New York City được hưởng quả phạt góc do Rosendo Mendoza trao.
Justin Haak 14 | |
Philip Zinckernagel (Kiến tạo: Jonathan Dean) 19 | |
Maxi Moralez 28 | |
Brian Gutierrez 32 | |
Dje D'avilla (Thay: Mauricio Pineda) 41 | |
Dje Davilla (Thay: Mauricio Pineda) 41 | |
Jonathan Dean 45+1' | |
Tayvon Gray 45+3' | |
Mitja Ilenic (Thay: Tayvon Gray) 46 | |
Monsef Bakrar (Thay: Jonathan Shore) 46 | |
Rominigue Kouame (Thay: Jonathan Bamba) 46 | |
Thiago Martins 56 | |
Monsef Bakrar (Kiến tạo: Justin Haak) 58 | |
Leonardo Barroso (Thay: Philip Zinckernagel) 58 | |
Dje Davilla 60 | |
Hannes Wolf (Kiến tạo: Julian Fernandez) 70 | |
Agustin Ojeda (Thay: Julian Fernandez) 76 | |
Maren Haile-Selassie (Thay: Sergio Oregel) 76 | |
Omari Glasgow (Thay: Jonathan Dean) 76 | |
Agustin Ojeda (Thay: Julian Fernandez) 79 | |
Dje Davilla 84 | |
(Pen) Alonso Martinez 89 | |
Keaton Parks (Thay: Justin Haak) 90 | |
Nico Cavallo (Thay: Alonso Martinez) 90 |
Thống kê trận đấu New York City FC vs Chicago Fire


Diễn biến New York City FC vs Chicago Fire
Alonso Martinez thực hiện thành công quả phạt đền tại Yankee Stadium. Tỷ số hiện tại là 3-1.
Thẻ đỏ ở Bronx, NY! Dje D'avilla đã nhận thẻ vàng thứ hai từ trọng tài Rosendo Mendoza.
Phạt góc được trao cho Chicago Fire.
Phạt biên cho Chicago Fire gần khu vực 16m50.
Chicago Fire được trọng tài Rosendo Mendoza trao một quả phạt góc.
Rosendo Mendoza ra hiệu cho một quả ném biên của Chicago Fire ở phần sân của New York City.
Romenique Kouame của Chicago Fire tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Chicago Fire có một quả ném biên nguy hiểm.
New York City cần phải cẩn trọng. Chicago Fire có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho New York City ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho New York City tại sân Yankee.
New York City được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho New York City tại sân Yankee.
Agustin Ojeda vào sân thay cho Julian Fernandez của đội chủ nhà.
New York City được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Bronx, NY, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Omari Glasgow vào sân thay Sergio Oregel cho Chicago Fire tại Yankee Stadium.
Maren Haile-Selassie vào sân thay Jonathan Dean cho Chicago Fire tại Yankee Stadium.
Đá phạt cho Chicago Fire ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân, New York City được hưởng quả phát bóng.
Đội hình xuất phát New York City FC vs Chicago Fire
New York City FC (4-3-3): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Justin Haak (80), Thiago Martins (13), Thiago Martins (13), Birk Risa (5), Aiden O'Neill (21), Jonathan Shore (32), Maxi Moralez (10), Julian Fernandez (11), Alonso Martinez (16), Hannes Wolf (17)
Chicago Fire (4-3-3): Chris Brady (1), Jonathan Dean (24), Sam Rogers (5), Jack Elliott (3), Andrew Gutman (15), Sergio Oregel (35), Brian Gutierrez (17), Mauricio Pineda (22), Philip Zinckernagel (11), Hugo Cuypers (9), Jonathan Bamba (19)


| Thay người | |||
| 46’ | Tayvon Gray Mitja Ilenic | 41’ | Mauricio Pineda Dje D'avilla |
| 46’ | Jonathan Shore Monsef Bakrar | 41’ | Mauricio Pineda Dje D'avilla |
| 79’ | Julian Fernandez Agustin Ojeda | 46’ | Jonathan Bamba Romenigue Kouamé |
| 90’ | Justin Haak Keaton Parks | 58’ | Philip Zinckernagel Leonardo Barroso |
| 90’ | Alonso Martinez Nico Cavallo | 76’ | Jonathan Dean Omari Glasgow |
| 76’ | Sergio Oregel Maren Haile-Selassie | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Greg Ranjitsingh | Jeff Gal | ||
Keaton Parks | Kellyn Acosta | ||
Tomas Romero | Tom Barlow | ||
Maximo Carrizo | Omari Glasgow | ||
Mitja Ilenic | Maren Haile-Selassie | ||
Monsef Bakrar | Christopher Cupps | ||
Strahinja Tanasijevic | Leonardo Barroso | ||
Agustin Ojeda | Romenigue Kouamé | ||
Nico Cavallo | Dje D'avilla | ||
Dje D'avilla | |||
Nhận định New York City FC vs Chicago Fire
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu New York City vs Chicago Fire (2h00 ngày 26/5)
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu New York City vs Chicago Fire (2h00 ngày 26/5)
Nhận định New York City FC vs Chicago Fire 2h00 ngày 26/5 (Nhà nghề Mỹ 2025)
Nhận định New York City FC vs Chicago Fire 2h00 ngày 26/5 (Nhà nghề Mỹ 2025)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New York City FC
Thành tích gần đây Chicago Fire
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
