Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mateo Silvetti 18 | |
Andres Perea 32 | |
Jordi Alba 41 | |
Baltasar Rodriguez (Kiến tạo: Lionel Messi) 43 | |
Alonso Martinez (Thay: Hannes Wolf) 61 | |
Tadeo Allende (Thay: Mateo Silvetti) 66 | |
Yannick Bright (Thay: Baltasar Rodriguez) 66 | |
Jonathan Shore (Thay: Thiago Martins) 73 | |
Julian Fernandez (Thay: Agustin Ojeda) 73 | |
Lionel Messi (Kiến tạo: Sergio Busquets) 74 | |
Marcelo Weigandt (Thay: Ian Fray) 75 | |
Justin Haak 82 | |
(Pen) Luis Suarez 83 | |
Tomas Aviles (Thay: Jordi Alba) 85 | |
Lionel Messi (Kiến tạo: Marcelo Weigandt) 86 |
Thống kê trận đấu New York City FC vs Inter Miami CF


Diễn biến New York City FC vs Inter Miami CF
Marcelo Weigandt đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Lionel Messi đã ghi bàn!
Jordi Alba rời sân và được thay thế bởi Tomas Aviles.
V À A A O O O - Luis Suarez từ Inter Miami CF đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Justin Haak.
Ian Fray rời sân và được thay thế bởi Marcelo Weigandt.
Sergio Busquets đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Lionel Messi đã ghi bàn!
Agustin Ojeda rời sân và được thay thế bởi Julian Fernandez.
Thiago Martins rời sân và được thay thế bởi Jonathan Shore.
Baltasar Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Yannick Bright.
Mateo Silvetti rời sân và được thay thế bởi Tadeo Allende.
Hannes Wolf rời sân và được thay thế bởi Alonso Martinez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Lionel Messi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Baltasar Rodriguez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jordi Alba.
Thẻ vàng cho Andres Perea.
Thẻ vàng cho Mateo Silvetti.
Đội hình xuất phát New York City FC vs Inter Miami CF
New York City FC (4-2-3-1): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Justin Haak (80), Kevin O'Toole (22), Andres Perea (8), Aiden O'Neill (21), Agustin Ojeda (26), Maxi Moralez (10), Hannes Wolf (17), Nicolás Fernández Mercau (7)
Inter Miami CF (4-4-1-1): Oscar Ustari (19), Ian Fray (17), Maximiliano Falcon (37), Noah Allen (32), Jordi Alba (18), Mateo Silvetti (24), Rodrigo De Paul (7), Sergio Busquets (5), Baltasar Rodriguez (11), Lionel Messi (10), Luis Suárez (9)


| Thay người | |||
| 61’ | Hannes Wolf Alonso Martinez | 66’ | Baltasar Rodriguez Yannick Bright |
| 73’ | Thiago Martins Jonathan Shore | 66’ | Mateo Silvetti Tadeo Allende |
| 73’ | Agustin Ojeda Julian Fernandez | 75’ | Ian Fray Marcelo Weigandt |
| 85’ | Jordi Alba Tomas Aviles | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Romero | Rocco Rios Novo | ||
Jonathan Shore | Fafà Picault | ||
Maximo Carrizo | Ryan Sailor | ||
Mitja Ilenic | Santiago Morales | ||
Julian Fernandez | Tomas Aviles | ||
Alonso Martinez | Yannick Bright | ||
Strahinja Tanasijevic | Marcelo Weigandt | ||
Seymour Reid | Tadeo Allende | ||
Raul | Gonzalo Lujan | ||
Nhận định New York City FC vs Inter Miami CF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New York City FC
Thành tích gần đây Inter Miami CF
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
