Thứ Hai, 14/07/2025
Cameron Harper
3
Kyle Duncan
26
Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Cameron Harper)
29
Matthew Edwards
34
Daniel Edelman
45
Brooks Lennon (Thay: Pedro Amador)
46
Mateusz Klich (Thay: Ajani Fortune)
46
Noah Cobb (Thay: Luis Abram)
46
Jamal Thiare (Thay: Miguel Almiron)
60
Alexander Hack
61
Dennis Gjengaar (Thay: Cameron Harper)
73
Mohammed Sofo (Thay: Wikelman Carmona)
73
Edwin Mosquera (Thay: Saba Lobjanidze)
75
Bartosz Slisz
78
Raheem Edwards (Thay: Omar Valencia)
81
Serge Ngoma (Thay: Kyle Duncan)
83
Serge Ngoma (Thay: Emil Forsberg)
83
Sean Nealis (Thay: Kyle Duncan)
83

Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs Atlanta United

số liệu thống kê
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Atlanta United
Atlanta United
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến New York Red Bulls vs Atlanta United

Tất cả (83)
90+7'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của New York.

90+7'

Atlanta đang tiến lên và Bartosz Slisz tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+6'

Atlanta đã được Marcos De Oliveira trao cho một quả phạt góc.

90+5'

Atlanta có một quả phát bóng lên.

90+5'

New York đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Wikelman Carmona lại đi chệch khung thành.

90+4'

Marcos De Oliveira ra hiệu cho New York được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atlanta.

90+2'

Marcos De Oliveira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

Marcos De Oliveira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.

89'

New York có một quả phát bóng lên.

89'

Mateusz Klich của Atlanta thoát xuống tại Red Bull Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

88'

Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao tặng.

87'

Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York không?

86'

Ném biên cho Atlanta gần khu vực cấm địa.

85'

Ném biên cho Atlanta ở phần sân của New York.

84'

New York được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Sean Nealis (New York) đã thay thế Kyle Duncan có thể bị chấn thương.

83'

Serge Ngoma vào sân thay cho Emil Forsberg cho New York.

82'

Trận đấu đã tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Kyle Duncan bị chấn thương.

82'

Đội chủ nhà đã thay Omar Valencia bằng Raheem Edwards. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Sandro Schwarz.

78' Bartosz Slisz của Atlanta đã bị Marcos De Oliveira phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Bartosz Slisz của Atlanta đã bị Marcos De Oliveira phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

76'

New York được hưởng quả phát bóng lên tại sân Red Bull Arena.

Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs Atlanta United

New York Red Bulls (4-3-2-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Noah Eile (3), Alexander Hack (42), Omar Valencia (5), Wikelman Carmona (19), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Cameron Harper (17), Emil Forsberg (10), Eric Maxim Choupo-Moting (13)

Atlanta United (3-5-2): Brad Guzan (1), Matthew Edwards (47), Derrick Williams (3), Luis Abram (44), Saba Lobzhanidze (9), Aleksey Miranchuk (59), Bartosz Slisz (99), Ajani Fortune (35), Pedro Amador (18), Miguel Almirón (10), Emmanuel Latte Lath (19)

New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-3-2-1
31
Carlos Coronel
6
Kyle Duncan
3
Noah Eile
42
Alexander Hack
5
Omar Valencia
19
Wikelman Carmona
75
Daniel Edelman
8
Peter Stroud
17
Cameron Harper
10
Emil Forsberg
13
Eric Maxim Choupo-Moting
19
Emmanuel Latte Lath
10
Miguel Almirón
18
Pedro Amador
35
Ajani Fortune
99
Bartosz Slisz
59
Aleksey Miranchuk
9
Saba Lobzhanidze
44
Luis Abram
3
Derrick Williams
47
Matthew Edwards
1
Brad Guzan
Atlanta United
Atlanta United
3-5-2
Thay người
73’
Wikelman Carmona
Mohammed Sofo
46’
Pedro Amador
Brooks Lennon
73’
Cameron Harper
Dennis Gjengaar
46’
Luis Abram
Noah Cobb
81’
Omar Valencia
Raheem Edwards
46’
Ajani Fortune
Mateusz Klich
83’
Kyle Duncan
Sean Nealis
60’
Miguel Almiron
Jamal Thiare
83’
Emil Forsberg
Serge Ngoma
75’
Saba Lobjanidze
Edwin Mosquera
Cầu thủ dự bị
Sean Nealis
Jayden Hibbert
Anthony Marcucci
Brooks Lennon
Tim Parker
Noah Cobb
Raheem Edwards
Edwin Mosquera
Serge Ngoma
Ronald Hernandez
Ronald Donkor
Mateusz Klich
Mohammed Sofo
Luke Brennan
Dennis Gjengaar
Jamal Thiare
Wiktor Bogacz
William James Reilly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
04/11 - 2021
01/07 - 2022
18/08 - 2022
02/04 - 2023
25/06 - 2023
22/09 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025
01/06 - 2025

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
MLS Nhà Nghề Mỹ

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2025
06/07 - 2025
26/06 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
3FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
4Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
5Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
7Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
8Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
9Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
10Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
11Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
12Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
13New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
14New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
15CharlotteCharlotte229211029B B B H T
16Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
17Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
18San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
19Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
20Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
21Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
22New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
24FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
25Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
26DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
27Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
28St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
29LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
30CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2213451643T T B B T
2FC CincinnatiFC Cincinnati221336442T T T T B
3Nashville SCNashville SC2212551341T T T T B
4Columbus CrewColumbus Crew221183941T T T H T
5Inter Miami CFInter Miami CF1911531438T T T T T
6Orlando CityOrlando City229851135T T B H H
7New York City FCNew York City FC21948331H T B T B
8New York Red BullsNew York Red Bulls22868630B H H H B
9CharlotteCharlotte229211029B B B H T
10Chicago FireChicago Fire21849228B B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution21678125B H B B H
12Atlanta UnitedAtlanta United214710-1519B B B H H
13DC UnitedDC United224711-2319B B B H B
14Toronto FCToronto FC214611-518B H T B H
15CF MontrealCF Montreal223613-2215T B T B H
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2213361642T T T B T
2Minnesota UnitedMinnesota United2211741440B T H T T
3Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2111551038B B T B B
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC21966333B B T H T
5Portland TimbersPortland Timbers21966133T H B T B
6Los Angeles FCLos Angeles FC199551132H T B T T
7Colorado RapidsColorado Rapids238510-629T H B B T
8San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes22778528H T H H B
9Austin FCAustin FC21768-827B T T B H
10Houston DynamoHouston Dynamo227510-626B B T T B
11Real Salt LakeReal Salt Lake217410-525B T H T T
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City226511-623B T H T B
13FC DallasFC Dallas215610-1221T B B B B
14St. Louis CitySt. Louis City224612-1218H B B B T
15LA GalaxyLA Galaxy223613-1915H B H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow