Thứ Năm, 16/10/2025
(og) Justin Haak
26
Erik Duenas
35
Artur (Thay: Junior Urso)
46
Gabriel Segal
50
Felipe Andrade
63
Nico Cavallo (Thay: Justin Haak)
65
Tayvon Gray
65
Maximo Carrizo (Thay: Alonso Martinez)
65
Monsef Bakrar (Thay: Maxi Moralez)
65
Agustin Ojeda (Thay: Hannes Wolf)
65
Ondrej Lingr (Thay: Erik Duenas)
71
Griffin Dorsey (Thay: Felipe Andrade)
72
Keaton Parks (Thay: Jonathan Shore)
74
Duane Holmes (Thay: Jack McGlynn)
82
Aiden O'Neill
85
Pablo Ortiz (Thay: Nicolas Lodeiro)
89
Nico Cavallo
90+2'
(Pen) Gabriel Segal
90+4'

Thống kê trận đấu New York City FC vs Houston Dynamo

số liệu thống kê
New York City FC
New York City FC
Houston Dynamo
Houston Dynamo
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến New York City FC vs Houston Dynamo

Tất cả (122)
90+4' V À O O O! Gabe Segal nâng tỷ số cho Houston từ chấm phạt đền. Họ hiện dẫn trước 0-3.

V À O O O! Gabe Segal nâng tỷ số cho Houston từ chấm phạt đền. Họ hiện dẫn trước 0-3.

90+2' Nico Cavallo (New York City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Nico Cavallo (New York City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+1'

Houston được hưởng quả ném biên ở phần sân của New York City.

90'

New York City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

89'

Pablo Ortiz vào sân thay cho Nicolas Lodeiro của Houston.

89'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Bronx, NY.

89'

Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả đá phạt cho New York City ở phần sân nhà.

88'

Bóng đi ra ngoài sân và Houston được hưởng một quả phát bóng lên.

88'

New York City tấn công nhưng cú đánh đầu của Thiago Martins không trúng đích.

88'

New York City được hưởng một quả phạt góc do Rubiel Vazquez trao tặng.

87'

Houston có một quả phát bóng lên.

86'

Đá phạt cho New York City trong phần sân của họ.

86' Aiden O'Neill (New York City) đã bị phạt thẻ và cần cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Aiden O'Neill (New York City) đã bị phạt thẻ và cần cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

85' Aiden O'Neill (New York City) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Aiden O'Neill (New York City) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

85'

Tại Bronx, NY, đội khách được hưởng quả đá phạt.

85'

Houston cần cẩn trọng. New York City có một quả ném biên tấn công.

84'

Ném biên cao trên sân cho New York City tại Bronx, NY.

83'

Đá phạt cho Houston trong phần sân của họ.

82'

Đội khách thay Jack McGlynn bằng Duane Holmes.

82'

New York City có một quả ném biên nguy hiểm.

Đội hình xuất phát New York City FC vs Houston Dynamo

New York City FC (4-2-3-1): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Birk Risa (5), Justin Haak (80), Aiden O'Neill (21), Jonathan Shore (32), Julian Fernandez (11), Maxi Moralez (10), Hannes Wolf (17), Alonso Martinez (16)

Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Franco Escobar (2), Ethan Bartlow (4), Obafemi Awodesu (24), Felipe Andrade (36), Brooklyn Raines (35), Junior Urso (30), Erik Duenas (16), Jack McGlynn (21), Gabe Segal (17), Nicolas Lodeiro (20)

New York City FC
New York City FC
4-2-3-1
49
Matt Freese
24
Tayvon Gray
13
Thiago Martins
5
Birk Risa
80
Justin Haak
21
Aiden O'Neill
32
Jonathan Shore
11
Julian Fernandez
10
Maxi Moralez
17
Hannes Wolf
16
Alonso Martinez
20
Nicolas Lodeiro
17
Gabe Segal
21
Jack McGlynn
16
Erik Duenas
30
Junior Urso
35
Brooklyn Raines
36
Felipe Andrade
24
Obafemi Awodesu
4
Ethan Bartlow
2
Franco Escobar
31
Jonathan Bond
Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-3-3
Thay người
65’
Alonso Martinez
Maximo Carrizo
46’
Junior Urso
Artur
65’
Maxi Moralez
Monsef Bakrar
71’
Erik Duenas
Ondřej Lingr
65’
Hannes Wolf
Agustin Ojeda
72’
Felipe Andrade
Griffin Dorsey
65’
Justin Haak
Nico Cavallo
82’
Jack McGlynn
Duane Holmes
74’
Jonathan Shore
Keaton Parks
89’
Nicolas Lodeiro
Pablo Ortiz
Cầu thủ dự bị
Tomas Romero
Jimmy Maurer
Keaton Parks
Artur
Maximo Carrizo
Griffin Dorsey
Mitja Ilenic
Michael Halliday
Monsef Bakrar
Sebastian Kowalczyk
Strahinja Tanasijevic
Duane Holmes
Agustin Ojeda
Ondřej Lingr
Nico Cavallo
Pablo Ortiz
Seymour Reid
Toyosi Olusanya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/03 - 2023
29/05 - 2025

Thành tích gần đây New York City FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
25/09 - 2025
20/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow