Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả New England Revolution vs Toronto FC hôm nay 14-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 14/9
Kết thúc



![]() Sigurd Rosted (Thay: Kevin Long) 16 | |
![]() Kobe Franklin 20 | |
![]() Allan Oyirwoth 38 | |
![]() Tomas Chancalay 42 | |
![]() Maxime Dominguez (Thay: Jonathan Osorio) 53 | |
![]() Jules-Anthony Vilsaint (Thay: Deandre Kerr) 53 | |
![]() Mamadou Fofana 67 | |
![]() Theodor Corbeanu (Kiến tạo: Djordje Mihailovic) 75 | |
![]() Maxime Dominguez 76 | |
![]() Brandon Bye (Thay: Tanner Beason) 78 | |
![]() Richie Laryea (Thay: Jose Cifuentes) 78 | |
![]() Markus Cimermancic (Thay: Djordje Mihailovic) 78 | |
![]() Richie Laryea 80 | |
![]() Will Sands (Thay: Mamadou Fofana) 86 | |
![]() Sharod George (Thay: Allan Oyirwoth) 86 | |
![]() Luca Langoni 90 | |
![]() Alhassan Yusuf 90+6' |
Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alhassan Yusuf (New England) đã nhận thẻ vàng từ Alexis Da Silva.
Toronto được hưởng quả đá phạt.
Alexis Da Silva ra hiệu cho Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và New England được hưởng quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho New England tại Sân vận động Gillette.
New England được hưởng quả đá phạt.
Alexis Da Silva ra hiệu cho New England được hưởng quả ném biên ở phần sân của Toronto.
Bóng đi ra ngoài sân và Toronto được hưởng quả phát bóng lên.
Ilay Feingold đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
V À A A O O O! New England cân bằng tỷ số 1-1 nhờ công của Luca Langoni tại Foxborough, MA.
New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Toronto.
Bóng an toàn khi New England được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho New England.
New England thực hiện sự thay đổi thứ ba với Sharod George thay thế Allan Oyirwoth.
Đội chủ nhà thay Mamadou Fofana bằng Will Sands.
New England đẩy lên phía trước nhưng Alexis Da Silva nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Jules-Anthony Vilsaint của Toronto sút trúng đích nhưng không thành công.
Ở Foxborough, MA, New England tiến lên phía trước qua Allan Oyirwoth. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
New England Revolution (3-5-2): Matt Turner (30), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Tanner Beason (4), Ilay Feingold (12), Alhassan Yusuf (80), Carles Gil (10), Allan Oyirwoth (18), Peyton Miller (25), Tomas Chancalay (7), Luca Langoni (41)
Toronto FC (4-4-2): Luka Gavran (90), Kobe Franklin (19), Kevin Long (5), Lazar Stefanovic (76), Raoul Petretta (28), Theo Corbeanu (7), Alonso Coello (14), José Cifuentes (8), Jonathan Osorio (21), Deandre Kerr (29), Djordje Mihailovic (10)
Thay người | |||
78’ | Tanner Beason Brandon Bye | 16’ | Kevin Long Sigurd Rosted |
86’ | Mamadou Fofana Will Sands | 53’ | Deandre Kerr Jules-Anthony Vilsaint |
86’ | Allan Oyirwoth Sharod George | 53’ | Jonathan Osorio Maxime Dominguez |
78’ | Jose Cifuentes Richie Laryea | ||
78’ | Djordje Mihailovic Markus Cimermancic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Bono | Sean Johnson | ||
Wyatt Omsberg | Derrick Etienne Jr. | ||
Will Sands | Richie Laryea | ||
Andrew Farrell | Kosi Thompson | ||
Brandon Bye | Markus Cimermancic | ||
Jackson Yueill | Sigurd Rosted | ||
Keegan Hughes | Jules-Anthony Vilsaint | ||
Eric Klein | Malik Henry | ||
Sharod George | Maxime Dominguez |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |