Thứ Hai, 07/07/2025
Dominique Badji (Thay: Christian Benteke)
29
Peglow (Kiến tạo: Luis Barraza)
35
Serge Ngoma (Thay: Dylan Nealis)
38
Peglow (Kiến tạo: Aaron Herrera)
44
Noah Eile (Thay: Tim Parker)
46
Julian Hall (Thay: Peter Stroud)
46
Wikelman Carmona (Thay: Dennis Gjengaar)
56
Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Emil Forsberg)
57
Jacob Murrell (Thay: Jared Stroud)
67
Boris Enow (Thay: Hosei Kijima)
67
Aaron Herrera
70
Alexander Hack
71
Wiktor Bogacz (Thay: Omar Valencia)
79
Luis Barraza
81
Matti Peltola (Thay: Brandon Servania)
83
Derek Dodson (Thay: Peglow)
83
Dominique Badji
88
Alexander Hack
88

Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs DC United

số liệu thống kê
New York Red Bulls
New York Red Bulls
DC United
DC United
68 Kiểm soát bóng 32
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến New York Red Bulls vs DC United

Tất cả (126)
90+5'

Ném biên cho New York tại Red Bull Arena.

90+4'

Serhii Boiko trao cho DC United một quả phát bóng lên.

90+4'

Luis Barraza trở lại sân cho DC United sau khi bị chấn thương nhẹ.

90+3'

Trận đấu tạm dừng ngắn tại Harrison, NJ để kiểm tra tình trạng của Luis Barraza, người đang nhăn nhó vì đau.

90+2'

DC United được hưởng một quả phát bóng lên.

90+2'

Tại Harrison, NJ, New York tấn công qua Emil Forsberg. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.

90+2'

Ném biên cho New York.

89'

Ném biên cho New York ở phần sân nhà.

88' Alexander Hack (New York) nhận thẻ vàng.

Alexander Hack (New York) nhận thẻ vàng.

88' Tại Red Bull Arena, Dominique Badji của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.

Tại Red Bull Arena, Dominique Badji của đội khách đã bị phạt thẻ vàng.

88'

New York được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Serhii Boiko trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

87'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Harrison, NJ.

87'

New York đang tiến lên và Emil Forsberg tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.

86'

Ném biên cho New York trong phần sân của DC United.

85'

New York được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

84'

New York được hưởng phạt góc do Serhii Boiko trao.

83'

DC United thực hiện sự thay đổi thứ năm với Derek Dodson vào sân thay cho Peglow.

83'

Matti Peltola vào sân thay cho Brandon Servania của DC United tại Red Bull Arena.

81'

Bóng an toàn khi New York được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

81' Luis Barraza (DC United) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Luis Barraza (DC United) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs DC United

New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Dylan Nealis (12), Tim Parker (26), Alexander Hack (42), Omar Valencia (5), Felipe Carballo (20), Peter Stroud (8), Dennis Gjengaar (22), Emil Forsberg (10), Cameron Harper (17), Eric Maxim Choupo-Moting (13)

DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Lucas Bartlett (3), Lukas MacNaughton (5), Kye Rowles (15), Aaron Herrera (22), Brandon Servania (23), Hosei Kijima (77), David Schnegg (28), Jared Stroud (8), Christian Benteke (20), Peglow (7)

New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-2-3-1
31
Carlos Coronel
12
Dylan Nealis
26
Tim Parker
42
Alexander Hack
5
Omar Valencia
20
Felipe Carballo
8
Peter Stroud
22
Dennis Gjengaar
10
Emil Forsberg
17
Cameron Harper
13
Eric Maxim Choupo-Moting
7
Peglow
20
Christian Benteke
8
Jared Stroud
28
David Schnegg
77
Hosei Kijima
23
Brandon Servania
22
Aaron Herrera
15
Kye Rowles
5
Lukas MacNaughton
3
Lucas Bartlett
13
Luis Barraza
DC United
DC United
3-4-3
Thay người
38’
Dylan Nealis
Serge Ngoma
29’
Christian Benteke
Dominique Badji
46’
Peter Stroud
Julian Hall
67’
Jared Stroud
Jacob Murrell
46’
Tim Parker
Noah Eile
67’
Hosei Kijima
Boris Enow
56’
Dennis Gjengaar
Wikelman Carmona
83’
Peglow
Derek Dodson
79’
Omar Valencia
Wiktor Bogacz
83’
Brandon Servania
Matti Peltola
Cầu thủ dự bị
Anthony Marcucci
Jun-Hong Kim
Raheem Edwards
Rida Zouhir
Sean Nealis
Dominique Badji
Wikelman Carmona
Randall Leal
Serge Ngoma
Derek Dodson
Ronald Donkor
Gabriel Pirani
Julian Hall
Jacob Murrell
Noah Eile
Matti Peltola
Wiktor Bogacz
Boris Enow

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
28/10 - 2021
29/05 - 2022
07/08 - 2022
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
21/08 - 2023
24/09 - 2023
16/05 - 2024
30/06 - 2024
20/04 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
MLS Nhà Nghề Mỹ
15/05 - 2025

Thành tích gần đây DC United

MLS Nhà Nghề Mỹ
06/07 - 2025
29/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati211335642B T T T T
2Nashville SCNashville SC2112541441H T T T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union2112451440H T T B B
4San DiegoSan Diego2112361539T T T T B
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2011541338T B B T B
6Columbus CrewColumbus Crew211083738B T T T H
7Minnesota UnitedMinnesota United2110741137T B T H T
8Orlando CityOrlando City219751134B T T B H
9Portland TimbersPortland Timbers20965233T T H B T
10Inter Miami CFInter Miami CF179531232B H T T T
11New York City FCNew York City FC20947531B H T B T
12New York Red BullsNew York Red Bulls21867830T B H H H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC20866230T B B T H
14Chicago FireChicago Fire20848328T B B T B
15San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes21777828B H T H H
16CharlotteCharlotte218211-226T B B B H
17Los Angeles FCLos Angeles FC17755626T H H T B
18Houston DynamoHouston Dynamo21759-526B B B T T
19Colorado RapidsColorado Rapids21759-626B B T H B
20Austin FCAustin FC20758-826H B T T B
21New England RevolutionNew England Revolution19667224T B B H B
22Sporting Kansas CitySporting Kansas City216510-523B B T H T
23Real Salt LakeReal Salt Lake206410-622H B T H T
24FC DallasFC Dallas20569-1021H T B B B
25DC UnitedDC United214710-2219T B B B H
26Atlanta UnitedAtlanta United204610-1518T B B B H
27Toronto FCToronto FC204511-517B B H T B
28St. Louis CitySt. Louis City213612-1315B H B B B
29CF MontrealCF Montreal213513-2214B T B T B
30LA GalaxyLA Galaxy212613-2012T H B H T
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati211335642B T T T T
2Nashville SCNashville SC2112541441H T T T T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union2112451440H T T B B
4Columbus CrewColumbus Crew211083738B T T T H
5Orlando CityOrlando City219751134B T T B H
6Inter Miami CFInter Miami CF179531232B H T T T
7New York City FCNew York City FC20947531B H T B T
8New York Red BullsNew York Red Bulls21867830T B H H H
9Chicago FireChicago Fire20848328T B B T B
10CharlotteCharlotte218211-226T B B B H
11New England RevolutionNew England Revolution19667224T B B H B
12DC UnitedDC United214710-2219T B B B H
13Atlanta UnitedAtlanta United204610-1518T B B B H
14Toronto FCToronto FC204511-517B B H T B
15CF MontrealCF Montreal213513-2214B T B T B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2112361539T T T T B
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2011541338T B B T B
3Minnesota UnitedMinnesota United2110741137T B T H T
4Portland TimbersPortland Timbers20965233T T H B T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC20866230T B B T H
6San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes21777828B H T H H
7Los Angeles FCLos Angeles FC17755626T H H T B
8Houston DynamoHouston Dynamo21759-526B B B T T
9Colorado RapidsColorado Rapids21759-626B B T H B
10Austin FCAustin FC20758-826H B T T B
11Sporting Kansas CitySporting Kansas City216510-523B B T H T
12Real Salt LakeReal Salt Lake206410-622H B T H T
13FC DallasFC Dallas20569-1021H T B B B
14St. Louis CitySt. Louis City213612-1315B H B B B
15LA GalaxyLA Galaxy212613-2012T H B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow