Phạt góc cho Pháp tại Estadio Fiscal.
![]() Andrea Le Borgne 11 | |
![]() Lucas Michal (Thay: Elyaz Zidane) 46 | |
![]() Ilane Toure (Thay: Rabby Nzingoula) 46 | |
![]() Lucas Michal 55 | |
![]() Yazid Wajoka (Thay: Patrick Ouka) 57 | |
![]() Tadjidine Mmadi (Thay: Djylian N'Guessan) 57 | |
![]() Anthony Levy (Thay: Joseph Hnaissilin) 67 | |
![]() Antoine Simane (Thay: Kapone Xulue) 67 | |
![]() Gady Beyuku (Thay: Steven Baseya) 75 | |
![]() Jytrhim Upa (Thay: Nolhann Alebate) 79 | |
![]() Tamumue Ajapuhnya (Thay: Louis Brunet) 80 | |
![]() Andrea Le Borgne 82 | |
![]() Lucas Michal 84 | |
![]() Gabin Bernardeau 90+1' | |
![]() Andrea Le Borgne 90+3' |
Thống kê trận đấu New Caledonia U20 vs U20 Pháp

Diễn biến New Caledonia U20 vs U20 Pháp

Pháp dẫn trước 0-6 một cách thoải mái nhờ vào Andrea Le Borgne.
Ném biên cho Pháp tại Estadio Fiscal.

Tỷ số hiện tại là 0-5 tại Talca khi Gabin Bernardeau ghi bàn cho Pháp.
New Caledonia cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Pháp.
Pháp sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của New Caledonia.
Bóng an toàn khi New Caledonia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Pháp có một quả phát bóng lên.
New Caledonia đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Damien Ujicas lại đi chệch khung thành.
Pháp sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của New Caledonia.
Ném biên cho Pháp ở phần sân nhà.
Liệu New Caledonia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pháp không?
Ném biên cho New Caledonia.

V À A A O O O! Pháp nâng tỷ số lên 0-4 nhờ cú đánh đầu chuẩn xác của Lucas Michal.
New Caledonia được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kangoura Dabo đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Pháp nâng tỷ số lên 0-3 nhờ công của Andrea Le Borgne.
Pháp có một quả ném biên nguy hiểm.
Damien Ujicas thay thế Nolhann Alebate cho New Caledonia tại Estadio Fiscal.
Pierre Wajoka thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Fiscal với Tamumue Ajapuhnya thay thế Louis Brunet.
Ném biên cho Pháp gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát New Caledonia U20 vs U20 Pháp
New Caledonia U20: Noa Bochet Muller (1)
U20 Pháp: Lisandru Olmeta (1)
Thay người | |||
57’ | Patrick Ouka Yazid Wajoka | 46’ | Elyaz Zidane Lucas Michal |
67’ | Joseph Hnaissilin Antony Levy | 46’ | Rabby Nzingoula Ilane Toure |
67’ | Kapone Xulue Antoine Simane | 57’ | Djylian N'Guessan Tadjidine Mmadi |
79’ | Nolhann Alebate Jythrim Upa | 75’ | Steven Baseya Gady Beyuku |
80’ | Louis Brunet Tamumue Ajapuhnya |
Cầu thủ dự bị | |||
Gale Wathiepel | Tao Paradowski | ||
Emmanuel Wahnapo | Mayssam Benama | ||
Tamumue Ajapuhnya | Justin Bengui Joao | ||
Antony Levy | Gady Beyuku | ||
Lomani Nahiet | Justin Bourgault | ||
Antoine Simane | Lucas Michal | ||
Jythrim Upa | Tadjidine Mmadi | ||
Yazid Wajoka | Ilane Toure | ||
Timotei Zeter | Nathan Zeze | ||
Saimon Bouabre |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây New Caledonia U20
Thành tích gần đây U20 Pháp
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -19 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H H | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại