Thứ Ba, 14/10/2025
Zavier Gozo (Kiến tạo: William Agada)
3
Alexander Hack
14
Julian Hall (Thay: Wikelman Carmona)
46
Tim Parker (Thay: Alexander Hack)
46
Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Emil Forsberg)
52
Ronald Donkor
59
Pablo Ruiz (Thay: Braian Ojeda)
64
Peter Stroud (Thay: Ronald Donkor)
64
Rwan Cruz (Thay: William Agada)
64
Serge Ngoma (Thay: Mohammed Sofo)
71
Sean Nealis
77
Zavier Gozo
77
Diego Luna
83
(Pen) Eric Maxim Choupo-Moting
84
Diego Luna
85
Dylan Nealis (Thay: Emil Forsberg)
90
Johnny Russell (Thay: Emeka Eneli)
90
Kyle Duncan
90+1'
(Pen) Eric Maxim Choupo-Moting
90+9'

Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs Real Salt Lake

số liệu thống kê
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Real Salt Lake
Real Salt Lake
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến New York Red Bulls vs Real Salt Lake

Tất cả (93)
90+12'

Bóng đi ra ngoài sân, New York được hưởng một quả phát bóng lên.

90+11'

Ricardo Fierro chỉ định một quả ném biên cho Salt Lake trong phần sân của New York.

90+11'

Johnny Russell vào sân thay cho Emeka Eneli của đội khách.

90+11'

Salt Lake có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của New York không?

90+9' V À A A O O O! Eric Maxim Choupo-Moting đưa New York dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 2-1.

V À A A O O O! Eric Maxim Choupo-Moting đưa New York dẫn trước từ chấm phạt đền. Tỷ số hiện tại là 2-1.

90+4'

Ném biên cho New York ở phần sân của Salt Lake.

90+2' Kyle Duncan (New York) đã bị trọng tài Ricardo Fierro rút thẻ đỏ trực tiếp.

Kyle Duncan (New York) đã bị trọng tài Ricardo Fierro rút thẻ đỏ trực tiếp.

90+1'

Sandro Schwarz thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại sân Sport Illustrated với việc Dylan Nealis vào sân thay cho Emil Forsberg.

90' Kyle Duncan (New York) đã bị trọng tài Ricardo Fierro rút thẻ đỏ trực tiếp.

Kyle Duncan (New York) đã bị trọng tài Ricardo Fierro rút thẻ đỏ trực tiếp.

88'

Ricardo Fierro trao cho Salt Lake một quả phát bóng lên.

85' Diego Luna (Salt Lake) đã bị trọng tài phạt thẻ vàng lần thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Diego Luna (Salt Lake) đã bị trọng tài phạt thẻ vàng lần thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

85'

Đội nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

83' Diego Luna của Salt Lake đã bị Ricardo Fierro phạt thẻ vàng đầu tiên.

Diego Luna của Salt Lake đã bị Ricardo Fierro phạt thẻ vàng đầu tiên.

79'

Ricardo Fierro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salt Lake ở phần sân nhà.

77' Sean Nealis của New York đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.

Sean Nealis của New York đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.

77' Zavier Gozo (Salt Lake) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Zavier Gozo (Salt Lake) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

76'

New York được hưởng quả ném biên.

76'

Salt Lake được hưởng quả đá phạt ở phần sân của New York.

71'

Đội chủ nhà thay Mohammed Sofo bằng Serge Ngoma.

71'

Đội chủ nhà ở Harrison, NJ được hưởng quả phát bóng lên.

69'

Salt Lake thực hiện quả ném biên ở phần sân của New York.

Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs Real Salt Lake

New York Red Bulls (4-2-3-1): Anthony Marcucci (1), Kyle Duncan (6), Sean Nealis (15), Alexander Hack (42), Raheem Edwards (44), Ronald Donkor (48), Daniel Edelman (75), Wikelman Carmona (19), Emil Forsberg (10), Mohammed Sofo (37), Eric Maxim Choupo-Moting (13)

Real Salt Lake (4-2-2-2): Rafael (1), Noel Caliskan (92), Justen Glad (15), Brayan Vera (4), Sam Junqua (29), Braian Ojeda (6), Emeka Eneli (14), Diogo Gonçalves (10), Diego Luna (8), Zavier Gozo (72), William Agada (9)

New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-2-3-1
1
Anthony Marcucci
6
Kyle Duncan
15
Sean Nealis
42
Alexander Hack
44
Raheem Edwards
48
Ronald Donkor
75
Daniel Edelman
19
Wikelman Carmona
10
Emil Forsberg
37
Mohammed Sofo
13
Eric Maxim Choupo-Moting
9
William Agada
72
Zavier Gozo
8
Diego Luna
10
Diogo Gonçalves
14
Emeka Eneli
6
Braian Ojeda
29
Sam Junqua
4
Brayan Vera
15
Justen Glad
92
Noel Caliskan
1
Rafael
Real Salt Lake
Real Salt Lake
4-2-2-2
Thay người
46’
Alexander Hack
Tim Parker
64’
Braian Ojeda
Pablo Ruiz
46’
Wikelman Carmona
Julian Hall
64’
William Agada
Rwan
64’
Ronald Donkor
Peter Stroud
90’
Emeka Eneli
Johnny Russell
71’
Mohammed Sofo
Serge Ngoma
90’
Emil Forsberg
Dylan Nealis
Cầu thủ dự bị
Carlos Coronel
Max Kerkvliet
Tim Parker
Pablo Ruiz
Dylan Nealis
Bode Hidalgo
Serge Ngoma
Johnny Russell
Peter Stroud
Philip Quinton
Omar Valencia
Alexandros Katranis
Julian Hall
Dominik Marczuk
Wiktor Bogacz
Ariath Piol
Marcelo Morales
Rwan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
16/07 - 2023
11/08 - 2025

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
21/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Real Salt Lake

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow