Thứ Ba, 14/10/2025
Cameron Harper
3
Kyle Duncan
26
Eric Maxim Choupo-Moting (Kiến tạo: Cameron Harper)
29
Matthew Edwards
34
Daniel Edelman
45
Brooks Lennon (Thay: Pedro Amador)
46
Mateusz Klich (Thay: Ajani Fortune)
46
Noah Cobb (Thay: Luis Abram)
46
Jamal Thiare (Thay: Miguel Almiron)
60
Alexander Hack
61
Dennis Gjengaar (Thay: Cameron Harper)
73
Mohammed Sofo (Thay: Wikelman Carmona)
73
Edwin Mosquera (Thay: Saba Lobjanidze)
75
Bartosz Slisz
78
Raheem Edwards (Thay: Omar Valencia)
81
Serge Ngoma (Thay: Kyle Duncan)
83
Serge Ngoma (Thay: Emil Forsberg)
83
Sean Nealis (Thay: Kyle Duncan)
83

Thống kê trận đấu New York Red Bulls vs Atlanta United

số liệu thống kê
New York Red Bulls
New York Red Bulls
Atlanta United
Atlanta United
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến New York Red Bulls vs Atlanta United

Tất cả (83)
90+7'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của New York.

90+7'

Atlanta đang tiến lên và Bartosz Slisz tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+6'

Atlanta đã được Marcos De Oliveira trao cho một quả phạt góc.

90+5'

Atlanta có một quả phát bóng lên.

90+5'

New York đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Wikelman Carmona lại đi chệch khung thành.

90+4'

Marcos De Oliveira ra hiệu cho New York được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atlanta.

90+2'

Marcos De Oliveira trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

Marcos De Oliveira ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atlanta ở phần sân nhà.

89'

New York có một quả phát bóng lên.

89'

Mateusz Klich của Atlanta thoát xuống tại Red Bull Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

88'

Atlanta được hưởng một quả phạt góc do Marcos De Oliveira trao tặng.

87'

Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York không?

86'

Ném biên cho Atlanta gần khu vực cấm địa.

85'

Ném biên cho Atlanta ở phần sân của New York.

84'

New York được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Sean Nealis (New York) đã thay thế Kyle Duncan có thể bị chấn thương.

83'

Serge Ngoma vào sân thay cho Emil Forsberg cho New York.

82'

Trận đấu đã tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Kyle Duncan bị chấn thương.

82'

Đội chủ nhà đã thay Omar Valencia bằng Raheem Edwards. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Sandro Schwarz.

78' Bartosz Slisz của Atlanta đã bị Marcos De Oliveira phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Bartosz Slisz của Atlanta đã bị Marcos De Oliveira phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

76'

New York được hưởng quả phát bóng lên tại sân Red Bull Arena.

Đội hình xuất phát New York Red Bulls vs Atlanta United

New York Red Bulls (4-3-2-1): Carlos Coronel (31), Kyle Duncan (6), Noah Eile (3), Alexander Hack (42), Omar Valencia (5), Wikelman Carmona (19), Daniel Edelman (75), Peter Stroud (8), Cameron Harper (17), Emil Forsberg (10), Eric Maxim Choupo-Moting (13)

Atlanta United (3-5-2): Brad Guzan (1), Matthew Edwards (47), Derrick Williams (3), Luis Abram (44), Saba Lobzhanidze (9), Aleksey Miranchuk (59), Bartosz Slisz (99), Ajani Fortune (35), Pedro Amador (18), Miguel Almirón (10), Emmanuel Latte Lath (19)

New York Red Bulls
New York Red Bulls
4-3-2-1
31
Carlos Coronel
6
Kyle Duncan
3
Noah Eile
42
Alexander Hack
5
Omar Valencia
19
Wikelman Carmona
75
Daniel Edelman
8
Peter Stroud
17
Cameron Harper
10
Emil Forsberg
13
Eric Maxim Choupo-Moting
19
Emmanuel Latte Lath
10
Miguel Almirón
18
Pedro Amador
35
Ajani Fortune
99
Bartosz Slisz
59
Aleksey Miranchuk
9
Saba Lobzhanidze
44
Luis Abram
3
Derrick Williams
47
Matthew Edwards
1
Brad Guzan
Atlanta United
Atlanta United
3-5-2
Thay người
73’
Wikelman Carmona
Mohammed Sofo
46’
Pedro Amador
Brooks Lennon
73’
Cameron Harper
Dennis Gjengaar
46’
Luis Abram
Noah Cobb
81’
Omar Valencia
Raheem Edwards
46’
Ajani Fortune
Mateusz Klich
83’
Kyle Duncan
Sean Nealis
60’
Miguel Almiron
Jamal Thiare
83’
Emil Forsberg
Serge Ngoma
75’
Saba Lobjanidze
Edwin Mosquera
Cầu thủ dự bị
Sean Nealis
Jayden Hibbert
Anthony Marcucci
Brooks Lennon
Tim Parker
Noah Cobb
Raheem Edwards
Edwin Mosquera
Serge Ngoma
Ronald Hernandez
Ronald Donkor
Mateusz Klich
Mohammed Sofo
Luke Brennan
Dennis Gjengaar
Jamal Thiare
Wiktor Bogacz
William James Reilly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
04/11 - 2021
01/07 - 2022
18/08 - 2022
02/04 - 2023
25/06 - 2023
22/09 - 2024
06/10 - 2024
09/03 - 2025
01/06 - 2025

Thành tích gần đây New York Red Bulls

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
21/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
US Open Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
06/10 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
07/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow