Bóng an toàn khi New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Trực tiếp kết quả New York City FC vs Columbus Crew hôm nay 18-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 5, 18/9
Kết thúc



![]() (Pen) Daniel Gazdag 40 | |
![]() Hannes Wolf 45+3' | |
![]() Cesar Ruvalcaba (Thay: Steven Moreira) 46 | |
![]() Wessam Abou Ali (Kiến tạo: Max Arfsten) 60 | |
![]() Julian Fernandez (Thay: Maxi Moralez) 67 | |
![]() Agustin Ojeda (Thay: Alonso Martinez) 67 | |
![]() Dylan Chambost (Thay: Hugo Picard) 71 | |
![]() Hannes Wolf (Kiến tạo: Agustin Ojeda) 73 | |
![]() Jonathan Shore (Thay: Aiden O'Neill) 82 | |
![]() Seymour Reid (Thay: Nicolas Fernandez) 82 | |
![]() Amar Sejdic (Thay: Daniel Gazdag) 83 | |
![]() Jacen Russell-Rowe (Thay: Darlington Nagbe) 83 | |
![]() Julian Fernandez (Kiến tạo: Agustin Ojeda) 90+4' | |
![]() Julian Fernandez 90+5' |
Bóng an toàn khi New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Julian Fernandez (New York City) đã nhận thẻ vàng từ Serhii Boiko.
Một pha bóng tuyệt vời từ Agustin Ojeda để kiến tạo bàn thắng.
Julian Fernandez ghi bàn nâng tỷ số lên 3-2 tại Yankee Stadium.
Serhii Boiko ra hiệu cho một quả ném biên cho Columbus, gần khu vực của New York City.
Phạt góc cho Columbus tại Yankee Stadium.
New York City sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Columbus.
Serhii Boiko ra hiệu cho một quả ném biên cho New York City, gần khu vực của Columbus.
Serhii Boiko ra hiệu một quả ném biên cho New York City ở phần sân của Columbus.
Serhii Boiko ra hiệu một quả đá phạt cho New York City ở phần sân nhà.
Ném biên cho Columbus tại Yankee Stadium.
Columbus được hưởng một quả phát bóng.
Seymour Reid (New York City) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
New York City được hưởng một quả phạt góc.
Agustin Ojeda của New York City lao về phía khung thành tại Yankee Stadium. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
New York City được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Serhii Boiko ra hiệu cho New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân của Columbus.
Columbus thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jacen Russell-Rowe thay thế Darlington Nagbe.
Amar Sejdic vào sân thay cho Daniel Gazdag của Columbus.
Pascal Jansen (New York City) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Seymour Reid thay thế Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau.
New York City thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Jonathan Shore thay thế Aiden O'Neill.
New York City FC (4-2-3-1): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Justin Haak (80), Kevin O'Toole (22), Andres Perea (8), Aiden O'Neill (21), Nicolás Fernández Mercau (7), Maxi Moralez (10), Hannes Wolf (17), Alonso Martinez (16)
Columbus Crew (5-3-2): Patrick Schulte (28), Marcelo Herrera (2), Steven Moreira (31), Yevgen Cheberko (21), Malte Amundsen (18), Max Arfsten (27), Taha Habroune (16), Darlington Nagbe (6), Hugo Picard (30), Dániel Gazdag (8), Wessam Abou Ali (9)
Thay người | |||
67’ | Maxi Moralez Julian Fernandez | 46’ | Steven Moreira Cesar Ruvalcaba |
67’ | Alonso Martinez Agustin Ojeda | 71’ | Hugo Picard Dylan Chambost |
82’ | Aiden O'Neill Jonathan Shore | 83’ | Darlington Nagbe Jacen Russell-Rowe |
82’ | Nicolas Fernandez Seymour Reid | 83’ | Daniel Gazdag Amar Sejdic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Romero | Evan Bush | ||
Jonathan Shore | Derrick Jones | ||
Maximo Carrizo | Nicholas Hagen | ||
Mitja Ilenic | Jacen Russell-Rowe | ||
Julian Fernandez | Ibrahim Aliyu | ||
Strahinja Tanasijevic | Tristan Brown | ||
Agustin Ojeda | Dylan Chambost | ||
Seymour Reid | Cesar Ruvalcaba | ||
Raul | Amar Sejdic |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |