- (og) Macklin Freke
22 - Jason Hoffman
33 - Dylan Murnane (Thay: Dane Ingham)
46 - Valentino Yuel (Thay: Eli Babalj)
58 - Angus Thurgate (Kiến tạo: Daniel Penha)
70 - Jordan Elsey
79 - Samuel Silvera (Thay: Savvas Siatravanis)
81 - Jack Duncan
85 - Taylor Regan (Thay: Olivier Boumal)
89 - Kostandinos Grozos (Thay: Angus Thurgate)
89
- (Pen) James O'Shea
37 - Jesse Daley
45 - Juan Lescano (Thay: Jesse Daley)
46 - Juan Lescano
64 - Corey Brown
68 - Alex Parsons (Thay: Henry Hore)
71 - Jack Hingert
72 - Kai Trewin
90+3'
Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Brisbane Roar
số liệu thống kê
Newcastle Jets
Brisbane Roar
46 Kiếm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Brisbane Roar
Newcastle Jets (4-2-3-1): Jack Duncan (1), Dane Ingham (2), Jordan Elsey (4), Matthew Jurman (6), Jason Hoffman (3), Jordan O'Doherty (7), Angus Thurgate (32), Savvas Siatravanis (21), Daniel Penha (11), Olivier Boumal (10), Eli Babalj (23)
Brisbane Roar (4-4-2): Macklin Freke (1), Jack Hingert (19), Scott Neville (2), Kai Trewin (27), Corey Brown (3), Henry Hore (13), Jesse Daley (15), Matti Steinmann (8), Nikola Mileusnic (10), Rahmat Akbari (7), James O'Shea (26)
Newcastle Jets
4-2-3-1
1
Jack Duncan
2
Dane Ingham
4
Jordan Elsey
6
Matthew Jurman
3
Jason Hoffman
7
Jordan O'Doherty
32
Angus Thurgate
21
Savvas Siatravanis
11
Daniel Penha
10
Olivier Boumal
23
Eli Babalj
26
James O'Shea
7
Rahmat Akbari
10
Nikola Mileusnic
8
Matti Steinmann
15
Jesse Daley
13
Henry Hore
3
Corey Brown
27
Kai Trewin
2
Scott Neville
19
Jack Hingert
1
Macklin Freke
Brisbane Roar
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Dane Ingham Dylan Murnane | 46’ | Jesse Daley Juan Lescano |
58’ | Eli Babalj Valentino Yuel | 71’ | Henry Hore Alex Parsons |
81’ | Savvas Siatravanis Samuel Silvera | ||
89’ | Olivier Boumal Taylor Regan | ||
89’ | Angus Thurgate Kostandinos Grozos |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silvera | Anton Mlinaric | ||
Mohamed Al-Taay | Jordan Holmes | ||
Dylan Murnane | Juan Lescano | ||
Valentino Yuel | Alex Parsons | ||
Taylor Regan | Jez Lofthouse | ||
Michael Weier | Nicholas Olsen | ||
Kostandinos Grozos |
Nhận định Newcastle Jets vs Brisbane Roar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | H H T T B | |
2 | | 26 | 14 | 6 | 6 | 16 | 48 | T T H H T |
3 | | 26 | 14 | 5 | 7 | 18 | 47 | T B B T T |
4 | | 26 | 13 | 7 | 6 | 18 | 46 | H T H T T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T T B T H |
6 | | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 7 | 37 | T H T B B |
8 | | 26 | 9 | 6 | 11 | 5 | 33 | H T H B B |
9 | | 26 | 8 | 6 | 12 | -1 | 30 | B T B B H |
10 | | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B B B B |
12 | | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại