Lucas Mauragis 18 | |
(Pen) Apostolos Stamatelopoulos 26 | |
Mustafa Amini (Thay: Oliver Bozanic) 46 | |
Adam Taggart (Kiến tạo: Luke Ivanovic) 47 | |
Stefan Colakovski 55 | |
Archie Goodwin (Thay: Thomas Aquilina) 62 | |
Jarrod Carluccio (Thay: Selim Khelifi) 65 | |
Giordano Colli 67 | |
Alen Stajcic 67 | |
Daniel Wilmering (Thay: Reno Piscopo) 69 | |
David Williams (Thay: Stefan Colakovski) 70 | |
Daniel Bennie (Thay: Luke Ivanovic) 79 | |
Trent Buhagiar (Thay: Apostolos Stamatelopoulos) 80 | |
Callum Timmins (Thay: Kostandinos Grozos) 80 | |
Johnny Koutroumbis 90+4' | |
Cameron Cook 90+5' | |
Trent Buhagiar (Kiến tạo: Lucas Mauragis) 90+7' |
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Perth Glory
số liệu thống kê

Newcastle Jets

Perth Glory
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Perth Glory
Newcastle Jets (4-4-2): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Phillip Cancar (22), Mark Natta (33), Lucas Mauragis (5), Thomas Aquilina (39), Brandon O'Neill (6), Kosta Grozos (17), Clayton Taylor (13), Apostolos Stamatelopoulos (8), Reno Piscopo (10)
Perth Glory (4-4-2): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Aleksandar Susnjar (15), Luke Ivanovic (12), Giordano Colli (20), Oliver Bozanic (24), Salim Khelifi (10), Stefan Colakovski (7), Adam Taggart (22)

Newcastle Jets
4-4-2
1
Ryan Scott
14
Dane Ingham
22
Phillip Cancar
33
Mark Natta
5
Lucas Mauragis
39
Thomas Aquilina
6
Brandon O'Neill
17
Kosta Grozos
13
Clayton Taylor
8
Apostolos Stamatelopoulos
10
Reno Piscopo
22
Adam Taggart
7
Stefan Colakovski
10
Salim Khelifi
24
Oliver Bozanic
20
Giordano Colli
12
Luke Ivanovic
15
Aleksandar Susnjar
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
2
Johnny Koutroumbis
13
Cameron Heath Cook

Perth Glory
4-4-2
| Thay người | |||
| 62’ | Thomas Aquilina Archie Goodwin | 46’ | Oliver Bozanic Mohammad Amini |
| 69’ | Reno Piscopo Daniel Wilmering | 65’ | Selim Khelifi Jarrod Carluccio |
| 80’ | Apostolos Stamatelopoulos Trent Buhagiar | 70’ | Stefan Colakovski David Joel Williams |
| 80’ | Kostandinos Grozos Callum Timmins | 79’ | Luke Ivanovic Daniel Bennie |
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Weier | Oliver Sail | ||
Trent Buhagiar | Jacob Muir | ||
Callum Timmins | Mohammad Amini | ||
Daniel Wilmering | David Joel Williams | ||
Carl Jenkinson | Jarrod Carluccio | ||
Archie Goodwin | Trent Jordan Ostler | ||
Justin Vidic | Daniel Bennie | ||
Nhận định Newcastle Jets vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Giao hữu
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | ||
| 4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | ||
| 7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 10 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 11 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
