Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Paul Rothrock (Thay: Pedro De la Vega) 24 | |
Kevin O'Toole 45+2' | |
Justin Haak 45+3' | |
Matt Freese 45+8' | |
Jon Bell (Thay: Alex Roldan) 55 | |
Snyder Brunell (Thay: Joao Paulo) 55 | |
Jordan Morris (Kiến tạo: Albert Rusnak) 61 | |
Julian Fernandez (Thay: Maxi Moralez) 61 | |
Agustin Ojeda (Thay: Hannes Wolf) 62 | |
Jonathan Shore (Thay: Raul) 62 | |
Albert Rusnak 64 | |
Mitja Ilenic (Thay: Tayvon Gray) 77 | |
Maximo Carrizo (Thay: Andres Perea) 78 | |
Nicolas Fernandez (Kiến tạo: Julian Fernandez) 82 | |
Danny Musovski (Thay: Jordan Morris) 84 | |
Reed Baker-Whiting (Thay: Jesus Ferreira) 84 | |
Jackson Ragen (Kiến tạo: Danny Leyva) 87 |
Thống kê trận đấu New York City FC vs Seattle Sounders FC


Diễn biến New York City FC vs Seattle Sounders FC
Christopher Penso trao cho Seattle một quả phát bóng lên.
Tại Bronx, NY, Reed Baker-Whiting của Seattle bị bắt lỗi việt vị.
Christopher Penso chỉ định một quả ném biên cho New York City, gần khu vực của Seattle.
Tại sân Yankee, New York City bị phạt việt vị.
New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân của Seattle.
New York City được Christopher Penso trao cho một quả phạt góc.
Christopher Penso ra hiệu cho New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân của Seattle.
Danny Leyva với một pha kiến tạo ở đó.
Jackson Ragen ghi bàn nâng tỷ số lên 1-2 tại sân Yankee.
Seattle được hưởng quả phạt góc.
Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Christopher Penso ra hiệu cho New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Seattle được Christopher Penso trao cho một quả phạt góc.
Christopher Penso trao cho New York City một quả phát bóng lên.
Tại Bronx, NY, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Danny Musovski thay thế Jordan Morris cho Seattle tại sân Yankee.
Reed Baker-Whiting thay thế Jesus Ferreira cho đội khách.
Seattle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Julian Fernandez đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại sân Yankee.
Đội hình xuất phát New York City FC vs Seattle Sounders FC
New York City FC (4-2-3-1): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Raul (34), Kevin O'Toole (22), Andres Perea (8), Justin Haak (80), Nicolás Fernández Mercau (7), Maxi Moralez (10), Hannes Wolf (17), Alonso Martinez (16)
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Stefan Frei (24), Kalani Kossa-Rienzi (85), Alex Roldan (16), Jackson Ragen (25), Nouhou Tolo (5), Joao Paulo (6), Danny Leyva (75), Jesus Ferreira (9), Albert Rusnak (11), Pepo (10), Jordan Morris (13)


| Thay người | |||
| 61’ | Maxi Moralez Julian Fernandez | 24’ | Pedro De la Vega Paul Rothrock |
| 62’ | Raul Jonathan Shore | 55’ | Alex Roldan Jon Bell |
| 62’ | Hannes Wolf Agustin Ojeda | 55’ | Joao Paulo Snyder Brunell |
| 77’ | Tayvon Gray Mitja Ilenic | 84’ | Jordan Morris Danny Musovski |
| 78’ | Andres Perea Maximo Carrizo | 84’ | Jesus Ferreira Reed Baker-Whiting |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Romero | Andrew Thomas | ||
Jonathan Shore | Jon Bell | ||
Maximo Carrizo | Danny Musovski | ||
Mitja Ilenic | Reed Baker-Whiting | ||
Julian Fernandez | Paul Rothrock | ||
Strahinja Tanasijevic | Stuart Russell Hawkins | ||
Agustin Ojeda | Snyder Brunell | ||
Seymour Reid | Peter Kingston | ||
Aiden O'Neill | Osaze De Rosario | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New York City FC
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch