Ném biên cho New York.
Noah Eile 28 | |
Owen Graham-Roache (Thay: Prince Osei Owusu) 46 | |
Nathan Saliba (Thay: Samuel Piette) 46 | |
Nathan Saliba 55 | |
Tom Pearce (Thay: Aleksandr Guboglo) 58 | |
Noah Eile (Kiến tạo: Omar Valencia) 67 | |
Dominik Yankov (Thay: Caden Clark) 71 | |
Dennis Gjengaar (Thay: Cameron Harper) 78 | |
Jules-Anthony Vilsaint (Thay: Victor Loturi) 78 | |
Jules-Anthony Vilsaint (Thay: Victor Loturi) 80 | |
Serge Ngoma (Thay: Eric Maxim Choupo-Moting) 83 | |
Tim Parker (Thay: Emil Forsberg) 83 | |
Omar Valencia 85 | |
Serge Ngoma 87 | |
Felipe Carballo 88 | |
Raheem Edwards (Thay: Wikelman Carmona) 90 |
Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs CF Montreal


Diễn biến New York Red Bulls vs CF Montreal
Liệu Montreal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York không?
New York được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Raheem Edwards vào sân thay cho Wikelman Carmona của New York tại Red Bull Arena.
Montreal sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của New York.
Tori Penso trao cho Montreal một quả phát bóng lên.
New York được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Harrison, NJ.
Felipe Carballo của New York đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.
Đá phạt cho Montreal.
Serge Ngoma của New York đã bị phạt thẻ ở Harrison, NJ.
Tori Penso chỉ định một quả đá phạt cho Montreal ở phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho New York tại Red Bull Arena.
Tại Red Bull Arena, Omar Valencia đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Tori Penso chỉ định một quả ném biên cho Montreal ở phần sân của New York.
Bóng an toàn khi New York được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tori Penso ra hiệu cho Montreal được hưởng quả ném biên ở phần sân của New York.
Đội chủ nhà đã thay Emil Forsberg bằng Tim Parker. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Sandro Schwarz.
Serge Ngoma vào sân thay cho Eric Maxim Choupo-Moting của New York.
New York cần cảnh giác khi họ phải phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Montreal.
Montreal có quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs CF Montreal
New York Red Bulls (4-2-3-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Sean Nealis (15), Noah Eile (3), Omar Valencia (5), Felipe Carballo (20), Peter Stroud (8), Cameron Harper (17), Emil Forsberg (10), Wikelman Carmona (19), Eric Maxim Choupo-Moting (13)
CF Montreal (4-3-3): Sebastian Breza (1), Dawid Bugaj (27), George Campbell (24), Fernando Alvarez (4), Luca Petrasso (13), Victor Loturi (22), Caden Clark (23), Samuel Piette (6), Dante Sealy (25), Prince-Osei Owusu (9), Yuri Aleksandr Guboglo (39), Yuri Aleksandr Guboglo (39)


| Thay người | |||
| 78’ | Cameron Harper Dennis Gjengaar | 46’ | Samuel Piette Nathan-Dylan Saliba |
| 83’ | Emil Forsberg Tim Parker | 46’ | Samuel Piette Nathan-Dylan Saliba |
| 83’ | Eric Maxim Choupo-Moting Serge Ngoma | 46’ | Prince Osei Owusu Owen Graham-Roache |
| 90’ | Wikelman Carmona Raheem Edwards | 58’ | Aleksandr Guboglo Tom Pearce |
| 71’ | Caden Clark Dominik Iankov | ||
| 78’ | Victor Loturi Jules-Anthony Vilsaint | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Marcucci | Nathan-Dylan Saliba | ||
Tim Parker | Jonathan Sirois | ||
Raheem Edwards | Fabian Herbers | ||
Serge Ngoma | Jalen Neal | ||
Ronald Donkor | Brandan Craig | ||
Julian Hall | Nathan-Dylan Saliba | ||
Mohammed Sofo | Jules-Anthony Vilsaint | ||
Dennis Gjengaar | Dominik Iankov | ||
Alexander Hack | Tom Pearce | ||
Owen Graham-Roache | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New York Red Bulls
Thành tích gần đây CF Montreal
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch