Charlotte được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Kristijan Kahlina 10 | |
![]() (Pen) Alonso Martinez 11 | |
![]() Brandt Bronico 16 | |
![]() Nathan Byrne 20 | |
![]() Nicolas Fernandez 45+3' | |
![]() Ashley Westwood 58 | |
![]() (Pen) Alonso Martinez 58 | |
![]() Pep Biel (Thay: Brandt Bronico) 59 | |
![]() Kevin O'Toole 60 | |
![]() Andres Perea 64 | |
![]() Strahinja Tanasijevic (Thay: Kevin O'Toole) 65 | |
![]() Agustin Ojeda (Thay: Nicolas Fernandez) 65 | |
![]() (Pen) Wilfried Zaha 69 | |
![]() Archie Goodwin (Thay: Jahkeele Marshall-Rutty) 75 | |
![]() Andrew Privett (Thay: Tim Ream) 75 | |
![]() Mitja Ilenic (Thay: Tayvon Gray) 77 | |
![]() Aiden O'Neill (Thay: Maxi Moralez) 77 | |
![]() Julian Fernandez (Thay: Alonso Martinez) 80 | |
![]() Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas) 90 | |
![]() Julian Fernandez 90+3' | |
![]() Andrew Privett 90+6' |
Thống kê trận đấu New York City FC vs Charlotte


Diễn biến New York City FC vs Charlotte
Charlotte thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Liel Abada thay thế Kerwin Vargas.
Tim Ford ra hiệu cho một quả ném biên của New York City ở phần sân của Charlotte.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho New York City gần khu vực cấm địa.

Andrew Privett của Charlotte nhận thẻ vàng ở Bronx, NY.
Ném biên cho New York City.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York City không?

Julian Fernandez nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Quả đá phạt cho Charlotte ở phần sân của New York City.
Ném biên cao trên sân cho Charlotte ở Bronx, NY.
Tim Ford ra hiệu cho một quả ném biên của Charlotte ở phần sân của New York City.
Charlotte được Tim Ford cho hưởng một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Charlotte được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả đá phạt cho New York City ở phần sân của họ.
New York City được Tim Ford cho hưởng một quả phạt góc.
New York City được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho New York City.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York City không?
Charlotte thực hiện quả ném biên trong phần sân của New York City.
Phát bóng lên cho Charlotte tại sân Yankee.
Agustin Ojeda của New York City tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát New York City FC vs Charlotte
New York City FC (4-4-2): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Thiago Martins (13), Raul (34), Kevin O'Toole (22), Maxi Moralez (10), Andres Perea (8), Justin Haak (80), Hannes Wolf (17), Nicolás Fernández Mercau (7), Alonso Martinez (16)
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Adilson Malanda (29), Tim Ream (3), Nathan Byrne (14), Brandt Bronico (13), Djibril Diani (28), Ashley Westwood (8), Kerwin Vargas (18), Idan Gorno (17), Wilfried Zaha (10)


Thay người | |||
65’ | Kevin O'Toole Strahinja Tanasijevic | 59’ | Brandt Bronico Pep Biel |
65’ | Nicolas Fernandez Agustin Ojeda | 75’ | Tim Ream Andrew Privett |
77’ | Tayvon Gray Mitja Ilenic | 75’ | Jahkeele Marshall-Rutty Archie Goodwin |
77’ | Maxi Moralez Aiden O'Neill | 90’ | Kerwin Vargas Liel Abada |
80’ | Alonso Martinez Julian Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Romero | David Bingham | ||
Jonathan Shore | Eryk Williamson | ||
Maximo Carrizo | Bill Tuiloma | ||
Mitja Ilenic | Andrew Privett | ||
Julian Fernandez | Nikola Petkovic | ||
Strahinja Tanasijevic | Tyger Smalls | ||
Agustin Ojeda | Liel Abada | ||
Seymour Reid | Pep Biel | ||
Aiden O'Neill | Archie Goodwin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New York City FC
Thành tích gần đây Charlotte
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại