Thứ Sáu, 23/05/2025
Eli Adams (Kiến tạo: Ben Gibson)
11
(Pen) Adam Taggart
37
Kota Mizunuma (Thay: Will Dobson)
54
Lachlan Rose (Thay: Eli Adams)
61
Charles M'Mombwa (Thay: Lachlan Bayliss)
61
Lachlan Wales (Thay: Patrick Wood)
63
William Freney (Thay: Brandon O'Neill)
63
Joel Anasmo (Thay: Joshua Risdon)
74
Yuto Misao (Thay: Zach Lisolajski)
74
Clayton Taylor
78
Lachlan Wales (Kiến tạo: Adam Taggart)
84
Wellissol (Thay: Ben Gibson)
85
Matthew Scarcella (Thay: Clayton Taylor)
85
Kaelan Majekodunmi (Thay: Tass Mourdoukoutas)
88
Tomislav Mrcela
90+6'

Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Perth Glory

số liệu thống kê
Newcastle Jets
Newcastle Jets
Perth Glory
Perth Glory
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Newcastle Jets vs Perth Glory

Tất cả (63)
90+7'

Perth Glory FC có một quả ném biên nguy hiểm.

90+7' Oliver Sail của Perth Glory FC đã bị phạt thẻ ở Newcastle.

Oliver Sail của Perth Glory FC đã bị phạt thẻ ở Newcastle.

90+6'

Ném biên cho Perth Glory FC tại sân vận động McDonald Jones.

90+6'

Newcastle được hưởng một quả phạt góc.

90+5'

Benjamin Abraham ra hiệu cho Newcastle được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Perth Glory FC.

90+5'

Perth Glory FC được Benjamin Abraham cho hưởng một quả phạt góc.

90+3'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Newcastle.

90+3'

Newcastle được Benjamin Abraham cho hưởng một quả phạt góc.

90+2'

Perth Glory FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

89'

Ném biên cho Newcastle ở phần sân của họ.

88'

Benjamin Abraham cho đội khách hưởng một quả ném biên.

87'

David Zdrilic (Perth Glory FC) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Kaelan Andrew Moore Majekodunmi thay thế Tass Mourdoukoutas.

87'

Đội chủ nhà thay Ben Gibson bằng Wellisol.

87'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Perth Glory FC.

85'

Newcastle thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Matthew Angelo Scarcella thay thế Clayton Taylor.

84'

Adam Taggart đã có một pha kiến tạo ở đó.

84' Lachlan Wales ghi bàn cân bằng tỷ số 2-2.

Lachlan Wales ghi bàn cân bằng tỷ số 2-2.

81'

Newcastle được hưởng một quả phạt góc.

80'

Phát bóng lên cho Newcastle tại sân vận động McDonald Jones.

78' V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 2-1 nhờ công của Clayton Taylor.

V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 2-1 nhờ công của Clayton Taylor.

76'

Perth Glory FC có một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Perth Glory

Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Thomas Aquilina (39), Kosta Grozos (17), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Will Dobson (28), Callum Timmins (19), Lachlan Bayliss (37), Clayton Taylor (13), Eli Adams (7), Ben Gibson (22)

Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Josh Risdon (19), Tomislav Mrcela (29), Tass Mourdoukoutas (4), Zach Lisolajski (15), Trent Ostler (20), Brandon O'Neill (6), Taras Gomulka (12), Jaylan Pearman (25), Adam Taggart (22), Patrick Wood (23)

Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-4-2
1
Ryan Scott
39
Thomas Aquilina
17
Kosta Grozos
33
Mark Natta
23
Daniel Wilmering
28
Will Dobson
19
Callum Timmins
37
Lachlan Bayliss
13
Clayton Taylor
7
Eli Adams
22
Ben Gibson
23
Patrick Wood
22
Adam Taggart
25
Jaylan Pearman
12
Taras Gomulka
6
Brandon O'Neill
20
Trent Ostler
15
Zach Lisolajski
4
Tass Mourdoukoutas
29
Tomislav Mrcela
19
Josh Risdon
1
Oliver Sail
Perth Glory
Perth Glory
4-4-2
Thay người
54’
Will Dobson
Kota Mizunuma
63’
Brandon O'Neill
William Freney
61’
Eli Adams
Lachlan Rose
63’
Patrick Wood
Lachlan Wales
61’
Lachlan Bayliss
Charles M'Mombwa
74’
Joshua Risdon
Joel Anasmo
85’
Ben Gibson
Wellissol
74’
Zach Lisolajski
Yuto Misao
85’
Clayton Taylor
Matthew Angelo Scarcella
88’
Tass Mourdoukoutas
Kaelan Majekodunmi
Cầu thủ dự bị
Noah James
Cameron Cook
Nathan Grimaldi
Joel Anasmo
Kota Mizunuma
Adam Bugarija
Lachlan Rose
William Freney
Wellissol
Kaelan Majekodunmi
Matthew Angelo Scarcella
Lachlan Wales
Charles M'Mombwa
Yuto Misao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
30/03 - 2022
10/04 - 2022
15/10 - 2022
04/02 - 2023
18/03 - 2023
22/10 - 2023
16/12 - 2023
09/03 - 2024
14/12 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
04/05 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
12/03 - 2025
09/03 - 2025
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Perth Glory

Cúp quốc gia Australia
13/05 - 2025
VĐQG Australia
04/05 - 2025
27/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
Giao hữu
07/03 - 2025
VĐQG Australia
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2615832253H H T T B
2Melbourne City FCMelbourne City FC2614661648T T H H T
3Western United FCWestern United FC2614571847T B B T T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2613761846H T H T T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory261277843T T B T H
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC261079737T H T B B
8Macarthur FCMacarthur FC269611533H T H B B
9Newcastle JetsNewcastle Jets268612-130B T B B H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners2651110-2226T B B H B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix266614-1624T B B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC265615-1921B T H T T
13Perth GloryPerth Glory264517-3417B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow