Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Trực tiếp kết quả New York City FC vs Toronto FC hôm nay 04-07-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 6, 04/7
Kết thúc



![]() Kevin Long 2 | |
![]() Matthew Longstaff 19 | |
![]() Hannes Wolf (Kiến tạo: Mitja Ilenic) 20 | |
![]() Alonso Martinez 25 | |
![]() Mitja Ilenic (Kiến tạo: Agustin Ojeda) 49 | |
![]() Deandre Kerr (Thay: Tyrese Spicer) 58 | |
![]() Richie Laryea (Thay: Raoul Petretta) 58 | |
![]() Maxime Dominguez 67 | |
![]() (og) Tomas Romero 70 | |
![]() Kevin O'Toole (Thay: Birk Risa) 71 | |
![]() Malik Henry 71 | |
![]() Kevin O'Toole (Kiến tạo: Hannes Wolf) 74 | |
![]() Julian Fernandez (Thay: Agustin Ojeda) 76 | |
![]() Jonathan Shore (Thay: Maxi Moralez) 84 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Alonso Martinez) 85 |
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Ném biên cho Toronto.
Julian Fernandez của New York City có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Toronto có một quả phát bóng từ cầu môn.
New York City sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Toronto.
Ném biên cao ở phần sân cho Toronto tại Bronx, NY.
Fotis Bazakos trao cho Toronto một quả phát bóng.
Đá phạt cho New York City ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi New York City được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Fotis Bazakos ra hiệu cho Toronto được ném biên ở phần sân của New York City.
Liệu New York City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Toronto?
Fotis Bazakos ra hiệu cho Toronto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Toronto được hưởng quả phạt góc do Fotis Bazakos trao.
Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của New York City.
Pascal Jansen thực hiện sự thay đổi người thứ tư cho đội tại sân Yankee với Monsef Bakrar thay thế Alonso Martinez.
New York City thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Jonathan Shore thay thế Maxi Moralez.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Bronx, NY.
Maxi Moralez của New York City bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Quả phát bóng lên cho New York City tại sân Yankee.
Alonso Coello của Toronto tung cú sút, nhưng không chính xác.
New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
New York City FC (4-3-3): Tomas Romero (30), Mitja Ilenic (35), Justin Haak (80), Thiago Martins (13), Birk Risa (5), Maxi Moralez (10), Aiden O'Neill (21), Andres Perea (8), Agustin Ojeda (26), Alonso Martinez (16), Hannes Wolf (17)
Toronto FC (3-5-2): Sean Johnson (1), Kevin Long (5), Sigurd Rosted (17), Raoul Petretta (28), Kosi Thompson (6), Matty Longstaff (8), Maxime Dominguez (23), Alonso Coello (14), Tyrese Spicer (16), Theo Corbeanu (7), Ola Brynhildsen (9)
Thay người | |||
71’ | Birk Risa Kevin O'Toole | 58’ | Raoul Petretta Richie Laryea |
76’ | Agustin Ojeda Julian Fernandez | 58’ | Tyrese Spicer Deandre Kerr |
84’ | Maxi Moralez Jonathan Shore | ||
85’ | Alonso Martinez Monsef Bakrar |
Cầu thủ dự bị | |||
Greg Ranjitsingh | Luka Gavran | ||
Nico Cavallo | Richie Laryea | ||
Monsef Bakrar | Deandre Kerr | ||
Julian Fernandez | Kobe Franklin | ||
Strahinja Tanasijevic | Lazar Stefanovic | ||
Kevin O'Toole | Charlie Sharp | ||
Maximo Carrizo | Malik Henry | ||
Jonathan Shore | Markus Cimermancic | ||
Seymour Reid | Reid Fisher |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
7 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
9 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
10 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
14 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
15 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
16 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
17 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
20 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
21 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |