Thứ Ba, 14/10/2025
Brandt Bronico
12
Eryk Williamson (Thay: Djibril Diani)
21
Ignatius Ganago (Kiến tạo: Leonardo Campana)
24
Ashley Westwood
30
Eryk Williamson
44
Wilfried Zaha
45+5'
Brandt Bronico
48
Idan Toklomati
61
Nikola Petkovic (Thay: Brandt Bronico)
71
Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas)
71
Tomas Chancalay (Thay: Luca Langoni)
84
Idan Toklomati (Kiến tạo: Ashley Westwood)
87
Archie Goodwin (Thay: Idan Toklomati)
90
Tomas Chancalay
90+3'

Thống kê trận đấu New England Revolution vs Charlotte

số liệu thống kê
New England Revolution
New England Revolution
Charlotte
Charlotte
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến New England Revolution vs Charlotte

Tất cả (108)
90+6'

New England đang ở vị trí sút phạt từ quả đá phạt này.

90+4'

Tại Foxborough, MA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+4'

Rosendo Mendoza chỉ định một quả đá phạt cho Charlotte ở phần sân nhà.

90+3' Tomas Chancalay của New England đã bị phạt thẻ vàng tại Foxborough, MA.

Tomas Chancalay của New England đã bị phạt thẻ vàng tại Foxborough, MA.

90+3'

Tại Foxborough, MA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Rosendo Mendoza trao cho New England một quả phát bóng lên.

90+3'

Charlotte sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của New England.

90+2'

Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Rosendo Mendoza chỉ định một quả đá phạt cho New England ở phần sân nhà.

90+1'

Bóng an toàn khi New England được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Archie Goodwin (Charlotte) đã thay thế Idan Gorno có thể bị chấn thương tại sân Gillette.

90'

Trận đấu tại Sân vận động Gillette đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Idan Gorno, người đang bị chấn thương.

89'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

89'

Rosendo Mendoza ra hiệu cho một quả ném biên của New England ở phần sân của Charlotte.

87'

Ashley Westwood đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

87' V À A A O O O! Cú đánh đầu của Idan Gorno giúp Charlotte dẫn trước 1-2 tại Foxborough, MA.

V À A A O O O! Cú đánh đầu của Idan Gorno giúp Charlotte dẫn trước 1-2 tại Foxborough, MA.

86'

Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Charlotte gần khu vực cấm địa.

86'

Liệu New England có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Charlotte không?

85'

Leonardo Campana của New England có cú sút nhưng không trúng đích.

85'

Bóng đi ra ngoài sân và Charlotte được hưởng quả phát bóng lên.

85'

Charlotte có quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát New England Revolution vs Charlotte

New England Revolution (4-2-3-1): Matt Turner (30), Ilay Feingold (12), Brayan Ceballos (3), Mamadou Fofana (2), Peyton Miller (25), Alhassan Yusuf (80), Jackson Yueill (14), Luca Langoni (41), Carles Gil (10), Ignatius Ganago (17), Leonardo Campana (9)

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Adilson Malanda (29), Tim Ream (3), Nathan Byrne (14), Brandt Bronico (13), Djibril Diani (28), Ashley Westwood (8), Kerwin Vargas (18), Idan Gorno (17), Wilfried Zaha (10)

New England Revolution
New England Revolution
4-2-3-1
30
Matt Turner
12
Ilay Feingold
3
Brayan Ceballos
2
Mamadou Fofana
25
Peyton Miller
80
Alhassan Yusuf
14
Jackson Yueill
41
Luca Langoni
10
Carles Gil
17
Ignatius Ganago
9
Leonardo Campana
10
Wilfried Zaha
17
Idan Gorno
18
Kerwin Vargas
8
Ashley Westwood
28
Djibril Diani
13
Brandt Bronico
14
Nathan Byrne
3
Tim Ream
29
Adilson Malanda
2
Jahkeele Marshall-Rutty
1
Kristijan Kahlina
Charlotte
Charlotte
4-3-3
Thay người
84’
Luca Langoni
Tomas Chancalay
21’
Djibril Diani
Eryk Williamson
71’
Brandt Bronico
Nikola Petkovic
71’
Kerwin Vargas
Liel Abada
90’
Idan Toklomati
Archie Goodwin
Cầu thủ dự bị
Alex Bono
David Bingham
Wyatt Omsberg
Eryk Williamson
Will Sands
Bill Tuiloma
Andrew Farrell
Brandon Cambridge
Brandon Bye
Andrew Privett
Tanner Beason
Nick Scardina
Malcolm Fry
Nikola Petkovic
Tomas Chancalay
Liel Abada
Allan Oyirwoth
Archie Goodwin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/03 - 2022
17/04 - 2022
26/02 - 2023
01/10 - 2023
07/04 - 2024
22/09 - 2024
27/04 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây New England Revolution

MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow