Jaushua Sotirio (Kiến tạo: Beka Mikeltadze) 9 | |
Moresche (Kiến tạo: Daniel Hall) 19 | |
Matthew Jurman 22 | |
Samuel Silvera 28 | |
Jason Cummings 30 | |
Brandon O'Neill 32 | |
(Pen) Jason Cummings 34 | |
Dane Ingham 34 | |
James McGarry 45+2' | |
Harrison Steele (Thay: Maximilien Balard) 46 | |
(og) Jacob Farrell 50 | |
Nectarios Triantis 50 | |
Samuel Silvera (Kiến tạo: Marco Tulio) 58 | |
Brandon O'Neill 60 | |
Matthew Hatch (Thay: Nicolai Mueller) 61 | |
Harrison Steele (Thay: Joshua Nisbet) 61 | |
Mohamed Al-Taay (Thay: Jaushua Sotirio) 61 | |
Mohamed Al-Taay (Thay: Brandon Wilson) 65 | |
Marco Tulio (Kiến tạo: James McGarry) 69 | |
Trent Buhagiar (Thay: Reno Piscopo) 71 | |
Jacob Farrell (Thay: James McGarry) 71 | |
Archie Goodwin (Thay: Kostandinos Grozos) 72 | |
Marcos Urena (Thay: Moresche) 72 | |
Samuel Silvera (Thay: Angus Thurgate) 80 | |
Jason Hoffman (Thay: Angus Thurgate) 81 | |
Kostandinos Grozos (Thay: Thomas Aquilina) 81 | |
Christian Theoharous (Thay: Beni Nkololo) 81 | |
Moresche (Thay: Marco Tulio) 82 | |
Miguel Di Pizio (Thay: Samuel Silvera) 85 | |
Garang Kuol (Thay: Jason Cummings) 89 | |
Carl Jenkinson 90+5' |
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Central Coast Mariners
số liệu thống kê

Newcastle Jets

Central Coast Mariners
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Central Coast Mariners
Newcastle Jets (4-2-3-1): Michael Weier (20), Thomas Aquilina (39), Carl Jenkinson (25), Matthew Jurman (5), Mark Natta (33), Angus Thurgate (32), Brandon O'Neill (6), Jaushua Sotirio (11), Reno Piscopo (10), Dane Ingham (2), Beka Mikeltadze (9)
Central Coast Mariners (4-4-2): Danny Vukovic (20), Storm Roux (15), Nectarios Triantis (25), Brian Kaltak (3), James McGarry (5), Sam Silvera (7), Maximilien Balard (6), Josh Nisbet (4), Beni Nkololo (11), Marco Tulio (98), Jason Cummings (9)

Newcastle Jets
4-2-3-1
20
Michael Weier
39
Thomas Aquilina
25
Carl Jenkinson
5
Matthew Jurman
33
Mark Natta
32
Angus Thurgate
6
Brandon O'Neill
11
Jaushua Sotirio
10
Reno Piscopo
2
Dane Ingham
9
Beka Mikeltadze
9
Jason Cummings
98
Marco Tulio
11
Beni Nkololo
4
Josh Nisbet
6
Maximilien Balard
7 2
Sam Silvera
5
James McGarry
3
Brian Kaltak
25
Nectarios Triantis
15
Storm Roux
20
Danny Vukovic

Central Coast Mariners
4-4-2
| Thay người | |||
| 61’ | Jaushua Sotirio Mohamed Al-Taay | 46’ | Maximilien Balard Harry Steele |
| 71’ | Reno Piscopo Trent Buhagiar | 71’ | James McGarry Jacob Farrell |
| 81’ | Angus Thurgate Jason Hoffman | 81’ | Beni Nkololo Christian Theoharous |
| 81’ | Thomas Aquilina Kosta Grozos | 82’ | Marco Tulio Moresche |
| 85’ | Samuel Silvera Miguel Di Pizio | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jason Hoffman | Moresche | ||
Mohamed Al-Taay | Anthony Pavlesic | ||
Archie Goodwin | Harry Steele | ||
Jack Duncan | James Bayliss | ||
Daniel Stynes | Christian Theoharous | ||
Trent Buhagiar | Miguel Di Pizio | ||
Kosta Grozos | Jacob Farrell | ||
Nhận định Newcastle Jets vs Central Coast Mariners
Nhận định Newcastle Jets vs Central Coast Mariners 14h00 ngày 22/4 (VĐQG Australia 2022/23)
Nhận định Newcastle Jets vs Central Coast Mariners 14h00 ngày 22/4 (VĐQG Australia 2022/23)
Nhận định Newcastle Jets vs Central Coast Mariners 16h45 ngày 23/4 (VĐQG Australia 2021/22)
Nhận định Newcastle Jets vs Central Coast Mariners 16h45 ngày 23/4 (VĐQG Australia 2021/22)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | ||
| 4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | ||
| 7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 10 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 11 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
