Sloane-Rodrigues | ||
Wellissol | Paulo Retre | ||
Mark Natta | Lukas Kelly-Heald | ||
Charles M'Mombwa | Luke Brooke-Smith | ||
Ryan Scott | Dublin Boon | ||
Nhận định Newcastle Jets vs Wellington Phoenix
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Newcastle Jets vs Wellington Phoenix (14h00 ngày 6/4)
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Newcastle Jets vs Wellington Phoenix (14h00 ngày 6/4)
Nhận định Newcastle Jets vs Wellington Phoenix 14h00 ngày 6/4 (VĐQG Australia 2024/25)
Nhận định Newcastle Jets vs Wellington Phoenix 14h00 ngày 6/4 (VĐQG Australia 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 9 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | ||
| 10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | ||
| 12 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
